Blog

Giải thích chi tiết về Bài tập cuối chương VI – Xác suất có điều kiện và Ứng dụng cho học sinh lớp 12

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về Bài tập cuối chương VI và tầm quan trọng trong chương trình toán lớp 12

Bài tập cuối chương VI trong chương trình Toán lớp 12 thường tập trung vào chủ đề "Xác suất có điều kiện" cùng các ứng dụng thực tiễn của xác suất trong thống kê và các lĩnh vực khác. Đây là một nội dung cực kỳ quan trọng vì nó không chỉ xuất hiện nhiều trong các đề thi tuyển sinh Đại học, mà còn giúp học sinh phát triển tư duy logic, khả năng lập luận xác suất và kỹ năng giải quyết vấn đề trong cuộc sống thực tế.

Các bài tập phần này sẽ ôn luyện lại toàn bộ kiến thức trọng tâm, giúp học sinh củng cố kỹ năng giải bài toán xác suất có điều kiện, định lý xác suất toàn phần, định lý Bayes, và ứng dụng xác suất vào phân tích các hiện tượng.

2. Định nghĩa chính xác về xác suất có điều kiện và các khái niệm liên quan

Khi xét hai biến cố AABBtrong một không gian mẫu, xác suất có điều kiện củaAAkhi biếtBBxảy ra (ký hiệuP(AB)P(A|B)) là xác suất xảy ra của biến cố AAtrong điều kiện rằng biến cố BB đã xảy ra. Công thức tính xác suất có điều kiện được viết như sau:

P(AB)=P(AB)P(B),P(B)>0P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)},\quad P(B) > 0

Trong đó:

  • P(AB)P(A|B)là xác suất củaAAkhi biếtBB đã xảy ra.
  • P(AB)P(A \cap B)là xác suất đồng thời củaAABB.
  • P(B)>0P(B) > 0nghĩa là xác suất củaBBphải lớn hơn 0.

Định lý xác suất toàn phần và định lý Bayes cũng là hai kiến thức quan trọng liên quan mật thiết:

• Định lý xác suất toàn phần:

Giả sử B1,B2,...,BnB_1, B_2,..., B_nlà một hệ đầy đủ các biến cố và đôi một xung khắc, thì xác suất củaAA được tính bởi:

P(A)P(A)=\sum_{i=1}^{n} P(A|B_i)P(Bi)P(B_i)

• Định lý Bayes:

P(BjA)=P(ABj)P(Bj)i=1nP(ABi)P(Bi)P(B_j|A) = \frac{P(A|B_j)P(B_j)}{\sum_{i=1}^{n}P(A|B_i)P(B_i)}

3. Giải thích từng bước về xác suất có điều kiện và ví dụ minh họa

Để hiểu rõ cách tính xác suất có điều kiện, hãy xét ví dụ sau:

Ví dụ: Một hộp có 5 bi đỏ và 3 bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 1 viên bi. GọiAAlà biến cố "lấy được bi đỏ",BBlà biến cố "lấy được bi nhỏ hơn 6g" (giả sử biết 2 bi đỏ và 2 bi xanh nặng dưới 6g). Hãy tính xác suất để lấy được bi đỏ biết rằng đã lấy được bi nhỏ hơn 6g.

  1. TínhP(B)P(B): Số bi nhỏ hơn 6g là 2+2=42 + 2 = 4(2 đỏ, 2 xanh) nênP(B)=48=0,5P(B) = \frac{4}{8} = 0,5.
  2. TínhP(AB)P(A \cap B): Đây là xác suất chọn được bi đỏ nhỏ hơn 6g, có 2 bi như vậy nênP(AB)=28=0,25P(A \cap B) = \frac{2}{8} = 0,25.
  3. Áp dụng công thức:P(AB)=P(AB)P(B)=0,250,5=0,5P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)} = \frac{0,25}{0,5} = 0,5.

Vậy xác suất lấy được bi đỏ khi biết đã lấy được bi nhỏ hơn 6g là 0,50,5.

4. Các trường hợp đặc biệt, lưu ý khi áp dụng

Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt khi tính xác suất có điều kiện:

  • Cần kiểm traP(B)>0P(B) > 0trước khi áp dụng công thức.
  • Không được coi xác suất có điều kiện giống xác suất thông thường; cần xác định rõ điều kiện của bài toán.
  • NếuAABBđộc lập, thìP(AB)=P(A)P(A|B) = P(A)và ngược lại.
  • Có thể sử dụng cây xác suất hoặc bảng phân phối để minh họa các trường hợp phức tạp.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

• Xác suất có điều kiện là nền tảng của lý thuyết xác suất, có mối liên hệ chặt chẽ với xác suất độc lập, biến cố, và là cơ sở để phát triển các nội dung như: chuỗi Markov, các quá trình ngẫu nhiên, lý thuyết thông tin, mô hình phân tích dữ liệu... Ngoài ra, nguyên tắc cộng, nguyên tắc nhân trong xác suất cũng có thể được kết hợp giải quyết bài toán.

6. Một số bài tập mẫu và lời giải chi tiết

  1. Bài 1: Một tổ có 30 học sinh, trong đó có 18 bạn nam và 12 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên một bạn. GọiAA: "bạn được chọn là nữ" và BB: "bạn được chọn không đeo kính". Biết có 5 bạn nữ không đeo kính và tổng số học sinh không đeo kính là 14. TínhP(AB)P(A|B).
  2. Giải:P(B)=1430=0,467;P(AB)=530=0,167;P(AB)=0,1670,4670,358P(B) = \frac{14}{30} = 0,467; \, P(A \cap B) = \frac{5}{30} = 0,167; \, P(A|B) = \frac{0,167}{0,467} \approx 0,358.
  3. Bài 2: Một máy có 3 bộ phậnA1,A2,A3A_1, A_2, A_3. Xác suất làm hỏng lần lượt là 0,1;0,2;0,30,1; 0,2; 0,3. Khi máy hỏng, xác suất bộ phậnAiA_ibị hỏng là bao nhiêu? (Máy hỏng khi chỉ cần 1 bộ phận hỏng – dùng xác suất toàn phần và Bayes)
  4. Giải: Trước tiên tínhP(H)=1P(A1A2A3)=1(0,9×0,8×0,7)=0,496P(H) = 1 - P(A_1' \cap A_2' \cap A_3') = 1 - (0,9 \times 0,8 \times 0,7) = 0,496. Xác suất bộ phậnA1A_1hỏng khi máy hỏng:P(A1H)=P(HA1)P(A1)P(H)=1×0,10,4960,202P(A_1|H) = \frac{P(H|A_1)P(A_1)}{P(H)} = \frac{1 \times 0,1}{0,496} \approx 0,202. Các bộ phận khác tương tự.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn giữa xác suất có điều kiện và xác suất không điều kiện.
  • Không kiểm tra điều kiệnP(B)>0P(B) > 0.
  • Không xác định đúng biến cố liên quan khi tính xác suất.
  • Không đối chiếu sự độc lập giữa các biến cố.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Công thức xác suất có điều kiện:P(AB)=P(AB)P(B)P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)}vớiP(B)>0P(B) > 0.
  • Phải xác định rõ điều kiện bài toán để áp dụng chính xác.
  • Sử dụng xác suất toàn phần và Bayes khi cần phân tích tổng thể các tình huống.
  • Luyện giải nhiều bài tập thực tế sẽ giúp nắm chắc phương pháp.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em lớp 12 nắm vững và vận dụng thành thạo kiến thức về xác suất có điều kiện trong bài tập cuối chương VI của chương trình Toán học. Đừng quên tự luyện tập thêm để thành công trong kỳ thi quan trọng phía trước!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".