Trong chương trình Toán lớp 12, khái niệm "Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ" đóng vai trò then chốt trong việc liên kết hình học và đại số. Thông qua biểu diễn vectơ dưới dạng tọa độ, học sinh có thể dễ dàng thực hiện các phép tính như cộng, trừ, nhân vô hướng và nhân với số thực trên các thành phần riêng biệt. Việc nắm vững biểu thức tọa độ giúp giải quyết nhanh các bài toán hình học phẳng, hình học không gian, đồng thời ứng dụng hiệu quả trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng của khái niệm
Định nghĩa chính xác: Cho hệ trục tọa độ Oxy, mỗi vectơ atrong mặt phẳng được biểu diễn dưới dạng cặp số (a1,a2), trong đó a1và a2lần lượt là hoành độ và tung độ của vectơ. Tương tự, trong không gian ba chiều với hệ trụcOxyz, vectơ a được biểu diễn thành bộ ba(a1,a2,a3). Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ thể hiện kết quả phép toán dưới dạng các thành phần số học.
3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa
3.1. Phép cộng vectơ
Choa=(2,3)và b=(1,−1). Theo công thức cộng vectơ, ta có:a+b=(a1+b1,a2+b2)=(2+1,3+(−1))=(3,2).Ví dụ này minh họa cách cộng từng thành phần của hai vectơ.
3.2. Phép trừ vectơ
Phép trừ vectơ được biểu diễn bằng công thức:a−b=(a1−b1,a2−b2).Ví dụ vớia=(2,3)và b=(1,−1), ta tính:a−b=(2−1,3−(−1))=(1,4).
3.3. Phép nhân vectơ với số
Phép nhân vectơ với số thựckcho kết quả:ka=(ka1,ka2).Ví dụ nếuk=3và a=(2,3), thì 3a=(6,9). Phép toán này giúp thay đổi độ dài vectơ mà không làm thay đổi hướng.
3.4. Tích vô hướng
Tích vô hướng (dot product) giữa hai vectơ a=(a1,a2)và b=(b1,b2) được định nghĩa là:a⋅b=a1b1+a2b2.Ví dụ vớia=(2,3)và b=(1,−1), ta có a⋅b=2×1+3×(−1)=2−3=−1.
4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng
Khi áp dụng biểu thức tọa độ của phép toán vectơ, cần lưu ý một số điểm sau:
- Vectơ là đại lượng có hướng và độ lớn, không phụ thuộc vào điểm đặt; tọa độ chỉ biểu diễn hướng và độ lớn tương đối trong hệ trục đã chọn.
- Phải đảm bảo cùng hệ tọa độ và cùng thứ tự thành phần khi thực hiện các phép toán trên vectơ.
5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác
Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ liên hệ chặt chẽ với nhiều khái niệm khác như: hệ tọa độ Đề–Cad, phương trình đường thẳng, mặt phẳng, đại số tuyến tính và giải tích nhiều biến. Trong hình học không gian, tọa độ vectơ là tiền đề để xác định phương trình mặt phẳng, đường thẳng và tính góc giữa hai vectơ.
6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết
Bài tập 1: Choa=(3,−2)và b=(1,4). Tính: a)a+b; b)b−a; c)2a−3b.
Minh họa phép trừ vectơ \vec{a} - \vec{b} với \vec{a} = (2,3) và \vec{b} = (1,-1): thể hiện vectơ a (màu xanh), vectơ b (màu cam), vectơ -b (màu đỏ) và vectơ kết quả a - b = (1,4) (màu xanh lá) trên H
Biểu đồ cột minh họa các tích thành phần a₁·b₁, a₂·b₂, a₃·b₃ với các giá trị -2, 0 và 12 của hai vectơ a=(2,1,3) và b=(-1,0,4), đồng thời hiển thị tổng tích vô hướng a·b = 10
Minh họa hai vectơ \vec{a}=(2,3) và \vec{b}=(1,−1) trên hệ trục tọa độ và tính tích vô hướng \vec{a}·\vec{b}=2×1+3×(−1)=−1
a=(a1,a2)
với ví dụ (3,2) trên hệ trục Oxy và vectơ a=(a1,a2,a3) với ví dụ (2,1,3) trên hệ trục Oxyz." title="Hình minh họa: Minh họa biểu diễn vectơ a=(a1,a2) với ví dụ (3,2) trên hệ trục Oxy và vectơ a=(a1,a2,a3) với ví dụ (2,1,3) trên hệ trục Oxyz." class="max-w-full h-auto mx-auto rounded-lg shadow-sm" />
Minh họa biểu diễn vectơ a=(a1,a2) với ví dụ (3,2) trên hệ trục Oxy và vectơ a=(a1,a2,a3) với ví dụ (2,1,3) trên hệ trục Oxyz.
a=(2,3)
và b=(1,−1) bằng hình bình hành, với kết quả a+b=(3,2)" class="max-w-full h-auto mx-auto rounded-lg shadow-sm" />
Minh họa phép cộng từng thành phần của hai vectơ a=(2,3) và b=(1,−1) bằng hình bình hành, với kết quả a+b=(3,2)
Minh họa phép nhân vectơ với số thực k = 3 áp dụng lên vectơ a = (2, 3), thể hiện vectơ gốc \vec{a} = (2, 3) và vectơ kết quả 3\vec{a} = (6, 9) cùng hướng nhưng độ dài khác nhau trên mặt phẳng tọa độ.
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơt. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại