Blog

Cách giải bài toán lập bảng giá trị hàm số bằng chế độ TABLE cho học sinh lớp 12

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về loại bài toán và tầm quan trọng

Bài toán lập bảng giá trị hàm số bằng chế độ TABLE là một kỹ năng cơ bản và rất quan trọng trong chương trình Giải tích lớp 12. Việc thành thạo cách giải bài toán lập bảng giá trị hàm số bằng chế độ TABLE giúp học sinh:

- Nắm bắt nhanh hơn hình dạng đồ thị hàm số.

- Kiểm tra tính đơn điệu, cực trị, cũng như xu hướng biến thiên của hàm số.

- Chuẩn bị nền tảng vững chắc cho việc vẽ đồ thị và giải các bài toán ứng dụng thực tế.

2. Phân tích đặc điểm của bài toán lập bảng giá trị hàm số

Đặc điểm chính của bài toán này bao gồm:

- Đầu vào: Hàm số f(x)f(x)và khoảng giá trị [a,b][a, b]cùng bước nhảyhh.

- Đầu ra: Bảng liệt kê cặp(x,f(x))(x, f(x))vớix=a,a+h,a+2h,,bx = a, a+h, a+2h, \dots, b.

- Yêu cầu: Tính chính xác giá trị f(x)f(x)tại các điểm, xử lý nhanh và đúng dấu.

- Khó khăn thường gặp: Tính toán sai số do rút gọn biểu thức hoặc dấu ngoặc, xác định bước nhảy không phù hợp.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Để giải quyết nhanh và chính xác, học sinh cần xây dựng một chiến lược tổng thể gồm các bước:

- Xác định chính xác hàm số f(x)f(x)và khoảng biến thiên[a,b][a,b], bước nhảyhh.

- Kiểm tra dạng hàm số: đa thức, phân thức, căn thức, mũ-logarit,... để lựa chọn phương pháp tínhf(x)f(x)phù hợp.

- Phân chia khoảng thành các điểm cần tính toán:x0=ax_0 = a,x1=a+hx_1 = a+h, …,xn=bx_n = bvớin=bahn = \frac{b-a}{h}.

- Thiết lập khuôn bảng TABLE rõ ràng, có tiêu đề cột và đơn vị (nếu có).

- Thực hiện tính toán từng giá trị f(xi)f(x_i)theo thứ tự để tránh nhầm lẫn.

- Đánh giá kết quả: kiểm tra tính đối xứng, tính đơn điệu hoặc so sánh với giá trị gần đúng.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Bây giờ, ta sẽ đi qua từng bước cụ thể, kèm ví dụ minh họa cho hàm số bậc hai.

Cho hàm số:

f(x)=2x23x+1f(x)=2x^2-3x+1

và khoảng[a,b]=[1,3][a,b]=[-1,3], bước nhảyh=1h=1.

Bước 1: Liệt kê các giá trị xix_i:

x0=1,x1=0,x2=1,x3=2,x4=3x_0=-1,\,x_1=0,\,x_2=1,\,x_3=2,\,x_4=3.

Bước 2: Tínhf(xi)f(x_i)từng phần.

-f(1)=2(1)23(1)+1=2+3+1=6f(-1)=2(-1)^2-3(-1)+1=2+3+1=6

-f(0)=20230+1=1f(0)=2 \cdot 0^2-3 \cdot 0+1=1

-f(1)=21231+1=23+1=0f(1)=2 \cdot 1^2-3 \cdot 1+1=2-3+1=0

-f(2)=22232+1=86+1=3f(2)=2 \cdot 2^2-3 \cdot 2+1=8-6+1=3

-f(3)=23233+1=189+1=10f(3)=2 \cdot 3^2-3 \cdot 3+1=18-9+1=10

Bước 3: Tổ chức kết quả thành bảng:

x | -1 | 0 | 1 | 2 | 3

----|----|---|---|---|---

f(x)| 6 | 1 | 0 | 3 | 10

Như vậy, bảng giá trị đã được lập hoàn chỉnh.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

Khi lập bảng giá trị, học sinh cần lưu ý một số công thức và kỹ thuật sau:

- Phân tích dạng hàm: đa thức, phân thức, căn thức, hàm mũ-lôgarit.

- Rút gọn biểu thức trước khi thay số để tránh sai sót.

- Sử dụng đạo hàmf(x)f'(x) để ước tính xu hướng tăng-giảm, hỗ trợ kiểm tra kết quả.

- Với hàm phân thứcf(x)=P(x)Q(x)f(x)=\frac{P(x)}{Q(x)}, kiểm tra điều kiện xác định trước khi tính.

- Đối với hàm chứa căn, log hoặc mũ, ghi nhớ bảng giá trị đặc biệt tạix=0,1x=0,1.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Ngoài hàm bậc hai, có nhiều dạng hàm khác cần lập bảng giá trị:

- Hàm bậc ba, bậc bốn:f(x)=ax3+bx2+cx+df(x)=ax^3+bx^2+cx+d; chọn bước nhảy nhỏ để nắm rõ biến thiên.

- Hàm phân thức:f(x)=ax+bcx+df(x)=\frac{ax+b}{cx+d}; chú ý giá trị loạix=dcx=-\frac{d}{c}.

- Hàm mũ-logarit:f(x)=axf(x)=a^x,f(x)=logaxf(x)=\log_a x; tập xác định và bước nhảy tương ứng.

- Hàm chứa căn thức: f(x)=x2+1f(x)=\sqrt{x^2+1}; kiểm tra dưới căn luôn không âm.

- Hàm mũ thực:f(x)=exf(x)=e^xhoặcf(x)=lnxf(x)=\ln x; chú ý nhanh tăng giảm.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài 1: Lập bảng giá trị hàm số f(x)=x33x+2f(x)=x^3-3x+2trên khoảng[2,2][-2,2]vớih=1h=1.

Giải:

- Các điểm cần tính:x=2,1,0,1,2x=-2,-1,0,1,2.

- Tính lần lượt:

f(2)=(2)33(2)+2=8+6+2=0f(-2)=(-2)^3-3(-2)+2=-8+6+2=0

f(1)=(1)33(1)+2=1+3+2=4f(-1)=(-1)^3-3(-1)+2=-1+3+2=4

f(0)=2f(0)=2

f(1)=13+2=0f(1)=1-3+2=0

f(2)=86+2=4f(2)=8-6+2=4

- Bảng giá trị:

x | -2 | -1 | 0 | 1 | 2

----|----|----|---|---|---

f(x)| 0 | 4 | 2 | 0 | 4

8. Bài tập thực hành

Học sinh tự lập bảng giá trị cho các hàm sau:

1) f(x)=x+2f(x)=\sqrt{x+2}trên[2,2][-2,2], h=1h=1.

2)f(x)=2x1x+1f(x)=\frac{2x-1}{x+1}trên[0,3][0,3],h=1h=1.

3)f(x)=exf(x)=e^xtrên[0,2][0,2],h=0,5h=0{,}5.

4)f(x)=ln(x+1)f(x)=\ln(x+1)trên[0,3][0,3],h=1h=1.

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

- Luôn kiểm tra điều kiện xác định trước khi tính giá trị hàm.

- Rút gọn biểu thức và kiểm tra dấu ngoặc để tránh sai cộng trừ.

- Viết bảng rõ ràng, không bỏ sót điểm hoặc ghi nhầm thứ tự.

- So sánh kết quả với tính chất hàm (đơn điệu, đối xứng) để kiểm tra tính hợp lý.

- Với hàm phức tạp, có thể dùng máy tính CAS để kiểm tra đối chứng.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".