Blog

Cách giải bài toán tọa độ của vector trong không gian – Chiến lược và ví dụ minh họa

T
Tác giả
9 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

Cách giải bài toán tọa độ của vector trong không gian – Chiến lược và ví dụ minh họa

Trong chương trình Toán lớp 12, việc nắm vững cách giải bài toán tọa độ của vector trong không gian là yếu tố then chốt để phát triển tư duy hình học không gian và giải quyết các bài toán liên quan đến đại số tuyến tính, hình chiếu, góc giữa các đường thẳng hoặc mặt phẳng. Bài viết này cung cấp chiến lược tổng thể, các bước giải chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành nhằm giúp bạn tự tin làm chủ chủ đề này.

1. Giới thiệu về loại bài toán này và tại sao nó quan trọng

Bài toán tọa độ của vector trong không gian yêu cầu xác định thành phần (x,y,z) của một vector dựa vào tọa độ các điểm đầu và điểm cuối hoặc thực hiện các phép tính liên quan như tổng, hiệu, độ dài, tích vô hướng, góc giữa hai vector. Đây là nền tảng để giải các bài hình học không gian nâng cao như tính diện tích mặt phẳng, khoảng cách điểm – mặt phẳng, phép biến hình không gian.

2. Phân tích đặc điểm của loại bài toán này

Các đặc điểm thường gặp:

- Thường cho tọa độ các điểmA(x1,y1,z1)A(x_1,y_1,z_1),B(x2,y2,z2)B(x_2,y_2,z_2), yêu cầu xác định<br/>abla<br />ablavector hoặc tính độ dài, góc giữa các vector.

- Có thể kết hợp phép cộng, trừ vector:<br/>ablau+v<br />abla u+v,<br/>ablauv<br />abla u-v, nhân với vô hướng.

- Một số bài toán yêu cầu tìm toạ độ điểm sao cho các điều kiện vector thỏa mãn (ví dụ: điều kiện vuông góc, song song).

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Để giải nhanh và chính xác cách giải bài toán tọa độ của vector trong không gian, hãy tuân thủ quy trình sau:

1. Đọc kỹ đề, xác định điểm đầu, điểm cuối và yêu cầu bài toán.

2. Viết tọa độ các điểm dưới dạngA(x1,y1,z1)A(x_1,y_1,z_1),B(x2,y2,z2)B(x_2,y_2,z_2).

3. Áp dụng công thức chung để tìm thành phần vector:AB=(x2x1,y2y1,z2z1)\overrightarrow{AB}=(x_2-x_1,y_2-y_1,z_2-z_1).

4. Nếu yêu cầu độ dài, sử dụng u=u12+u22+u32|\overrightarrow{u}|=\sqrt{u_1^2+u_2^2+u_3^2}.

5. Nếu yêu cầu góc, dùng công thứccosθ=uvuv\cos \theta=\dfrac{\overrightarrow{u} \cdot \overrightarrow{v}}{|\overrightarrow{u}||\overrightarrow{v}|}.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ minh họa

Cho điểmA(1,2,3)A(1,2,3)B(4,0,1)B(4,0,-1). Ta sẽ xác định vectorAB\overrightarrow{AB}và độ dài của nó.

Áp dụng công thức tính tọa độ vector:

AB=(41,  02,  13)=(3,2,4).\overrightarrow{AB}=(4-1,\;0-2,\;-1-3)=(3,-2,-4).

Tiếp theo, tính độ dài củaAB\overrightarrow{AB}:

AB=32+(2)2+(4)2=9+4+16=29.|\overrightarrow{AB}|=\sqrt{3^2+(-2)^2+(-4)^2}=\sqrt{9+4+16}=\sqrt{29}.

Bước 1: Xác định tọa độ điểm và vector

Ghi rõ tọa độ điểm đầuA(x1,y1,z1)A(x_1,y_1,z_1)và điểm cuốiB(x2,y2,z2)B(x_2,y_2,z_2). Đây là cơ sở để áp dụng công thức thống nhất.

Bước 2: Áp dụng công thức tính vector

Công thức chung:

AB=(xBxA,  yByA,  zBzA).\overrightarrow{AB}=(x_B-x_A,\;y_B-y_A,\;z_B-z_A).

Bước 3: Tính độ dài và góc giữa các vector (nếu có yêu cầu)

Độ dài vector:

u=u12+u22+u32,|\overrightarrow{u}|=\sqrt{u_1^2+u_2^2+u_3^2},

Góc giữau\overrightarrow{u}v\overrightarrow{v}:

cosθ=uvuv.\cos \theta=\frac{\overrightarrow{u} \cdot \overrightarrow{v}}{|\overrightarrow{u}||\overrightarrow{v}|}.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

- Toạ độ vectorAB=(xBxA,yByA,zBzA)\overrightarrow{AB}=(x_B-x_A,y_B-y_A,z_B-z_A).

- Tổng, hiệu vector:u+v=(u1+v1,u2+v2,u3+v3)\overrightarrow{u}+\overrightarrow{v}=(u_1+v_1,u_2+v_2,u_3+v_3),uv=(u1v1,u2v2,u3v3)\overrightarrow{u}-\overrightarrow{v}=(u_1-v_1,u_2-v_2,u_3-v_3).

- Nhân vô hướng:ku=(ku1,ku2,ku3)(kR)k\overrightarrow{u}=(ku_1,ku_2,ku_3)\, (k \in \mathbb{R}).

- Độ dài: u=u12+u22+u32|\overrightarrow{u}|=\sqrt{u_1^2+u_2^2+u_3^2}.

- Tích vô hướng:uv=u1v1+u2v2+u3v3\overrightarrow{u} \cdot \overrightarrow{v}=u_1v_1+u_2v_2+u_3v_3.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Ngoài việc tính tọa độ và độ dài, bài toán vector trong không gian còn có các biến thể sau:

- Tìm điểmMMsao choAM=tAB\overrightarrow{AM}=t\overrightarrow{AB}(vớitRt \in \mathbb{R}).

- Tìm hình chiếu của điểm lên đường thẳng hoặc mặt phẳng.

- Xác định điều kiện vuông góc, song song giữa hai vector.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập: Cho điểmA(0,1,2)A(0,1,2),B(2,1,3)B(2,-1,3),C(4,2,0)C(4,2,0). Tính:

a)AB\overrightarrow{AB}; b)AC\overrightarrow{AC}; c) góc giữaAB\overrightarrow{AB}AC\overrightarrow{AC}.

Giải:

Bước 1: TínhAB\overrightarrow{AB}AC\overrightarrow{AC}.

AB=(20,  11,  32)=(2,2,1),\overrightarrow{AB}=(2-0,\;-1-1,\;3-2)=(2,-2,1),

AC=(40,  21,  02)=(4,1,2).\overrightarrow{AC}=(4-0,\;2-1,\;0-2)=(4,1,-2).

Bước 2: Tính tích vô hướng và độ dài.

ABAC=24+(2)1+1(2)=822=4.\overrightarrow{AB} \cdot \overrightarrow{AC}=2 \cdot 4+(-2) \cdot 1+1 \cdot (-2)=8-2-2=4.

AB=22+(2)2+12=3,<br/>AC=42+12+(2)2=21.|\overrightarrow{AB}|=\sqrt{2^2+(-2)^2+1^2}=3,<br />\quad |\overrightarrow{AC}|=\sqrt{4^2+1^2+(-2)^2}=\sqrt{21}.

Bước 3: Tính góc giữa hai vector:

cosθ=4321,θ=arccos4321.\cos \theta=\frac{4}{3\sqrt{21}},\quad \theta=\\arccos\frac{4}{3\sqrt{21}}.

8. Bài tập thực hành để học sinh tự làm

- Cho điểmP(1,0,1)P(1,0,1)Q(3,2,1)Q(3,2,-1). TínhPQ\overrightarrow{PQ}PQ|\overrightarrow{PQ}|.

- Cho tam giácABCABCvớiA(0,0,0)A(0,0,0),B(1,2,3)B(1,2,3),C(2,1,0)C(2,1,0). Kiểm tra xemAB\overrightarrow{AB}có vuông góc vớiAC\overrightarrow{AC}không.

- Cho điểmMMsao choAM=2AB\overrightarrow{AM}=2\overrightarrow{AB}, vớiA(1,1,1)A(1,1,1),B(2,0,3)B(2,0,3). Tìm tọa độ MM.

9. Các mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

- Luôn đánh dấu rõ điểm đầu và điểm cuối để không nhầm dấu thành phần.

- Kiểm tra lại phép tính bình phương trong căn để tránh sai số cộng dồn.

- Khi tính góc, chú ý độ dài phải dương, tránh chia cho 0.

- Viết gọn vector dưới dạng cột hoặc hàng nhưng thống nhất trong toàn bài.

- Rèn luyện thêm các bài tập biến thể để linh hoạt điều chỉnh chiến lược giải.

Kết luận

Qua bài viết, bạn đã nắm được cách giải bài toán tọa độ của vector trong không gian: từ chiến lược tổng thể, các bước chi tiết, công thức quan trọng đến biến thể và bài tập thực hành. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tự tin giải quyết mọi dạng bài vector 3D.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".