Blog

Chiến lược giải bài toán hàm logarit lớp 12: Hướng dẫn chi tiết

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

Chiến lược giải bài toán hàm logarit lớp 12: Hướng dẫn chi tiết

Bài viết này tổng hợp các bước và chiến lược giải bài toán hàm logarit dành cho học sinh lớp 12. Qua đó, bạn sẽ nắm vững cách giải bài toán hàm logarit, kèm theo ví dụ minh họa, công thức cần nhớ, biến thể, bài tập mẫu và thực hành.

1. Giới thiệu về loại bài toán hàm logarit và tầm quan trọng

Hàm logarit là một trong những kiến thức quan trọng trong chương trình Toán lớp 12. Các dạng bài thường xoay quanh phương trình logarit, bất đẳng thức logarit và tính chất logarit để biến đổi biểu thức. Việc thành thạo chiến lược giải giúp bạn không chỉ giải nhanh mà còn tránh sai sót liên quan đến điều kiện xác định và chuyển đổi cơ số.

2. Phân tích đặc điểm của bài toán hàm logarit

Các đặc điểm chung:

• Luôn có điều kiện xác định: biểu thức logarit chỉ xác định khi đối số dương.

• Thường chuyển phương trình logarit thành phương trình mũ hoặc ngược lại.

• Sử dụng các tính chất cơ bản: cộng trừ log, đổi cơ số.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Khi gặp bài toán logarit, bạn cần thực hiện theo các bước:

• Xác định và viết rõ điều kiện xác định.

• Dự đoán dạng bài: phương trình, bất đẳng thức hay tính giá trị.

• Chuyển đổi logarit sang dạng thích hợp: mũ, tích thành tổng, hiệu thành thương.

• Giải phương trình/một bất đẳng thức đã chuyển đổi.

• Kiểm tra và loại bỏ nghiệm không thỏa điều kiện.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Dưới đây là ví dụ minh họa cách áp dụng chiến lược trên.

Bước 1: Xác định định nghĩa và miền xác định

Hàm logarit cơ bản:logab=cb=ac\log_a b = c \Leftrightarrow b = a^c, với điều kiệna>0a>0,a<br>eq1a<br>eq1,b>0b>0.

Bước 2: Chuyển đổi logarit sang dạng lũy thừa

Ví dụ, từ log2x=3\log_2 x = 3ta có x=23=8x = 2^3 = 8.

Bước 3: Ứng dụng tính chất logarit

Các tính chất quan trọng:

loga(MN)=logaM+logaN\log_a (MN) = \log_a M + \log_a N

logaMN=logaMlogaN\log_a \frac{M}{N} = \log_a M - \log_a N

logaMk=klogaM\log_a M^k = k\,\log_a M

• Đổi cơ số:logab=lnblna\log_a b = \frac{\ln b}{\ln a}

Bước 4: Giải phương trình hoặc bất đẳng thức

Sau khi chuyển đổi, giải phương trình/một bất đẳng thức thông thường, cuối cùng kiểm tra điều kiện ban đầu.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Giải phương trìnhlog2(x1)+log2(x+2)=3.\log_2(x-1)+\log_2(x+2)=3.

Bước a. Điều kiện:x1>0x>1x-1>0 \Rightarrow x>1x+2>0x>2x+2>0 \Rightarrow x>-2. Kết hợp:x>1x>1.

Bước b. Áp dụng tính chất tổng logarit:

log2[(x1)(x+2)]=3(x1)(x+2)=23=8.\log_2[(x-1)(x+2)] = 3 \Rightarrow (x-1)(x+2) = 2^3 =8.

Bước c. Giải phương trình bậc hai:

(x1)(x+2)=8x2+x28=0x2+x10=0.(x-1)(x+2)=8 \Rightarrow x^2 + x -2 -8=0 \Rightarrow x^2 + x -10=0.

Giải: x=1±1+402=1±412x=\frac{-1 \pm \sqrt{1+40}}{2}=\frac{-1 \pm \sqrt{41}}{2}. Vì x>1x>1, chọn x=1+412.x=\frac{-1+\sqrt{41}}{2}.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

• Định nghĩa cơ bản:logab=cac=b\log_a b = c \Leftrightarrow a^c=b.

• Tính chất cộng trừ, nhân, chia.

• Đổi cơ số:logab=lnblna\log_a b = \frac{\ln b}{\ln a}hoặclogcblogca\frac{\log_c b}{\log_c a}.

• Xét điều kiện xác định: đối số log > 0, cơ số >0 và ≠1.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

• Phương trình logarit nhiều ẩn: tách log và giải hệ.

• Bất đẳng thức logarit: chú ý chiều bất đẳng khi đổi cơ số <1.

• Logarit chứa tham số: phân tích tham số để đảm bảo điều kiện và nghiệm.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài tập 1: Giảilog3xlog3(x2)=2.\log_3 x - \log_3(x-2)=2.

Giải:

Điều kiện:x>2x>2. Sử dụng tính chất hiệu:

log3xx2=2xx2=32=9x=9(x2)=9x188x=18x=94.\log_3\frac{x}{x-2}=2 \Rightarrow \frac{x}{x-2}=3^2=9 \Rightarrow x=9(x-2)=9x-18 \Rightarrow 8x=18 \Rightarrow x=\frac{9}{4}.

Kiểm tra:94>2\frac{9}{4}>2thỏa.

8. Bài tập thực hành

1. Giảilog5(2x+1)1.\log_5(2x+1)\ge1.

2. Giải phương trìnhlog2(x23x+2)=1.\log_2(x^2-3x+2)=1.

3. Tìm điều kiện để loga(x1)>0\log_a(x-1)>0với0<a<10<a<1.

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

• Luôn viết điều kiện trước khi giải.

• Khi đổi cơ số nhỏ hơn 1, chiều bất đẳng đổi ngược.

• Kiểm tra nghiệm cuối cùng với điều kiện ban đầu.

• Thực hành nhiều dạng để ghi nhớ tính chất.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ chiến lược giải bài toán hàm logarit lớp 12: từ định nghĩa, tính chất, ví dụ minh họa đến bài tập thực hành và mẹo nhớ. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".