Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Xác suất có điều kiện với bảng thống kê lớp 12

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Xác suất có điều kiện với bảng thống kê

Bài toán xác suất có điều kiện với bảng thống kê là dạng toán nơi dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng phân loại (còn gọi là bảng tần số) thay vì mô tả bằng lời. Đây là một trong những kỹ năng cơ bản và thiết yếu trong chương trình Toán lớp 12. Khi hiểu và thành thạo dạng bài này, học sinh không chỉ giải quyết tốt các bài kiểm tra, bài thi THPT quốc gia mà còn phát triển năng lực tư duy logic và kỹ năng phân tích số liệu.

2. Phân tích đặc điểm của bài toán

  • Dữ liệu cho ở dạng bảng 2 chiều (hoặc 3 chiều), trình bày số lượng phần tử của các nhóm/phân loại.
  • Các điều kiện xác suất thường liên quan đến dòng, cột hoặc giao điểm của các dòng và cột trong bảng.
  • Câu hỏi thường yêu cầu xác suất biết trước một điều kiện nào đó đã xảy ra.
  • Các khái niệm trong bảng: tổng các dòng, tổng các cột, tổng toàn bộ.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  • Bước 1: Đọc kỹ đề và xác định rõ các tập hợp theo dòng, cột của bảng.
  • Bước 2: Ghi chú các ký hiệu cần thiết: AA(biến cố cần xét),BB (điều kiện đã cho)...
  • Bước 3: Tìm tổng số phần tử (nn) và số phần tử thỏa mãn điều kiện (n(B)n(B), n(AB)n(A \cap B)).
  • Bước 4: Áp dụng công thức xác suất có điều kiện: P(AB)=P(AB)P(B)P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)}hoặcP(AB)=n(AB)n(B)P(A|B) = \frac{n(A \cap B)}{n(B)} nếu các phần tử đều có khả năng như nhau.
  • Bước 5: Kiểm tra lại đáp số bằng cách đối chiếu với dữ liệu bảng.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ: Một trường học có tổng số 200 học sinh, bảng thống kê dưới đây cho biết số lượng học sinh giỏi và học sinh khá ở hai khối 11 và 12:
|             | Khối 11 | Khối 12 
Tổng
Giỏi
30 | 50 | 80 |
| Khá | 40 | 80 | 120 |
| Tổng | 70 | 130 | 200 |

Câu hỏi 1: Chọn ngẫu nhiên một học sinh, biết rằng học sinh này thuộc khối 12. Tính xác suất để học sinh được chọn là học sinh giỏi.

  • Bước 1: Gọi AAlà biến cố 'Học sinh giỏi',BB là 'Thuộc khối 12'.
  • Bước 2: Số học sinh thuộc cả hai nhóm này là n(AB)=50n(A \cap B) = 50 (giao điểm Giỏi - Khối 12 trong bảng).
  • Bước 3: Số học sinh thuộc khối 12 là n(B)=130n(B) = 130 (tổng cột Khối 12).
  • Bước 4: Áp dụng công thức:
    P(AB)=n(AB)n(B)=50130=513P(A|B) = \frac{n(A \cap B)}{n(B)} = \frac{50}{130} = \frac{5}{13}

Kết luận: Xác suất cần tìm là 513\frac{5}{13}.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Xác suất có điều kiện: P(AB)=P(AB)P(B)P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)}
  • Nếu các phần tử đồng khả năng (như chọn ngẫu nhiên): P(A)=n(A)n(Ω)P(A) = \frac{n(A)}{n(\Omega)}
  • Xác định tổng dòng, tổng cột, tổng toàn bảng trong trường hợp dữ liệu bảng bị thiếu.

6. Các biến thể thường gặp và cách điều chỉnh chiến lược

  • Bảng có nhiều hơn hai thuộc tính (thêm một phân loại nữa → bảng 3 chiều), xử lý tương tự nhưng cần xác định chính xác các giao điểm.
  • Dữ liệu không cho đủ, cần tính tổng bằng cách sử dụng các thông tin cho trước (bổ sung số liệu tổng dòng/cột).
  • Có thể hỏi về xác suất tổng hợp, ví dụ: “Xác suất chọn một học sinh không phải giỏi và thuộc khối 11”. Khi đó, phải xác định phần tử hoặc bù trừ phù hợp.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết từng bước

Đề bài: Một công ty thống kê số nhân viên nam/nữ và nhóm tuổi tham gia khóa đào tạo như sau:
|           | Dưới 30 | 30-40 | Trên 40 
Tổng
Nam
15 | 10 | 5 | 30 |
| Nữ | 20 | 15 | 10 | 45 |
| Tổng | 35 | 25 | 15 | 75 |

Câu hỏi: Chọn ngẫu nhiên một người, biết rằng người này là nữ. Tính xác suất để người đó ở độ tuổi 30-40.

  • GọiAA: "Người được chọn ở độ tuổi 30-40";BB: "Người được chọn là nữ".
  • Từ bảng:n(AB)=15n(A \cap B) = 15(ô giao giữa Nữ và 30-40 tuổi),n(B)=45n(B) = 45.
  • Xác suất cần tìm:P(AB)=n(AB)n(B)=1545=13P(A|B) = \frac{n(A \cap B)}{n(B)} = \frac{15}{45} = \frac{1}{3}.

8. Bài tập thực hành tự luyện

  • Một lớp học có 24 học sinh (12 nam, 12 nữ), trong đó có 10 bạn nam học khá, 4 bạn nam học giỏi, 9 bạn nữ học khá, còn lại học giỏi. Chọn ngẫu nhiên một bạn học sinh, biết rằng bạn được chọn là học sinh giỏi. Xác suất để bạn đó là nữ?
  • Một nhóm có bảng số liệu sau:
    | | Có bằng đại học | Không có bằng đại học
    Tổng
    Nam
    12 | 8 | 20 |
    | Nữ | 18 | 12 | 30 |
    | Tổng | 30 | 20 | 50 |
    Chọn ngẫu nhiên một người, biết rằng người được chọn có bằng đại học. Tính xác suất để người đó là nữ.

9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm

  • Luôn xác định rõ điều kiện đề bài đưa ra nằm ở dòng, cột hay giao điểm của bảng.
  • Viết ra ký hiệuA,BA, Bvà xác định chính xácn(A)n(A),n(B)n(B),n(AB)n(A \cap B) để tránh nhầm lẫn.
  • Kiểm tra tổng bảng phải khớp với các số liệu ở dòng hoặc cột (phòng tránh sai chuyển số).
  • Nếu đề bài hỏi về "không" hoặc "ngược lại" (ví dụ: không giỏi, không nữ), thì nên xác định bằng phép bù và lấy số liệu tương ứng trong bảng.

Hy vọng với chiến lược và các ví dụ cụ thể trên, các bạn học sinh sẽ nắm vững cách giải bài toán xác suất có điều kiện với bảng thống kê. Hãy luyện tập thường xuyên bằng các bài tập trong SGK và đề thi thử để tăng sự tự tin khi làm dạng toán này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".