Blog

Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Nguyên Hàm Từng Phần Lớp 12 – Hướng Dẫn Chi Tiết Kèm Ví Dụ

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán nguyên hàm từng phần

Những bài toán nguyên hàm từng phần xuất hiện rất phổ biến trong chương trình Toán lớp 12, đặc biệt ở các bài thi THPT Quốc gia và đề kiểm tra học kỳ. Phương pháp này giúp giải quyết nhiều dạng nguyên hàm phức tạp mà các kỹ thuật thông thường không thể xử lý, như tích hai hàm số (đa thức, lượng giác, hàm mũ, hàm logarit...). Đây là công cụ mạnh giúp rèn luyện tư duy giải tích và ứng dụng trong cả Toán cao cấp sau này.

2. Đặc điểm của bài toán nguyên hàm từng phần

Dạng bài này thường nhận diện qua biểu thức nguyên hàm có dạng tích của hai hàm, dạng: u(x)v(x)dx\int u(x) v'(x)dx. Một số đặc điểm nhận biết:

  • Nguyên hàm dạng tích hai hàm số (đa thức, mũ, logarit, lượng giác...)
  • Dùng cho các nguyên hàm "không phân tích được" trực tiếp.
  • Thường lựa chọn một hàm để vi phân (lấy đạo hàm) và một hàm để tích phân.

3. Chiến lược tổng thể trong cách giải bài toán nguyên hàm từng phần

Để giải tốt bài toán này, học sinh cần tuân thủ các chiến lược sau:

  1. Nhận diện dạng tích hai hàm số.
  2. Lựa chọn đúng "u" để vi phân (đạo hàm càng đơn giản càng tốt), "dv" để nguyên hàm dễ.
  3. Áp dụng công thức từng phần.
  4. Đơn giản và lặp lại nếu cần đến khi tìm được nguyên hàm cuối cùng.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

a) Công thức nguyên hàm từng phần:

Nếuu=u(x)u = u(x);v=v(x)v = v(x)thì:

<br/>u(x)v(x)dx=u(x)v(x)u(x)v(x)dx<br/><br />\int u(x) v'(x) dx = u(x) v(x) - \int u'(x) v(x) dx<br />

b) Ví dụ minh họa:

Giải:xexdx\int x e^x dx

Bước 1: Đặtu=x;\dv=exdxu=x; \dv = e^x dx

Lấy đạo hàm, nguyên hàm:

u=1;v=exdx=exu' = 1; \\v = \int e^x dx = e^x

Áp dụng công thức từng phần:

<br/>xexdx=xex1×exdx=xexex+C<br/><br />\int x e^x dx = x e^x - \int 1 \times e^x dx = x e^x - e^x + C<br />

Như vậy,xexdx=(x1)ex+C\int x e^x dx = (x-1)e^x + C

c) Một số ví dụ khác:

  • xsinxdx\int x \sin x dx
  • x2lnxdx\int x^2 \ln x dx
  • lnxdx\int \ln x dx(khéo léo đặtu=lnxu = \ln x,dv=dxdv = dx)

5. Các công thức, kỹ thuật cần nhớ

- udv=uvvdu\int u dv = uv - \int v du
- Quy tắc chọn u: LIATE (Logarithm, Inverse trigonometric, Algebraic, Trigonometric, Exponential)

  • Logarithm:lnx\ln x,logax\log_a x
  • Inverse trigonometric:
    arctanx\\arctan x
    ,
    arcsinx\\arcsin x
    ...
  • Algebraic:xx,x2x^2,...
  • Trigonometric: sinx\sin x, cosx\cos x,...
  • Exponential:exe^x,axa^x

Luôn ưu tiên chọn u theo thứ tự này, để quá trình lấy đạo hàm được đơn giản hóa nhanh nhất!

6. Các biến thể và điều chỉnh chiến lược giải

a) Biến thể 1: Khi phải lặp lại nhiều lần
Ví dụ:x2exdx\int x^2 e^x dxphải áp dụng từng phần nhiều lần hoặc dùng quy nạp.

b) Biến thể 2: Nguyên hàm xuất hiện lại chính nó
Ví dụ: exsinxdx\int e^x \sin x dx sau khi áp dụng từng phần hai lần liên tiếp sẽ trở lại nguyên hàm ban đầu; cần kết hợp phương trình.

c) Biến thể 3: Lựa chọn u, dv không phải lúc nào cũng duy nhất, hãy thử hoán đổi nếu lời giải rối.

7. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập 1: Tínhxlnxdx\int x \ln x dx

Giải chi tiết:

  1. Đặtu=lnxdu=1xdxu = \ln x \Rightarrow du = \frac{1}{x}dx,dv=xdxv=x22dv = x dx \Rightarrow v = \frac{x^2}{2}
  2. Áp dụng từng phần:
  3. xlnxdx=lnxx22x221xdx=x22lnxx2dx=x22lnx12x22+C=x22lnxx24+C\int x \ln x dx = \ln x \cdot \frac{x^2}{2} - \int \frac{x^2}{2} \cdot \frac{1}{x} dx = \frac{x^2}{2} \ln x - \int \frac{x}{2} dx = \frac{x^2}{2} \ln x - \frac{1}{2} \cdot \frac{x^2}{2} + C = \frac{x^2}{2} \ln x - \frac{x^2}{4} + C

Bài tập 2: Tínhexcosxdx\int e^x \cos x dx

  1. Đặt u=cosxdu=sinxdxu = \cos x \to du = -\sin x dx, dv=exdxv=exdv = e^x dx \to v = e^x
  2. Áp dụng từng phần: excosxdx=cosxexex(sinx)dx=excosx+exsinxdx\int e^x \cos x dx = \cos x \cdot e^x - \int e^x (-\sin x) dx = e^x \cos x + \int e^x \sin x dx
  3. Tiếp tục áp dụng từng phần cho exsinxdx\int e^x \sin x dx:
  4. Sau hai lần, ta thu được: excosxdx=ex2(sinx+cosx)+C\int e^x \cos x dx = \frac{e^x}{2}(\sin x + \cos x) + C

8. Bài tập tự luyện nguyên hàm từng phần

  • xcosxdx\int x \cos x dx
  • x2exdx\int x^2 e^x dx
  • lnxdx\int \ln x dx
  • xnexdx\int x^n e^x dx(vớinnnguyên dương)
  • xarctanxdx\int x \\arctan x dx

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn chọnuugiúp đạo hàm đơn giản và dvdvnguyên hàm được dễ.
  • Kiểm tra lại đạo hàm và nguyên hàm trước khi thay vào công thức.
  • Lặp lại bước từng phần nếu còn tích hai hàm.
  • Nhớ cộng hằng số CCtrong kết quả.
  • Khi phương trình xuất hiện nguyên hàm ban đầu, đẩy nguyên hàm sang một vế, rút gọn để giải.

Tổng kết

Phương pháp nguyên hàm từng phần là công cụ mạnh trong giải tích lớp 12. Luyện tập nhiều dạng bài, nắm vững quy tắc chọnuu,dvdv, và hiểu các biến thể giúp học sinh tự tin đối diện với mọi bài toán tương ứng trong đề thi.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".