Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Ứng dụng tính đơn điều vào bài toán thực tế lớp 12

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Ứng dụng tính đơn điều vào bài toán thực tế

Dạng bài toán Ứng dụng tính đơn điều vào bài toán thực tế là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 12, thường có mặt trong đề thi THPT Quốc gia, kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ. Đặc điểm chính của dạng này là yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về tính đơn điệu của hàm số (đồng biến, nghịch biến) để giải quyết các tình huống thực tiễn như tối ưu hóa chi phí, diện tích, thể tích... Hiện nay, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập được tuyển chọn sát đề thi!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Các dấu hiệu: Đề bài thường liên quan đến việc tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của một đại lượng vật lý, kinh tế, hình học... dựa trên mô hình hàm số. - Từ khóa: cực đại, cực tiểu, tối ưu, diện tích, thể tích, tối thiểu, tối đa, biến thiên, đồng biến, nghịch biến, tăng/giảm.- Cách phân biệt: Dạng này khác biệt ở chỗ bạn phải thành lập công thức từ thực tế rồi khảo sát tính đơn điệu để giải quyết.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức và định lý: Cần nhớ cách tính đạo hàm, xét dấu đạo hàm để xác định chiều biến thiên của hàm số.- Kỹ năng: Biến đổi thành thạo các biểu thức và thiết lập mô hình từ đề bài thực tế.- Liên hệ với các chủ đề khác: Có mối quan hệ với khảo sát hàm số, cực trị, ứng dụng đạo hàm.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề, gạch chân dữ kiện.
- Xác định đại lượng cần tối ưu (giá trị lớn nhất/nhỏ nhất).
- Tìm các dữ liệu cho sẵn và yêu cầu cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: Đa số dùng đạo hàm và khảo sát.
- Xác định các bước: lập hàm số, tìm TXĐ, tính đạo hàm, giải phương trình đạo hàm, kiểm tra cực trị, kết luận đáp án.
- Dự đoán kết quả và kiểm tra logic.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng đúng công thức.
- Thực hiện từng bước cẩn thận.
- Rà soát lại toàn bộ kết quả, đảm bảo không có tính toán sai sót.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Tiếp cận: Lập công thức hàm số đại diện cho đại lượng thực tế.
- Tính đạo hàm lấyf(x)f'(x), giảif(x)=0f'(x) = 0 để tìm điểm cực trị.
- So sánh giá trị tại các điểm cực trị và biên để chọn đáp án.
- Ưu điểm: Chắc chắn, chuẩn xác.
- Hạn chế: Đôi khi biến đổi phức tạp nếu hàm số khó.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Sử dụng bất đẳng thức (Cauchy, AM-GM) để ước lượng nhanh.
- Nhận xét tính đối xứng, tính chất đặc biệt của hàm số để rút gọn bài toán.
- Ghi nhớ các công thức, kết quả thường gặp ở các mô hình như diện tích hình chữ nhật, thể tích hình hộp…
- Ưu điểm: Giải nhanh, tiết kiệm thời gian.
- Nhược điểm: Không áp dụng cho mọi bài, cần hiểu sâu bản chất.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Bài toán: Một mảnh đất hình chữ nhật có chu vi là 40m40m. Hỏi diện tích lớn nhất của mảnh đất này là bao nhiêu?

Giải:
1. Gọi chiều dài là xx(m), chiều rộng là yy(m), ta có 2x+2y=40x+y=202x + 2y = 40 \Rightarrow x + y = 20.
2. Diện tíchS=xy=x(20x)=20xx2S = x \cdot y = x (20 - x) = 20x - x^2với0<x<200 < x < 20.
3. Tính đạo hàm:S(x)=202xS'(x) = 20 - 2x
4. GiảiS(x)=0202x=0x=10S'(x) = 0 \Rightarrow 20 - 2x = 0 \Rightarrow x = 10. Khi đó y=10y = 10.
5. Kết luận: Diện tích lớn nhấtSmax=10×10=100 (m2)S_{max} = 10 \times 10 = 100 \ (m^2).
- Giải thích: Bài toán thực hiện đầy đủ các bước từ lập hàm, lấy đạo hàm, giải phương trình đến đối chiếu kết quả.

5.2 Bài tập nâng cao

Bài toán: Một hộp không nắp đáy hình chữ nhật có thể tích32cm332cm^3. Tìm kích thước đáy để diện tích toàn phần nhỏ nhất.

Cách giải 1 (tìm cực trị):
1. Gọi chiều dài, chiều rộng đáy là xx,yy; chiều cao là hh. Thể tích:xyh=32x y h = 32.
2. Diện tích toàn phầnS=xy+2xh+2yhS = x y + 2x h + 2y h. Thayh=32xyh = \frac{32}{x y}:

S=xy+2x32xy+2y32xy=xy+64y+64xS = x y + 2x \frac{32}{x y} + 2y \frac{32}{x y} = x y + \frac{64}{y} + \frac{64}{x}

3. Đặtx=yx = y,S(x)=x2+128xS(x) = x^2 + \frac{128}{x}.
4. TínhS(x)=2x128x2S'(x) = 2x - \frac{128}{x^2}. GiảiS(x)=02x=128x22x3=128x3=64x=4S'(x) = 0 \Rightarrow 2x = \frac{128}{x^2} \Rightarrow 2x^3 = 128 \Rightarrow x^3 = 64 \Rightarrow x = 4.
5. Vậyx=y=4cmx = y = 4cm,h=2cmh = 2cmlà kích thước tối ưu.

Cách giải 2 (sử dụng AM-GM):
Dox,y>0x, y > 0, áp dụng bất đẳng thức AM-GM vào các thành phần củaSS để ước lượng nhanh giá trị nhỏ nhất (nên giải thích cụ thể trong quá trình làm bài). So sánh ưu, nhược điểm: Tìm cực trị phù hợp hơn khi bạn cần đầy đủ chi tiết và chắc chắn.

6. Các biến thể thường gặp

- Bài toán thay đổi theo đề bài: tối đa hóa thể tích, tối thiểu hóa chi phí, giới hạn điều kiện cụ thể…
- Khi có ràng buộc hoặc mô hình đặc biệt, cần linh hoạt biến đổi và chọn phương án giải thích hợp.
- Mẹo: Dành thời gian đọc kỹ, xác định rõ đại lượng biến đổi.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • - Chưa lập đúng hàm số liên quan hoặc điều kiện thiếu.
  • - Nhầm lẫn công thức đạo hàm hoặc dùng sai bất đẳng thức.
  • - Khắc phục: Ôn kỹ lý thuyết, tập lập công thức, kiểm tra lại bước biến đổi.

7.2 Lỗi về tính toán

  • - Thiếu sót khi lấy đạo hàm, giải phương trình đạo hàm bị nhầm.
  • - Lỗi làm tròn hoặc nhập sai giá trị.
  • - Phòng tránh: Tính từng bước, dùng máy tính kiểm tra lại, thay đáp số vào điều kiện.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập hơn 42.226+ bài tập cách giải Ứng dụng tính đơn điều vào bài toán thực tế miễn phí. Không cần đăng ký, luyện tập ngay để theo dõi tiến độ, tăng tốc độ và nâng cao kỹ năng giải toán của bản thân!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Đặt lịch ôn tập hàng tuần: Ví dụ tuần 1 làm 10 bài cơ bản, tuần 2 chuyển sang các bài nâng cao.
- Mục tiêu: Nắm chắc các bước, không sai lỗi cơ bản, tăng dần tốc độ giải.
- Tự đánh giá tiến bộ qua kết quả luyện tập và tổng hợp lại các loại lỗi từng mắc phải.
- Ghi chú lại các phương pháp và mẹo hay đã học để áp dụng nhanh trong phòng thi.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".