Blog

Giải thích chi tiết về Bài tập cuối chương VI Toán 12: Kiến thức, Ví dụ, Lỗi thường gặp và Luyện tập miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Bài tập cuối chương VI Toán 12

Bài tập cuối chương VI là phần tổng hợp kiến thức của chương VI trong chương trình Toán lớp 12, thường tập trung vào chủ đề xác suất có điều kiện, thống kê và các kiến thức mở rộng liên quan. Việc hiểu rõ và thực hành các bài tập cuối chương này giúp học sinh củng cố tư duy logic, biết vận dụng kiến thức đã học vào các tình huống thực tế, đồng thời chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra, thi THPT Quốc gia và các kỳ thi quan trọng khác. Từ đó, việc luyện tập thường xuyên với hàng trăm bài tập miễn phí sẽ giúp bạn tự tin, đạt kết quả cao và áp dụng được lý thuyết vào đời sống và học tập.Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập Bài tập cuối chương VI để rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa xác suất có điều kiện: Xác suất có điều kiện là xác suất xảy ra của một biến cố A khi biết biến cố B đã xảy ra, ký hiệu là P(AB)P(A|B).
- Định lý xác suất nhân: P(AextvaˋB)=P(B)P(AB)P(A ext{ và } B) = P(B) \cdot P(A|B).
- Công thức xác suất toàn phần: P(A)=i=1nP(ABi)P(Bi)P(A) = \sum_{i=1}^n P(A|B_i) \cdot P(B_i)với các biến cố B1,B2,...,BnB_1, B_2,..., B_ntạo thành một hệ đầy đủ.
- Định lý Bayes:P(BkA)=P(ABk)P(Bk)i=1nP(ABi)P(Bi)P(B_k|A) = \dfrac{P(A|B_k) \cdot P(B_k)}{\sum_{i=1}^n P(A|B_i) \cdot P(B_i)}.
- Các khái niệm về biến cố độc lập, hệ biến cố đầy đủ, và ứng dụng xác suất trong thực tế.
- Điều kiện áp dụng: Các công thức chỉ đúng khi xác suất của các biến cố liên quan lớn hơn 0 và các bài toán được đặt đúng ngữ cảnh.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức xác suất có điều kiện:P(AB)=P(AB)P(B)P(A|B) = \dfrac{P(A \cap B)}{P(B)}(vớiP(B)>0P(B) > 0)
- Xác suất của biến cố độc lập: NếuAABBđộc lập thìP(AB)=P(A)P(B)P(A \cap B) = P(A) \cdot P(B).
- Quy tắc cộng, quy tắc nhân xác suất.
- Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy hoặc lập bảng công thức, thường xuyên thực hành áp dụng từng công thức vào các tình huống thực tế để ghi nhớ hiệu quả.
- Các biến thể: Công thức tổng quát hơn cho xác suất nhiều biến cố; biến thể điều kiện khi phân biệt giữa các trường hợp bài toán.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Giả sử một hộp có 4 bi đỏ và 6 bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 1 bi. Tính xác suất lấy được bi đỏ.

- Tổng số bi: 4+6=104+6=10 .
- Số bi đỏ:$4$.
- Xác suất: P(\text{bi đỏ}) = \frac{4}{10} = 0.4 .

Lưu ý: Đọc kỹ đề, xác định đâu là tổng số phần tử của không gian mẫu, đâu là số trường hợp thuận lợi.

3.2 Ví dụ nâng cao

Một lớp có 15 học sinh giỏi, trong đó có 9 bạn nam và 6 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh. Tính xác suất cả hai bạn được chọn đều là nữ.

- Số cách chọn 2 học sinh:C152=105C_{15}^2 = 105.
- Số cách chọn 2 nữ:C62=15C_6^2 = 15.
- Xác suất:P=15105=17P = \frac{15}{105} = \frac{1}{7}.

Kỹ thuật giải nhanh: Nhớ áp dụng công thức tổ hợp, đọc kỹ đề bài để tránh lẫn lộn trường hợp.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Trường hợpP(B)=0P(B) = 0thì xác suất có điều kiệnP(AB)P(A|B)không xác định.
- Nếu các biến cố xung khắc hoặc không độc lập, cần xét kỹ đặc điểm đề bài.
- Cần phân biệt xác suất có điều kiện với xác suất thông thường hoặc xác suất đồng thời.
- Mối liên hệ với thống kê: Một số bài yêu cầu phân tích số liệu thống kê và áp dụng lý thuyết xác suất.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu nhầm xác suất có điều kiện và xác suất chung.
- Nhầm lẫn giữa biến cố độc lập và phụ thuộc.
- Để tránh: Luôn xác định rõ các biến cố, kiểm tra lại điều kiện bài toán trước khi chọn công thức.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên nhân thêm xác suất điều kiện khi giải bài tập xác suất có điều kiện.
- Nhầm lẫn số phần tử thuận lợi và số phần tử không gian mẫu.
- Khi tính tổ hợp, hoán vị dễ bị nhầm vị trí. Luôn viết rõ công thức và thử lại kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Bài tập cuối chương VI miễn phí để luyện tập và đánh giá kỹ năng của bạn. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu làm bài tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kết quả từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nhớ định nghĩa, công thức cơ bản và điều kiện áp dụng xác suất có điều kiện.
- Luôn làm chủ các phép tính tổ hợp, xác suất và các bài toán phân loại biến cố.
- Đọc kỹ đề bài, suy luận logic, ghi chú lại các trường hợp đặc biệt.
- Checklist trước khi làm bài: Xác định biến cố, tính tổng số trường hợp, chọn công thức, thử lại kết quả cuối cùng.
- Ôn tập theo lịch, kết hợp luyện tập bài tập cuối chương VI miễn phí để nhanh thành thạo.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".