Blog

Nhận biết Vectơ Trong Không Gian – Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Học Sinh Lớp 12

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

I. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng của nhận biết vectơ trong không gian

Vào chương trình toán lớp 12, học sinh bắt đầu tiếp cận với hình học không gian, trong đó vectơ là một công cụ quan trọng để mô tả vị trí, hướng, tính toán độ dài, góc giữa các đối tượng... Việc nhận biết vectơ trong không gian là nền tảng vững chắc giúp học sinh hiểu sâu sắc các định lý hình học, giải quyết bài toán vị trí hình học phức tạp, áp dụng vào chứng minh hoặc tính toán nhanh chóng, chính xác. Đặc biệt, đối với các bài toán về đường thẳng, mặt phẳng, tọa độ, việc nhận diện chính xác vectơ sẽ quyết định sự thành công khi giải bài.

II. Định nghĩa vectơ trong không gian

1. Vectơ là gì?

Trong không gianOxyzOxyz, một vectơ AB\overrightarrow{AB}là một đoạn thẳng có hướng bắt đầu từ điểmA(xA,yA,zA)A(x_A, y_A, z_A) đến điểmB(xB,yB,zB)B(x_B, y_B, z_B). Vectơ này được xác định bởi bộ ba số (xBxA,yByA,zBzA)(x_B-x_A, y_B-y_A, z_B-z_A). Đây là các thành phần tọa độ của vectơ.

2. Biểu diễn vectơ theo tọa độ:

NếuA(xA,yA,zA)A(x_A,y_A,z_A),B(xB,yB,zB)B(x_B,y_B,z_B)thì:
<br/>AB=(xBxA,\yByA,\zBzA)<br/><br />\overrightarrow{AB} = (x_B-x_A,\y_B-y_A,\z_B-z_A)<br />

Bạn có thể hình dung vectơ a\vec{a}như một mũi tên có phương, chiều và độ dài xác định.

III. Các bước nhận biết vectơ trong không gian với ví dụ minh họa

Để nhận biết (xác định) một vectơ trong không gian, học sinh cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Xác định hai điểm mút của vectơ. Nếu vectơ được cho là AB\overrightarrow{AB}thì điểm đầu là AAvà điểm cuối là BB.

Bước 2: Tính các thành phần bằng công thức:

<br/>AB=(xBxA,\yByA,\zBzA)<br/><br />\overrightarrow{AB} = (x_B - x_A,\y_B - y_A,\z_B - z_A)<br />

Bước 3: Viết dưới dạng tổng quát:a=(a1,a2,a3)\vec{a} = (a_1, a_2, a_3).

Ví dụ minh họa 1:
ChoA(1,2,3)A(1,2,3),B(4,1,0)B(4,1,0), hãy xác định vectơ AB\overrightarrow{AB}.

Giải:
Áp dụng công thức xác định tọa độ các thành phần:
<br/>AB=(41, 12, 03)=(3,1,3)<br/><br />\overrightarrow{AB} = (4-1,\ 1-2,\ 0-3) = (3, -1, -3)<br />

Vậy vectơ AB\overrightarrow{AB}có tọa độ (3,1,3)(3, -1, -3).

Ví dụ minh họa 2:
Tìm vectơ BA\overrightarrow{BA}vớiA(1,2,3)A(1,2,3),B(4,1,0)B(4,1,0)?

Giải:
<br/>BA=(14, 21, 30)=(3,1,3)<br/><br />\overrightarrow{BA} = (1-4,\ 2-1,\ 3-0) = (-3, 1, 3)<br />

Chú ý:BA=AB\overrightarrow{BA} = -\overrightarrow{AB}.

IV. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

1. Vectơ không (0\vec{0}):
Nếu hai điểm trùng nhau,A(x1,y1,z1)=B(x1,y1,z1)A(x_1,y_1,z_1) = B(x_1,y_1,z_1)thì AB=(0,0,0)\overrightarrow{AB} = (0,0,0), gọi là vectơ không.

2. Hai vectơ cùng phương, cùng hướng hoặc ngược hướng:
- Hai vectơ a=(a1,a2,a3),b=(b1,b2,b3)\vec{a} = (a_1,a_2,a_3), \vec{b} = (b_1,b_2,b_3)cùng phương nếu tồn tạike0k e 0sao choa=kb\vec{a} = k\vec{b}.
- Cùng hướng khik>0k>0, ngược hướng khik<0k<0.

3. Độ dài vectơ:
Độ dài của vectơ a=(a1,a2,a3)\vec{a} = (a_1,a_2,a_3)
<br/>a=a12+a22+a32<br/><br />|\vec{a}| = \sqrt{a_1^2+a_2^2+a_3^2}<br />

4. Lưu ý:
- Khi đổi thứ tự hai điểm, dấu của vectơ cũng thay đổi.
- Chỉ cần biết tọa độ hai điểm là có thể xác định vectơ.
- Trong không gian, kết quả đôi khi có giá trị âm – đó là thành phần (chứ không phải độ dài, độ dài luôn không âm).

V. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Việc nhận biết và xác định tọa độ các vectơ trong không gian là nền tảng để:

  • Tính góc giữa hai vectơ: Áp dụng công thức tích vô hướng.
  • Tính thể tích khối hộp, thể tích hình chóp: Sử dụng tích có hướng, tích hỗn hợp.
  • Xác định các phương trình đường thẳng, mặt phẳng trong không gian.
  • Ví dụ: Để dựng phương trình mặt phẳng qua 3 điểmAA,BB,CC, cần xác định vectơ AB\overrightarrow{AB},AC\overrightarrow{AC}làm vectơ chỉ phương và pháp tuyến.

    VI. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

    Bài 1: Cho điểmM(2,5,1)M(2,5,-1),N(1,2,3)N(-1,2,3). Tìm tọa độ vectơ MN\overrightarrow{MN}và tính độ dài của nó.

    Giải:
    Tọa độ vectơ:
    <br/>MN=(12, 25, 3(1))=(3,3,4)<br/><br />\overrightarrow{MN} = (-1-2,\ 2-5,\ 3-(-1)) = (-3, -3, 4)<br />

    Độ dài của vectơ:
    <br/>MN=(3)2+(3)2+42=9+9+16=34<br/><br />|\overrightarrow{MN}| = \sqrt{(-3)^2 + (-3)^2 + 4^2} = \sqrt{9 + 9 + 16} = \sqrt{34}<br />

    Bài 2: ChoA(0,1,2)A(0, -1, 2),B(2,3,0)B(2, 3, 0)C(1,0,1)C(-1, 0, 1). Tính vectơ AB\overrightarrow{AB},AC\overrightarrow{AC}và kiểm tra xem hai vectơ đó có cùng phương không.

    Giải:
    <br/>AB=(20, 3(1), 02)=(2,4,2)<br/><br />\overrightarrow{AB} = (2-0,\ 3-(-1),\ 0-2) = (2, 4, -2)<br />
    <br/>AC=(10, 0(1), 12)=(1,1,1)<br/><br />\overrightarrow{AC} = (-1-0,\ 0-(-1),\ 1-2) = (-1, 1, -1)<br />

    Kiểm tra cùng phương:
    TìmkkđểAB=kAC\overrightarrow{AB} = k\overrightarrow{AC}:
    -2=k(1)k=22 = k(-1) \rightarrow k = -2
    -4=k(1)k=44 = k(1) \rightarrow k = 4
    -2=k(1)k=2-2 = k(-1) \rightarrow k = 2
    Do các hệ số kkkhông như nhau, hai vectơ không cùng phương.

    VII. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Quên đổi thứ tự điểm: Luôn xác định điểm đầu, điểm cuối rõ ràng.
  • Nhầm lẫn dấu trừ khi tính thành phần vectơ (đặc biệt dấu âm khi trừ tọa độ).
  • Nhầm giữa vectơ và độ dài: Thành phần vectơ có thể âm, nhưng độ dài luôn không âm.
  • Sai sót khi áp dụng vào các bài toán liên hệ: Luôn kiểm tra lại tọa độ và phép tính.
  • VIII. Tóm tắt và điểm chính cần nhớ

    • Vectơ trong không gian được xác định bởi hai điểmA(xA,yA,zA)A(x_A, y_A, z_A)B(xB,yB,zB)B(x_B, y_B, z_B).
    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".