Blog

Phương trình đường thẳng qua hai điểm – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 12

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về phương trình đường thẳng qua hai điểm

Phương trình đường thẳng qua hai điểm là một chủ đề quan trọng trong chương trình toán lớp 12 – đặc biệt thuộc phần hình học và đại số. Việc xác định phương trình đường thẳng đi qua hai điểm bất kỳ giúp chúng ta dễ dàng giải quyết nhiều bài toán thực tế về tọa độ, xác định vị trí, chứng minh hình học, cũng như áp dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Đây là kiến thức nền tảng để học sinh làm quen với tư duy tọa độ, tính toán véc-tơ và ứng dụng đại số trong hình học.

2. Định nghĩa: Phương trình đường thẳng qua hai điểm là gì?

Một đường thẳng trong mặt phẳng có thể được xác định duy nhất nếu biết hai điểm phân biệt thuộc đường thẳng đó. Phương trình đường thẳng qua hai điểm chính là phương trình biểu diễn tất cả các điểm nằm trên đường thẳng đi qua hai điểm xác định trước.

Chẳng hạn, cho hai điểmA(x1,y1)A(x_1, y_1)B(x2,y2)B(x_2, y_2)khác nhau, thì phương trình đường thẳng đi qua hai điểm này có thể viết theo nhiều dạng, trong đó dạng tham số và dạng tổng quát là phổ biến nhất.

3. Các cách viết phương trình đường thẳng qua hai điểm

Có nhiều cách trình bày phương trình đường thẳng qua hai điểm, nhưng phổ biến nhất là hai dạng sau:

  • Dạng tham số:
\left\{ \begin{aligned} x &= x_1 + t(x_2-x_1) \\ y &= y_1 + t(y_2-y_1) \end{aligned} \right.,\quad t\in\mathbb{R}
  • Dạng tổng quát (hệ số):
\frac{y - y_1}{y_2 - y_1} = \frac{x - x_1}{x_2 - x_1}

Hoặc biến đổi đưa về dạng ax + by + c = 0:

a(x - x_1) + b(y - y_1) = 0

4. Các bước xác định phương trình đường thẳng qua hai điểm

Giả sử bạn có hai điểmA(x1,y1)A(x_1, y_1)B(x2,y2)B(x_2, y_2)trên mặt phẳng Oxy. Hãy làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định hai điểmAABBvới tọa độ cụ thể.
  • Bước 2: Tính hệ số góckknếux2x1x_2 \ne x_1:
  • k = \frac{y_2 - y_1}{x_2 - x_1}
    • Bước 3: Viết phương trình đường thẳng theo công thức:
    y - y_1 = k(x - x_1)
    • Bước 4: Biến đổi về dạng tổng quát nếu cần.

    5. Ví dụ minh họa chi tiết

    Ví dụ 1: Cho hai điểmA(1,2)A(1, 2)B(3,6)B(3, 6), hãy lập phương trình đường thẳng đi quaAABB.

  • Bước 1:x1=1x_1 = 1,y1=2y_1 = 2,x2=3x_2 = 3,y2=6y_2 = 6.
  • Bước 2:k=6231=42=2k = \frac{6-2}{3-1} = \frac{4}{2} = 2.
  • Bước 3: Viết phương trình:y2=2(x1)y2=2x2y - 2 = 2(x - 1) \Rightarrow y - 2 = 2x - 2.
  • Bước 4: Đưa về dạng tổng quát:2xy=02x - y = 0.
  • 6. Trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

    - Khix1=x2x_1 = x_2: Đường thẳng song song hoặc trùng với trục Oy (đường thẳng đứng), lúc này phương trình có dạngx=x1x = x_1.

    - Khiy1=y2y_1 = y_2: Đường thẳng song song hoặc trùng với trục Ox (đường thẳng ngang), lúc này phương trình có dạngy=y1y = y_1.

    7. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

    Phương trình đường thẳng qua hai điểm liên quan chặt chẽ đến:

  • - Véc-tơ chỉ phương:AB=(x2x1,y2y1)\vec{AB} = (x_2 - x_1, y_2 - y_1).
  • - Phương trình tham số của đường thẳng.
  • - Hệ số góc và góc giữa hai đường thẳng.
  • - Khoảng cách từ một điểm đến đường thẳng, bài toán giao điểm hai đường thẳng.
  • 8. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

  • Bài 1: Cho hai điểmM(1,3)M(-1, 3)N(5,9)N(5, -9). Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm này.
  • Giải:
  • x1=1x_1 = -1,y1=3y_1 = 3,x2=5x_2 = 5,y2=9y_2 = -9.

    k=935(1)=126=2k = \frac{-9 - 3}{5 - (-1)} = \frac{-12}{6} = -2.

    y3=2(x+1)y3=2x22x+y+5=0y - 3 = -2(x + 1) \Rightarrow y - 3 = -2x - 2 \Rightarrow 2x + y + 5 = 0.

    • Bài 2: Cho hai điểmP(2,4)P(2, 4)Q(2,1)Q(2, -1). Viết phương trình đường thẳng quaPPQQ.

    Nhận thấyx1=x2=2x_1 = x_2 = 2, do đó phương trình là x=2x = 2(đường thẳng đứng).

    9. Lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn giữax1,y1,x2,y2x_1, y_1, x_2, y_2– cần xác định đúng tọa độ từng điểm.
  • Quên kiểm tra trường hợp đặc biệt (x1=x2x_1 = x_2hoặcy1=y2y_1 = y_2).
  • Không biến đổi đúng phương trình về dạng yêu cầu (tham số, tổng quát,…).
  • 10. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

    - Phương trình đường thẳng qua hai điểm là một kỹ năng cơ bản, nền tảng trong Toán học lớp 12.

    • - Ghi nhớ các công thức cơ bản:

    (1) yy1y2y1=xx1x2x1(1)\ \frac{y - y_1}{y_2 - y_1} = \frac{x - x_1}{x_2 - x_1};(2)\yy1=k(xx1)(2)\y - y_1 = k(x-x_1)vớik=y2y1x2x1k = \frac{y_2 - y_1}{x_2 - x_1}.

  • - Đừng quên trường hợp đặc biệt khi hai điểm cùng hoành độ hoặc cùng tung độ.
  • - Luôn xác định đúng tọa độ các điểm và kiểm tra lại sau khi lập phương trình.
  • Việc nắm vững phương trình đường thẳng qua hai điểm sẽ giúp bạn giải tốt các bài toán hình học tọa độ cũng như phát triển kỹ năng phân tích, tư duy logic cần thiết trong Toán học và các lĩnh vực liên quan.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".