Blog

Tính sai số tương đối của độ lệch chuẩn – Khái niệm, ý nghĩa và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 12

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng

Trong chương trình toán học lớp 12, chủ đề "thống kê và xác suất" đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu và phân tích dữ liệu thực tiễn. Một trong những khái niệm nền tảng là độ lệch chuẩn, dùng để đo mức độ phân tán của các giá trị số liệu so với giá trị trung bình. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở việc tính toán độ lệch chuẩn, việc đánh giá "độ tin cậy" của các kết quả này lại cần một khái niệm khác: sai số tương đối của độ lệch chuẩn. Khái niệm này đặc biệt quan trọng khi ứng dụng thống kê vào các bài toán thực tế, giải thích mức độ chính xác của độ lệch chuẩn tính được từ các mẫu dữ liệu.

2. Định nghĩa chính xác "Sai số tương đối của độ lệch chuẩn"

Sai số tương đối của độ lệch chuẩn là tỉ số giữa sai số tuyệt đối của độ lệch chuẩn (thường là độ lệch chuẩn của mẫu) với giá trị độ lệch chuẩn mẫu, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm. Nó cho biết mức độ "không chắc chắn" tương đối trong việc ước lượng độ lệch chuẩn khi thu thập dữ liệu từ một mẫu thay vì toàn bộ tổng thể.

Công thức tổng quát:

Trong đó:

  • ΔS\Delta Slà sai số tuyệt đối của độ lệch chuẩn.
  • SSlà giá trị độ lệch chuẩn mẫu.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Giả sử bạn có một mẫunngiá trị:x1,x2,...,xnx_1, x_2,..., x_n. Các bước như sau:

  • Bước 1: Tính trung bình mẫux=x1+x2+...+xnn\overline{x} = \dfrac{x_1 + x_2 +... + x_n}{n}
  • Bước 2: Tính độ lệch chuẩn mẫu S=1n1i=1n(xix)2S = \sqrt{\dfrac{1}{n-1}\sum\limits_{i=1}^{n}(x_i - \overline{x})^2}
  • Bước 3: Xác định sai số tuyệt đốiΔS\Delta S: Nếu đề bài cho trực tiếp (VD: độ lệch chuẩn tính được là S=5±0,2S = 5 \pm 0,2), thì ΔS=0,2\Delta S = 0,2. Nếu không, ta có thể ước lượng sai số này trong các trường hợp đặc biệt hoặc thông thường có thể dùng một số công thức xấp xỉ.
  • Bước 4: Tính sai số tương đối theo công thứcΔSS×100%\dfrac{\Delta S}{S} \times 100\%.

Ví dụ minh họa: Một nhóm học sinh đo chiều cao 5 bạn trong lớp, kết quả: 170cm, 168cm, 172cm, 169cm, 171cm.

  • Bước 1:x=170+168+172+169+1715=170\overline{x} = \frac{170 + 168 + 172 + 169 + 171}{5} = 170(cm)
  • Bước 2: S=14((170170)2+(168170)2+(172170)2+(169170)2+(171170)2)S = \sqrt{\frac{1}{4} ((170-170)^2 + (168-170)^2 + (172-170)^2 + (169-170)^2 + (171-170)^2)}
  • =14(0+4+4+1+1)=104=2,51,58= \sqrt{\frac{1}{4} (0 + 4 + 4 + 1 + 1)} = \sqrt{\frac{10}{4}} = \sqrt{2,5} \approx 1,58 (cm)
  • Giả sử sai số tuyệt đốiΔS=0,1\Delta S = 0,1cm.
  • Bước 3: Sai số tương đối=0,11,58×100%6,33%= \frac{0,1}{1,58} \times 100\% \approx 6,33\%

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Nếu số liệu mẫu càng lớn (nnlớn), sai số tương đối của độ lệch chuẩn thường nhỏ hơn do mẫu đại diện tốt hơn cho tổng thể.
- KhiSSrất gần 0 (dữ liệu gần như đồng nhất), sai số tương đối sẽ rất lớn hoặc không xác định.
- Sai số tuyệt đốiΔS\Delta S đôi khi cần dựa vào các công thức phức tạp hơn vì liên quan đến phân phối xác suất của S (ở lớp 12 thường lấy theo dữ liệu thực nghiệm hoặc đề bài cung cấp).
- Luôn nhớ: Sai số tương đối thể hiện độ chính xác của phép đo/ước lượng chứ không chỉ độ lớn tuyệt đối các giá trị.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Sai số tương đối của độ lệch chuẩn có liên quan chặt chẽ tới các khái niệm như: độ lệch chuẩn, phương sai, sai số tuyệt đối, giá trị trung bình.
- Trong xác suất thống kê, khi ước lượng các tham số tổng thể qua mẫu, các tham số như trung bình, phương sai, độ lệch chuẩn đều có những sai số nhất định. so sánh, đánh giá sai số của các ước lượng này giúp xác định mức độ tin cậy của kết quả phân tích.

6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1:
Một nhóm học sinh đo nồng độ glucozơ trong một mẫu máu và thu được các kết quả sau (đơn vị: mg/dL): 90, 91, 89, 93, 87.
Hãy tính sai số tương đối của độ lệch chuẩn, biết sai số tuyệt đốiΔS=0,5\Delta S = 0,5mg/dL.

  • Tính giá trị trung bình:x=90+91+89+93+875=90\overline{x} = \frac{90 + 91 + 89 + 93 + 87}{5} = 90(mg/dL)
  • Tính độ lệch chuẩn:
    S=14(02+12+(1)2+32+(3)2)=1+1+9+94S = \sqrt{\frac{1}{4}(0^2 + 1^2 + (-1)^2 + 3^2 + (-3)^2)} = \sqrt{\frac{1 + 1 + 9 + 9}{4}}
    =204=52,24= \sqrt{\frac{20}{4}} = \sqrt{5} \approx 2,24 (mg/dL)
  • Tính sai số tương đối:0,52,24×100%22,32%\frac{0,5}{2,24} \times 100\% \approx 22,32\%

Bài tập 2:
Một máy đo nhiệt độ cho kết quả:36,5±0,236,5 \pm 0,2(S=0,2S = 0,2),ΔS=0,02\Delta S = 0,02. Hãy tính sai số tương đối của độ lệch chuẩn.

  • Sai số tương đối=0,020,2×100%=10%= \frac{0,02}{0,2} \times 100\% = 10\%.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm lẫn giữa sai số tuyệt đối và sai số tương đối (chỉ lấyΔS\Delta Smà không chia choSS).
- Quên nhân với100%100\% để chuyển sang dạng phần trăm.
- Lấy nhầm độ lệch chuẩn của từng phép đo thay vì độ lệch chuẩn mẫu.
- KhiSSrất nhỏ, kết quả sai số tương đối trở nên vô nghĩa – cần lưu ý trong thực hành.
- Chưa làm tròn kết quả hợp lý (nên để khoảng 2 chữ số thập phân cho phần trăm).

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Sai số tương đối của độ lệch chuẩn là tỉ số giữa sai số tuyệt đối và độ lệch chuẩn mẫu, giúp đánh giá mức độ tin cậy của số liệu thống kê.
  • Công thức:ΔSS×100%\dfrac{\Delta S}{S} \times 100\%.
  • Cần phân biệt đúng các loại sai số và hiểu bản chất để áp dụng chính xác.
  • Kết quả càng nhỏ nghĩa là độ chính xác và tin cậy càng cao.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".