Blog

Xác định tọa độ vectơ từ hai điểm: Giải thích chi tiết và ứng dụng lớp 12

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Xác định tọa độ vectơ từ hai điểm (lớp 12)

Trong chương trình Toán học lớp 12, khái niệm “Xác định tọa độ vectơ từ hai điểm” là nền tảng quan trọng giúp học sinh phân tích các bài toán hình học không gian, chứng minh quan hệ song song, vuông góc, tính độ dài, góc giữa các vectơ, và nhiều ứng dụng thực tiễn.

Việc hiểu rõ khái niệm này giúp bạn xử lý nhanh chóng các dạng bài toán tọa độ Oxyz, hỗ trợ giải quyết các vấn đề thực tiễn như định vị vị trí, thiết kế kỹ thuật, mô hình hóa trong các lĩnh vực toán ứng dụng, vật lý, tin học,...

Hơn nữa, với 49.660+ bài tập Xác định tọa độ vectơ từ hai điểm miễn phí, bạn có thể luyện tập, kiểm tra kỹ năng và củng cố kiến thức hiệu quả mà không cần đăng ký.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa:Với hai điểmA(xA,yA,zA)A(x_A, y_A, z_A)B(xB,yB,zB)B(x_B, y_B, z_B)trong không gian, vectơ AB\overrightarrow{AB}là vectơ bắt đầu từ điểmAAvà kết thúc tại điểmBB.

- Tọa độ của vectơ AB\overrightarrow{AB}là:

<br/>AB=(xBxA,\yByA,\zBzA)<br/><br />\overrightarrow{AB} = (x_B - x_A,\y_B - y_A,\z_B - z_A)<br />

Điều này đúng với mọi hệ trục tọa độ vuông góc trong không gian Oxyz.

- Các tính chất quan trọng:
+AB=BA\overrightarrow{AB} = -\overrightarrow{BA}
+ Giá trị của vectơ không phụ thuộc vào vị trí của hệ tọa độ

- Điều kiện áp dụng: Áp dụng khi biết tọa độ hai điểm hoặc đang làm việc trong hệ trục tọa độ vuông góc.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức xác định tọa độ vectơ AB\overrightarrow{AB}:

<br/>AB=(xBxA,\yByA,\zBzA)<br/><br />\overrightarrow{AB} = (x_B-x_A,\y_B-y_A,\z_B-z_A)<br />

- Công thức trên đúng cho mọi cặp điểmAABBtrong không gian.
- Để ghi nhớ: chỉ cần lấy tọa độ điểm cuối trừ đi tọa độ điểm đầu (theo từng trục).
- Có thể áp dụng tương tự trong mặt phẳng Oxy với tọa độ z=0z = 0.
- Nếu đảo thứ tự các điểm (BA\overrightarrow{BA}), kết quả ngược dấu.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

ChoA(2,3,1)A(2,3,1)B(5,7,4)B(5,7,4). Xác định tọa độ vectơ AB\overrightarrow{AB}.

Giải chi tiết:

AB=(xBxA,\yByA,\zBzA)=(52, 73, 41)=(3,4,3)\overrightarrow{AB} = (x_B-x_A,\y_B-y_A,\z_B-z_A) = (5-2,\ 7-3,\ 4-1) = (3,4,3)

Lưu ý: mỗi giá trị được tính riêng biệt theo từng trục.
Đáp số:AB=(3,4,3)\overrightarrow{AB} = (3,4,3)

3.2 Ví dụ nâng cao

ChoA(1,2,3)A(1,2,3),B(2,4,0)B(-2,4,0). Hỏi nếuC(4,1,9)C(4,1,9), xác định tọa độ vectơ CA+CB\overrightarrow{CA} + \overrightarrow{CB}.

• Tính từng vectơ:

CA=(xAxC,\yAyC,\zAzC)=(14, 21, 39)=(3,1,6)\overrightarrow{CA} = (x_A-x_C,\y_A-y_C,\z_A-z_C) = (1-4,\ 2-1,\ 3-9) = (-3,1,-6)

CB=(xBxC,\yByC,\zBzC)=(24, 41, 09)=(6,3,9)\overrightarrow{CB} = (x_B-x_C,\y_B-y_C,\z_B-z_C) = (-2-4,\ 4-1,\ 0-9) = (-6,3,-9)

Cộng hai vectơ:
<br/>CA+CB=(3+(6), 1+3, 6+(9))=(9,4,15)<br/><br />\overrightarrow{CA} + \overrightarrow{CB} = (-3+(-6),\ 1+3,\ -6+(-9)) = (-9,4,-15)<br />
Kỹ thuật giải nhanh: cộng tương ứng từng thành phần từng vectơ.

4. Các trường hợp đặc biệt

- NếuAAtrùng vớiBBAB=(0,0,0)\overrightarrow{AB} = (0,0,0)(vectơ-không).
- NếuAABBnằm trên một trục (ví dụ: trụcOxOx), các thành phần còn lại sẽ là 00.
- Khi áp dụng trong mặt phẳng Oxy: lấyzA=zB=0z_A = z_B = 0.

- Liên hệ: Vectơ cùng phương, cùng độ lớn ⇒ khác nhau về điểm đầu và cuối nhưng có cùng giá trị tọa độ.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm công thức: thuộcxBxAx_B-x_A, không phảixAxBx_A-x_B.
- Nhầm lẫn dấu, vị trí điểm đầu-điểm cuối.
- Đồng nhất hóa ký hiệu vectơ với độ dài của vectơ (chú ý phân biệt).

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong phép tính trừ từng thành phần.
- Nhập sai số liệu điểm.
- Quên đổi dấu khi đảo chiều vectơ.
- Phương pháp kiểm tra kết quả: Tính lại bằng cách cộng vectơ vừa tìm vào điểm đầu phải ra điểm cuối.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 49.660+ bài tập Xác định tọa độ vectơ từ hai điểm miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập trực tiếp để nâng cao kỹ năng và theo dõi tiến độ học tập mỗi ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nhớ công thức: AB=(xBxA,\yByA,\zBzA)\overrightarrow{AB} = (x_B-x_A,\y_B-y_A,\z_B-z_A)

- Kiểm tra kỹ dấu và vị trí điểm đầu – điểm cuối trước khi tính.

- Sử dụng bài tập luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng này.

Checklist:

✓ Ghi nhớ công thức
✓ Biết áp dụng cho mọi trường hợp
✓ Kiểm tra lại kết quả
✓ Hiểu bản chất, tránh nhầm lẫn với các khái niệm khác
✓ Luyện tập thường xuyên

Kế hoạch ôn tập:

Ôn lý thuyết – Làm ví dụ – Luyện bài tập 49.660+ miễn phí – Kiểm tra tiến độ hàng tuần.

Chúc bạn học tốt và nắm vững kiến thức Xác định tọa độ vectơ từ hai điểm!


Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".