Blog

11 trừ đi một số: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 2, phép trừ là một kiến thức quan trọng giúp các em học sinh làm quen với việc tính toán và giải quyết các bài toán thực tế. "11 trừ đi một số" là một dạng bài tập cơ bản, giúp học sinh luyện tập kỹ năng trừ trong phạm vi từ 0 đến 11. Việc thành thạo phép trừ này giúp các em tính toán nhanh hơn, học tốt hơn các phép toán tiếp theo và áp dụng được vào nhiều tình huống trong cuộc sống, như chia sẻ đồ vật hay tính số còn lại. Ngoài ra, các em có thể luyện tập 44.623+ bài tập 11 trừ đi một số miễn phí để nâng cao kỹ năng và tự tin khi làm bài.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Phép trừ là phép toán tìm số còn lại khi lấy một số lớn trừ đi một số nhỏ hơn. Với dạng toán "11 trừ đi một số", ta sẽ có dạng tổng quát:

11a=b11 - a = b, trong đó aalà số bị trừ (với0a110 \leq a \leq 11),bblà kết quả.

  • Nếua=0a = 0thì 11a=1111 - a = 11
  • Nếua=11a = 11thì 11a=011 - a = 0
  • Khiaatăng lên, kết quả bbgiảm đi tương ứng

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức chung:11a=b11 - a = b
  • Muốn tìm kết quả phép trừ, trừ số từ 0 đến 11 lần lượt khỏi 11
  • Ghi nhớ: Số bị trừ càng lớn, kết quả càng nhỏ.
  • Kiểm tra lại bằng phép cộng: Sau khi tính11a=b11 - a = b, thử b+ab + acó ra 11 không.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính113=?11 - 3 =?

Bước 1: Xác định số bị trừ (1111) và số trừ (33).

Bước 2: Thực hiện phép trừ:113=811 - 3 = 8.

Bước 3: Kiểm tra lại bằng phép cộng:8+3=118 + 3 = 11(đúng!).

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tìm số x biết11x=511 - x = 5.

Bước 1: Viết lại phương trình:11x=511 - x = 5

Bước 2: Để tìmxx, lấy115=xx=611 - 5 = x \Rightarrow x = 6

Bước 3: Kiểm tra lại:116=511 - 6 = 5(đúng!).

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu số bị trừ (số sau dấu trừ) lớn hơn 11 thì không thực hiện được trong phạm vi số tự nhiên.
  • Nếu số bị trừ là 0:110=1111 - 0 = 11
  • Nếu số bị trừ là 11:1111=011 - 11 = 0

Mối liên hệ: Đây cũng là bước đầu tiên để học các phép toán với số lớn hơn (qua 10, qua 20...).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn số bị trừ (1111) và số trừ (aa)
  • Nhầm lẫn giữa phép cộng và phép trừ
  • Ghi nhớ: "11 trừ đi một số" nghĩa là lấy 11 rồi bớt đi số đó.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Đếm nhầm, quên mất số đã bớt.
  • Đáp án ra số âm (không đúng với phép trừ trong phạm vi lớp 2).
  • Cách kiểm tra: Dùng phép cộng, cộng kết quả vừa tính với số đã trừ xem có ra 11 không.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay bộ 44.623+ bài tập 11 trừ đi một số miễn phí dành riêng cho học sinh lớp 2. Không cần đăng ký tài khoản, các em có thể luyện tập và kiểm tra tiến độ học tập bất cứ lúc nào. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em ghi nhớ kiến thức lâu dài và nâng cao kỹ năng tính toán một cách tự nhiên nhất.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Phép trừ dạng11a11 - alà dạng toán cơ bản, cần nhớ công thức và quy tắc kiểm tra lại kết quả.
  • Ghi nhớ bảng phép trừ từ 11 trừ đi các số từ 0 đến 11.
  • Luôn kiểm tra lại bằng phép cộng để tránh sai sót.
  • Ôn tập thường xuyên các phép trừ trong phạm vi 11 để làm chủ kỹ năng cơ bản.

Checklist kiến thức: Phân biệt đúng phép trừ, áp dụng công thức và kiểm tra kết quả cẩn thận.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Làm từ dễ đến khó, kiểm tra kết quả liên tục, luyện tập thêm trên các bộ đề miễn phí.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".