Blog

Khái niệm '13 trừ đi một số' – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm '13 trừ đi một số' và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, học sinh sẽ thường xuyên gặp những bài toán liên quan đến phép trừ trong phạm vi 20, đặc biệt là các dạng bài như '13 trừ đi một số'. Đây là nền tảng vững chắc giúp các em bước đầu nắm vững khái niệm phép trừ, tăng cường khả năng tư duy logic, đồng thời chuẩn bị tốt cho các kiến thức toán học nâng cao sau này. Việc hiểu rõ và thành thạo thực hiện các phép trừ như '13 trừ đi một số' giúp các em tự tin giải toán, phát triển tư duy toán học và vận dụng tốt vào thực tế hàng ngày.

2. Định nghĩa chính xác về '13 trừ đi một số'

Khái niệm '13 trừ đi một số' được hiểu đơn giản là phép toán lấy số 13 làm số bị trừ, còn số còn lại (chưa biết, hoặc được cho trước) là số trừ. Phép tính này có dạng:

13a13 - a

Trong đó,aalà số mà chúng ta sẽ trừ đi từ 13. Kết quả của phép tính này chính là phần còn lại sau khi lấy 13 bớt điaa.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Chúng ta cùng tìm hiểu từng bước thực hiện phép tính này với ví dụ cụ thể:

Ví dụ: Tính13713 - 7.

Bước 1: Xác định số bị trừ và số trừ. Ở đây, số bị trừ là 13, số trừ là 7.

Bước 2: Có thể tách 13 thành 10 và 3 để dễ tính:

137=(10+3)713 - 7 = (10 + 3) - 7

Bước 3: Trừ 7 cho 3 trước (lấy 3 trong 13 để bớt):

3<73 < 7, nên ta lấy hết 3, còn thiếu73=47 - 3 = 4. Ta tiếp tục lấy 4 từ 10.

Lúc này,104=610 - 4 = 6. Vậy:

137=613 - 7 = 6

Như vậy, 13 bớt đi 7 còn 6.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Nếu số trừ là 0:130=1313 - 0 = 13. Khi trừ 0, kết quả không đổi.
Nếu số trừ là 13:1313=013 - 13 = 0. Khi trừ số đó chính nó, kết quả là 0.
* Trường hợp số trừ lớn hơn 13: Trong toán lớp 2, chỉ xét số trừ nhỏ hơn hoặc bằng 13 vì chưa học số âm.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

'13 trừ đi một số' liên quan chặt chẽ tới các phép cộng đã học. Vì phép trừ là phép toán ngược với phép cộng. Nếu13a=b13 - a = bthì b+a=13b + a = 13. Điều này giúp học sinh kiểm tra lại kết quả phép trừ bằng phép cộng.

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Tính13513 - 5.
Lời giải:
Tách 13 thành 10 và 3:
(10+3)5=(35)+10(10 + 3) - 5 = (3 - 5) + 10
3<53 < 5nên lấy 3 hết, còn thiếu53=25 - 3 = 2.
102=810 - 2 = 8
Vậy135=813 - 5 = 8.

Bài 2: Tính13913 - 9.
Lời giải:
(10+3)9(10 + 3) - 9
Lấy hết 3, còn thiếu93=69 - 3 = 6. Lấy tiếp 6 từ 10:
106=410 - 6 = 4
Vậy139=413 - 9 = 4.

Bài 3: Biết13a=713 - a = 7. Tìmaa.
Lời giải:
a=137=6a = 13 - 7 = 6.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm số bị trừ và số trừ: Cần nhớ số đứng trước dấu trừ là số bị trừ.
- Quên tách số: Nếu khó trừ, nên tách 13 thành 10 + 3 để thuận tiện.
- Quên kiểm tra lại bằng phép cộng.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

• '13 trừ đi một số' là phép toán cơ bản, cần nắm vững để học các dạng toán sau.
• Luôn xác định rõ số bị trừ (13) và số trừ.
• Nếu cần, hãy tách 13 thành 10 + 3 để dễ trừ.
• Luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng.
• Chỉ thực hiện phép trừ khi số trừ nhỏ hơn hoặc bằng 13 (không có số âm trong Toán 2).

Kết luận

Hiểu rõ khái niệm '13 trừ đi một số' là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 2 phát triển tư duy toán học và tự tin khi giải các dạng bài liên quan đến phép trừ. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Vẽ Biểu Đồ Tranh trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (Dành cho học sinh lớp 2)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".