Blog

Bài toán ít hơn: Hiểu rõ, nhớ chắc và luyện tập miễn phí cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài toán ít hơn” là một dạng bài toán cơ bản nhưng rất quan trọng trong chương trình Toán lớp 2. Dạng bài này giúp học sinh hiểu và luyện tập khái niệm so sánh số lượng giữa hai nhóm, biết cách tìm ra số lượng ít hơn và thực hành phép trừ thực tế. Việc thành thạo bài toán ít hơn không chỉ giúp các em làm tốt các bài tập trên lớp mà còn áp dụng trong cuộc sống hàng ngày như so sánh kẹo, bút, đồ chơi,... Ngoài ra, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với số lượng lớn bài tập (ví dụ: 200+ bài tập trực tuyến) để củng cố kiến thức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Bài toán ít hơn là dạng bài toán so sánh số lượng giữa 2 nhóm (hoặc nhiều nhóm), yêu cầu tìm số lượng ít hơn so với nhóm còn lại bằng cách sử dụng phép trừ.

  • - Khái niệm quan trọng: Số lượng ít hơn chính là phần còn lại khi lấy số nhiều trừ số ít hoặc ngược lại, tùy theo đề bài.
  • - Tính chất: Luôn phải so sánh hai nhóm có chung một đối tượng (ví dụ: cùng là quả táo, cùng là bạn học,...).
  • - Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng khi đề bài hỏi số ít hơn hoặc hiệu số giữa hai nhóm.
  • 2.2 Công thức và quy tắc

  • - Công thức cơ bản: Muốn biết nhóm A ít hơn nhóm B bao nhiêu (giả sử A<BA < B), ta tính:
  • So^ˊıˊthơn=So^ˊnhie^ˋuSo^ˊıˊtSố ít hơn = Số nhiều - Số ít
  • - Quy tắc ghi nhớ: Số ít hơn là kết quả của phép trừ số lớn cho số bé.

    - Muốn nhớ công thức: Nghĩ đơn giản, muốn biết "ít hơn bao nhiêu" thì lấy "nhiều" trừ "ít".

    - Các biến thể: Đôi khi đề bài cho ngược lại hoặc hỏi số nhiều hơn, cần đọc kỹ đề để áp dụng công thức phù hợp.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Ví dụ: Trong lớp có 10 bạn nam và 7 bạn nữ. Hỏi lớp có ít hơn bao nhiêu bạn nữ so với bạn nam?

  • Bước 1: Xác định số lượng: Nam là số nhiều (1010), nữ là số ít (77).
  • Bước 2: Áp dụng công thức:So^ˊıˊthơn=107=3Số ít hơn = 10 - 7 = 3
  • Bước 3: Kết luận: Lớp có ít hơn 3 bạn nữ so với bạn nam.
  • Lưu ý: Đọc thật kỹ đề để xác định đúng hai nhóm cần so sánh.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Ví dụ: Có 15 quả cam và 9 quả táo trong rổ. Hỏi số quả táo ít hơn số quả cam bao nhiêu quả?

  • Bước 1: Xác định số nhiều: Cam (1515), táo (99).
  • Bước 2: Tìm số ít hơn:So^ˊıˊthơn=159=6Số ít hơn = 15 - 9 = 6
  • Bước 3: Đáp án: Số táo ít hơn số cam 6 quả.
  • Mẹo giải nhanh: Luôn nhớ đặt số lớn trước, chú ý từ khóa "ít hơn".

    4. Các trường hợp đặc biệt

    - Nếu hai nhóm bằng nhau thì số ít hơn là 0:aa=0a - a = 0

    - Nếu nhầm lẫn nhóm nhiều và nhóm ít sẽ ra số âm, không hợp lý với bài toán lớp 2.

    - Bài toán liên hệ với khái niệm "nhiều hơn" (số nhiều hơn = số lớn - số bé).

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Hiểu sai câu hỏi, nhầm ‘ít hơn’ với ‘nhiều hơn’.
  • - Không xác định đúng nhóm để trừ.
  • - Cách phân biệt: Đề hỏi "ít hơn", luôn lấy số lớn trừ số bé.
  • 5.2 Lỗi về tính toán

  • - Đặt nhầm số trừ và số bị trừ (lấy số nhỏ trừ số lớn).
  • - Sai sót phép trừ hàng đơn vị, tá.
  • - Cách kiểm tra: Tính nhẩm lại, kiểm tra cả hai nhóm thật kỹ.
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    Bạn có thể truy cập hơn 43.056+ bài tập Bài toán ít hơn miễn phí. Không cần đăng ký, hãy bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học tập, cải thiện kỹ năng từng ngày.

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Muốn biết "ít hơn bao nhiêu", dùng phép trừ: số nhiều - số ít.
  • - Đọc cẩn thận đề bài, xác định đúng hai nhóm so sánh.
  • - Luôn kiểm tra kết quả để tránh nhầm lẫn.
  • Checklist trước khi làm bài: 1) Xác định 2 nhóm, 2) Xác định số nào nhiều hơn, 3) Áp dụng phép trừ đúng, 4) Kiểm tra lại kết quả.

    Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Mỗi ngày luyện 5-10 bài, tự kiểm tra theo checklist sẽ giúp ghi nhớ tự nhiên và tiến bộ rõ rệt.

    Hỏi đáp về bài viết

    Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

    Chưa có câu hỏi nào

    Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Đọc biểu đồ tranh: Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 2

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".