Blog

Bảng chia 2 – Giải thích chi tiết, ví dụ và bài tập cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về Bảng chia 2 và tầm quan trọng trong chương trình toán học lớp 2

Trong chương trình Toán lớp 2, học sinh sẽ làm quen với các phép tính cộng, trừ, nhân, chia. "Bảng chia 2" là một trong những kiến thức nền tảng giúp em hiểu và thực hiện thành thạo phép chia đều. Việc học và nhớ bảng chia 2 sẽ giúp em giải toán nhanh chóng hơn, dễ dàng áp dụng vào cuộc sống và làm tốt các dạng bài tập về phép chia.

2. Định nghĩa chính xác về bảng chia 2

Bảng chia 2 là bảng liệt kê kết quả của phép chia một số với 2. Phép chia 2 nghĩa là chia đều một số thành 2 phần bằng nhau và tìm ra mỗi phần có giá trị là bao nhiêu.

Công thức chung: a:2=ba: 2 = b, hay nói cách khác, nếu chiaaathành 2 phần bằng nhau thì mỗi phần là bb.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để hiểu bảng chia 2, em hãy thử chia các vật thành hai nhóm bằng nhau. Ví dụ: Có 6 quả táo, chia đều cho 2 bạn.

Ta làm như sau:

- Đem 6 quả táo xếp thành 2 nhóm sao cho số quả táo mỗi nhóm là như nhau.
- Sau khi xếp, mỗi nhóm có 3 quả táo.

Ta viết phép chia: 6:2=36: 2 = 3

Làm tương tự với các số khác, ta có bảng chia 2 như sau:

  • 2:2=12: 2 = 1
  • 4:2=24: 2 = 2
  • 6:2=36: 2 = 3
  • 8:2=48: 2 = 4
  • 10:2=510: 2 = 5
  • 12:2=612: 2 = 6
  • 14:2=714: 2 = 7
  • 16:2=816: 2 = 8
  • 18:2=918: 2 = 9
  • 20:2=1020: 2 = 10

Mỗi phép chia trên cho em biết khi chia một số chẵn từ 2 đến 20 cho 2, ta được kết quả là số tự nhiên từ 1 đến 10.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng bảng chia 2

- Chỉ những số chẵn mới chia hết cho 2 và có kết quả là số tự nhiên.
- Với số lẻ, phép chia cho 2 sẽ không cho kết quả là số tự nhiên hoặc có dư.

Ví dụ:7:2=37: 2 = 3dư 1 (7 không chia hết cho 2).

Lưu ý: Trong chương trình Toán lớp 2, em mới làm quen với phép chia đơn giản, nên chủ yếu học các số chia hết cho 2.

5. Mối liên hệ bảng chia 2 với các kiến thức toán học khác

- Bảng chia 2 có liên hệ mật thiết với bảng nhân 2.
- Nếu em đã học bảng nhân 2, sẽ dễ dàng học bảng chia 2 hơn, vì mỗi phép chia là phép nhân đảo ngược.
- Ví dụ: Vì 2×4=82 \times 4 = 8nên8:2=48: 2 = 4

Nhận xét: Phép chia là phép nhân ngược lại.

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Tính12:2=12: 2 =?

Lời giải: 12 chia thành 2 nhóm bằng nhau, mỗi nhóm có 12:2=612:2=6.

Bài tập 2: Có 14 bông hoa, chia đều vào 2 lọ. Hỏi mỗi lọ có mấy bông hoa?

Lời giải:14:2=714: 2 = 7, mỗi lọ có 7 bông hoa.

Bài tập 3: Viết kết quả các phép chia sau:
4:2=?4: 2 =?
10:2=?10: 2 =?
16:2=?16: 2 =?

-4:2=24: 2 = 2
-10:2=510: 2 = 5
-16:2=816: 2 = 8

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhớ nhầm kết quả bảng chia 2.
- Chia số lẻ cho 2 mà quên dư.
- Không kiểm tra lại kết quả.

Cách tránh:

  • Luyện tập nhiều lần bảng chia 2 để thuộc lòng.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân: Nếu8:2=48:2=4, thì 4×2=84 \times 2=8 đúng!
  • Chỉ chia số chẵn hoặc chú ý phép chia số lẻ sẽ có dư.

8. Tóm tắt – Những điểm chính cần nhớ về bảng chia 2

  • Bảng chia 2 là công cụ giúp em chia các số chẵn thành 2 phần bằng nhau.
  • Nắm vững bảng chia 2 sẽ giúp học tốt các kiến thức phép chia và áp dụng thực tế.
  • Nên kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân đảo ngược.
  • Chỉ thuần thục với các số chẵn trong phạm vi đã học ở lớp 2.

Mong rằng qua bài viết này, các em sẽ hiểu rõ về bảng chia 2, biết cách áp dụng hiệu quả vào giải toán và học tốt môn Toán lớp 2!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng "Điểm - Đoạn thẳng" trong cuộc sống: Hiểu để vận dụng thực tế

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".