Blog

Bảng cộng – Khái niệm và cách học hiệu quả cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bảng cộng là một kiến thức quan trọng và nền tảng trong chương trình toán học lớp 2. Đây là bảng tổng hợp các kết quả của phép cộng các số tự nhiên trong phạm vi 20 mà học sinh cần phải nhớ. Nắm vững bảng cộng sẽ giúp các em thực hiện các phép tính nhanh hơn, học giỏi toán hơn và dễ dàng giải quyết các bài toán thực tế hàng ngày như chia bánh, tính tiền, chia đồ dùng...

Hiểu và sử dụng tốt bảng cộng là bước khởi đầu giúp các em làm quen với nhiều chủ đề toán học quan trọng trong tương lai, đặc biệt là khi làm các bài toán lớn hơn. Hãy tận dụng cơ hội luyện tập miễn phí với hàng trăm bài tập bảng cộng đa dạng dành riêng cho lớp 2!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Bảng cộng là bảng liệt kê tất cả các phép cộng hai số tự nhiên trong phạm vi 20. Mỗi phép cộng cho biết tổng của hai số.

• Tính chất chính: Kết quả của phép cộng không thay đổi khi đổi chỗ các số hạng:a+b=b+aa + b = b + a. Khi cộng với 0 thì số đó không thay đổi:a+0=aa + 0 = a.

• Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho các phép cộng hai số tự nhiên, đặc biệt trong phạm vi 10 hoặc 20 đối với học sinh lớp 2.

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức căn bản phải nhớ: a+b=ca + b = c, trong đó a,b10a, b \leq 10hoặca+b20a + b \leq 20

• Các mẹo ghi nhớ: Học thuộc bảng cộng theo hàng và cột, luyện tập bằng thẻ ghi nhớ, kể chuyện về những con số, hoặc luyện tập với các trò chơi toán học.

• Điều kiện sử dụng: Chỉ dùng cho phép cộng, không áp dụng cho phép trừ hay phép tính khác.

• Biến thể của công thức: Có thể thay đổi vị trí các số hạng trong phép cộng mà kết quả không đổi.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính7+57 + 5.

- Bước 1: Nhớ công thức7+5=?7 + 5 =?.

- Bước 2: Tìm trong bảng cộng,7+5=127 + 5 = 12.

- Bước 3: Kiểm tra lại bằng cách đếm ngón tay hoặc sử dụng que tính: 7 que thêm 5 que nữa là 12 que.

Lưu ý: Luôn kiểm tra lại kết quả để tránh sai sót.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính9+89 + 8.

- Bước 1:9+89 + 8lớn hơn 10, nên nhớ quy tắc tách thành chục:9+8=(9+1)+7=10+7=179 + 8 = (9 + 1) + 7 = 10 + 7 = 17.

- Bước 2: Có thể kiểm tra lại bằng cách đếm liên tiếp, từ 9 đếm thêm 8 bước: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17.

Lưu ý: Khi cộng số vượt qua 10, nên chuyển sang dạng tổng của 10 và phần còn lại để dễ tính hơn.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi cộng với 0: Mọi số cộng với 0 đều bằng chính nó. Ví dụ:8+0=88 + 0 = 8.

- Cộng hai số giống nhau:a+a=2aa + a = 2a. Ví dụ:5+5=105 + 5 = 10.

- Liên hệ với bảng trừ: Biết kết quả cộng, có thể suy ra phép trừ tương ứng.

- Số vượt quá 20: Học sinh lớp 2 chỉ làm các phép cộng tổng không vượt quá 20.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Đôi khi bạn quên rằnga+b=b+aa + b = b + a. Không phân biệt cộng với 0.

- Nhầm lẫn giữa phép cộng và phép trừ. Để tránh, hãy nhẩm lại từng ví dụ cụ thể.

5.2 Lỗi về tính toán

- Ghi sai tổng do đếm thiếu hoặc thừa. Gợi ý: sử dụng que tính hoặc đếm ngón tay để kiểm tra.

- Sửa lại bằng cách so sánh lại với bảng cộng đã học trên lớp. Nhờ bạn bè hoặc thầy cô kiểm tra.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay kho 43.056+ bài tập Bảng cộng miễn phí – không cần đăng ký! Học sinh có thể bắt đầu luyện tập, kiểm tra kết quả lập tức và theo dõi tiến độ học tập của bản thân.

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em học bảng cộng nhanh và nhớ lâu hơn.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Bảng cộng rất quan trọng trong toán lớp 2. Phải thuộc lòng các phép cộng trong phạm vi 20.

• Ghi nhớ công thức cơ bản và luyện tập mỗi ngày sẽ giúp bạn đạt thành tích tốt.

• Trước khi làm bài, kiểm tra đáp án với bảng cộng, sử dụng ngón tay hoặc que tính nếu cần.

• Hãy lên kế hoạch luyện tập đều đặn, kiểm tra lại mình đã thuộc lòng bảng cộng chưa nhé!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Liên môn Các số có ba chữ số trong các môn học lớp 2: Ứng dụng rộng mở và tư duy tích hợp

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".