Blog

Bảng trừ: Khái niệm, cách học và luyện tập miễn phí cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bảng trừ là một bảng tổng hợp các phép trừ cơ bản, đặc biệt là các phép trừ trong phạm vi 20, giúp học sinh lớp 2 làm quen và ghi nhớ nhanh các kết quả phép trừ. Việc nắm vững Bảng trừ giúp việc học toán trở nên dễ dàng hơn, vì đây là nền tảng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn sau này và áp dụng được vào nhiều tình huống thực tế trong cuộc sống, như: tính số đồ vật còn lại, chia sẻ, mua bán, v.v. Với hơn 48.614+ bài tập Bảng trừ miễn phí, các em có cơ hội luyện tập thỏa thích, nâng cao kỹ năng tính toán của mình.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Bảng trừ là bảng liệt kê các phép trừ cơ bản từ số 20 trở xuống. Phép trừ là phép toán tìm phần còn thiếu khi biết tổng và một phần của tổng đó. Điều này được thể hiện qua công thức:

ab=ca - b = c, trong đó aalà số bị trừ,bblà số trừ,cclà hiệu.

Tính chất quan trọng:

  • Hiệu lớn nhất khi số bị trừ lớn và số trừ nhỏ.
  • Không có phép trừ cho ra kết quả âm trong phạm vi lớp 2.

Điều kiện áp dụng:a,ba, blà số tự nhiên,aba \geq b,a,b20a, b \leq 20.

2.2 Công thức và quy tắc

  • - Công thức tổng quát:ab=ca - b = c
  • - Muốn tìm số bị trừ:a=b+ca = b + c
  • - Muốn tìm số trừ:b=acb = a - c

Cách ghi nhớ:

  • - Luyện đọc bảng trừ hàng ngày.
  • - Học thuộc các phép trừ có kết quả dưới 10, sau đó mở rộng đến 20.
  • - Đọc ngược lại:102=810 - 2 = 8thì 8+2=108 + 2 = 10

Các biến thể: phép trừ qua 10 (ví dụ:15715 - 7), trừ các số tròn chục.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính12412 - 4.

Bước 1: Xác địnha=12a = 12,b=4b = 4.
Bước 2: Thực hiện phép trừ:124=812 - 4 = 8
Giải thích: Lấy 12 que tính, bỏ đi 4 que, còn lại 8 que.

Lưu ý: Đảm bảo số bị trừ lớn hơn hoặc bằng số trừ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính17917 - 9.

Bước 1: Có thể tách1717thành10+710 + 7. Phép trừ trở thành(10+7)9(10 + 7) - 9.
Bước 2:(10+7)9=(109)+7=1+7=8(10 + 7) - 9 = (10 - 9) + 7 = 1 + 7 = 8
Kỹ thuật này giúp tính nhẩm nhanh hơn mà không cần que tính.

Lưu ý: Khi tách số, nhớ chia thành một số tròn chục và phần còn lại để dễ tính.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Trừ số bằng chính nó:aa=0a - a = 0.
    - Trừ số với 0:a0=aa - 0 = a.
    - Nếua<ba < b, phép trừ chưa học ở lớp 2; cần tránh.

Mối liên hệ: Phép trừ là phép cộng ngược lại, ví dụ:93=69 - 3 = 6thì 6+3=96 + 3 = 9.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm trừ với cộng.
    - Quên điều kiện: số bị trừ phải lớn hơn hoặc bằng số trừ.
  • - Ghi nhớ: 'Trừ đi' nghĩa là 'bớt đi' số lượng.

5.2 Lỗi về tính toán

  • - Tính nhầm khi trừ qua 10.
    - Bỏ sót số hoặc trừ sai vị trí số.
    - Khắc phục: Dùng que tính hoặc bảng trừ đối chiếu lại.
    - Sau khi làm xong nên kiểm tra bằng cách cộng ngược lại:c+b=ac + b = a

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay để luyện tập với 48.614+ bài tập Bảng trừ miễn phí! Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu học và luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến trình và cải thiện kỹ năng trừ từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Ghi nhớ khái niệm: phép trừ là lấy đi một số lượng nhất định.
  • - Ôn luyện bảng trừ thường xuyên.
  • - Lưu ý các trường hợp đặc biệt và lỗi thường gặp.
  • - Kiểm tra bài làm bằng phép cộng ngược lại.

Kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày học lại các phép trừ mới, luyện tập thường xuyên trên hệ thống bài tập miễn phí để ghi nhớ lâu và tránh sai sót.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".