Bảng trừ: Khái niệm, cách học và luyện tập miễn phí cho học sinh lớp 2
1. Giới thiệu và tầm quan trọng
Bảng trừ là một bảng tổng hợp các phép trừ cơ bản, đặc biệt là các phép trừ trong phạm vi 20, giúp học sinh lớp 2 làm quen và ghi nhớ nhanh các kết quả phép trừ. Việc nắm vững Bảng trừ giúp việc học toán trở nên dễ dàng hơn, vì đây là nền tảng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn sau này và áp dụng được vào nhiều tình huống thực tế trong cuộc sống, như: tính số đồ vật còn lại, chia sẻ, mua bán, v.v. Với hơn 48.614+ bài tập Bảng trừ miễn phí, các em có cơ hội luyện tập thỏa thích, nâng cao kỹ năng tính toán của mình.
2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
Bảng trừ là bảng liệt kê các phép trừ cơ bản từ số 20 trở xuống. Phép trừ là phép toán tìm phần còn thiếu khi biết tổng và một phần của tổng đó. Điều này được thể hiện qua công thức:
, trong đó là số bị trừ,là số trừ,là hiệu.
Tính chất quan trọng:
- Hiệu lớn nhất khi số bị trừ lớn và số trừ nhỏ.
- Không có phép trừ cho ra kết quả âm trong phạm vi lớp 2.
Điều kiện áp dụng:là số tự nhiên,,.
2.2 Công thức và quy tắc
- - Công thức tổng quát:
- - Muốn tìm số bị trừ:
- - Muốn tìm số trừ:
Cách ghi nhớ:
- - Luyện đọc bảng trừ hàng ngày.
- - Học thuộc các phép trừ có kết quả dưới 10, sau đó mở rộng đến 20.
- - Đọc ngược lại:thì
Các biến thể: phép trừ qua 10 (ví dụ:), trừ các số tròn chục.
3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản
Bài toán: Tính.
Bước 1: Xác định,.
Bước 2: Thực hiện phép trừ:
Giải thích: Lấy 12 que tính, bỏ đi 4 que, còn lại 8 que.
Lưu ý: Đảm bảo số bị trừ lớn hơn hoặc bằng số trừ.
3.2 Ví dụ nâng cao
Bài toán: Tính.
Bước 1: Có thể táchthành. Phép trừ trở thành.
Bước 2:
Kỹ thuật này giúp tính nhẩm nhanh hơn mà không cần que tính.
Lưu ý: Khi tách số, nhớ chia thành một số tròn chục và phần còn lại để dễ tính.
4. Các trường hợp đặc biệt
- - Trừ số bằng chính nó:.
- Trừ số với 0:.
- Nếu, phép trừ chưa học ở lớp 2; cần tránh.
Mối liên hệ: Phép trừ là phép cộng ngược lại, ví dụ:thì .
5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
- - Nhầm trừ với cộng.
- Quên điều kiện: số bị trừ phải lớn hơn hoặc bằng số trừ. - - Ghi nhớ: 'Trừ đi' nghĩa là 'bớt đi' số lượng.
5.2 Lỗi về tính toán
- - Tính nhầm khi trừ qua 10.
- Bỏ sót số hoặc trừ sai vị trí số.
- Khắc phục: Dùng que tính hoặc bảng trừ đối chiếu lại.
- Sau khi làm xong nên kiểm tra bằng cách cộng ngược lại:
6. Luyện tập miễn phí ngay
Hãy truy cập ngay để luyện tập với 48.614+ bài tập Bảng trừ miễn phí! Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu học và luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến trình và cải thiện kỹ năng trừ từng ngày.
7. Tóm tắt và ghi nhớ
- - Ghi nhớ khái niệm: phép trừ là lấy đi một số lượng nhất định.
- - Ôn luyện bảng trừ thường xuyên.
- - Lưu ý các trường hợp đặc biệt và lỗi thường gặp.
- - Kiểm tra bài làm bằng phép cộng ngược lại.
Kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày học lại các phép trừ mới, luyện tập thường xuyên trên hệ thống bài tập miễn phí để ghi nhớ lâu và tránh sai sót.
Có thắc mắc về bài viết?
Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!
💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng
Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.
Chưa có câu hỏi nào
Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại