Blog

Chiến Lược Giải Bài Toán Nhiều Hơn Cho Học Sinh Lớp 2: Hướng Dẫn Từng Bước Có Ví Dụ Minh Họa

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán 'nhiều hơn' và ý nghĩa

Bài toán 'nhiều hơn' là dạng bài toán rất phổ biến trong chương trình Toán lớp 2. Trong các bài toán này, học sinh cần so sánh hai lượng và xác định lượng của một nhóm khi đã biết nhóm kia và biết số “nhiều hơn” giữa hai nhóm. Việc thành thạo cách giải bài toán nhiều hơn giúp học sinh phát triển tư duy so sánh, rèn khả năng phân tích và ứng dụng toán học vào đời sống thực tế.

2. Đặc điểm nhận biết bài toán nhiều hơn

Bài toán nhiều hơn thường có các từ khóa như: “nhiều hơn”, “ít hơn”, “nhiều hơn ... đơn vị so với”, “ít hơn ... đơn vị so với”. Dạng toán này thường đề cập đến hai nhóm đối tượng và đề bài sẽ cho biết số lượng của một nhóm cũng như số lượng “nhiều hơn” hoặc “ít hơn” của nhóm còn lại.

Thường xuất hiện các câu hỏi như: 'A nhiều hơn B bao nhiêu?', hoặc 'A có nhiều hơn B 5 quả, A có 12 quả, hỏi B có bao nhiêu quả?'

Các đại lượng trong bài toán luôn có mối liên hệ “hơn kém” nhau một số lượng đã biết.

Thường hỏi số lượng của nhóm còn lại hoặc hỏi số lượng chênh lệch giữa hai nhóm.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Để giải bài toán nhiều hơn, học sinh nên:

Đọc kỹ đề bài, gạch chân các từ khóa như “nhiều hơn”, “ít hơn”, số lượng từng nhóm.

Xác định rõ nhóm nào có số lượng lớn, nhóm nào nhỏ.

Lập sơ đồ hoặc vẽ hình minh họa (nếu cần).

Áp dụng phép tính cộng hoặc trừ tùy tình huống.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ 1:
Trong lớp có 18 bạn nữ. Số bạn nam nhiều hơn số bạn nữ là 6 bạn. Hỏi lớp có bao nhiêu bạn nam?

Bước 1: Xác định dữ kiện bài toán
Số bạn nữ: 18 bạn
Số bạn nam nhiều hơn số bạn nữ: 6 bạn

Bước 2: Phân tích mối quan hệ
Số bạn nam = số bạn nữ + 6

Bước 3: Tính số bạn nam

Bước 4: Đáp số
Lớp có 24 bạn nam.

Ví dụ 2:
Bạn Nga có 12 cái kẹo. Bạn Lan có ít hơn bạn Nga 4 cái kẹo. Hỏi bạn Lan có bao nhiêu cái kẹo?

Bước 1: Xác định dữ kiện
Bạn Nga: 12 cái kẹo
Bạn Lan ít hơn: 4 cái kẹo

Bước 2: Phân tích mối quan hệ
Số kẹo của bạn Lan = số kẹo của Nga – 4

Bước 3: Tính số kẹo của bạn Lan

Bước 4: Đáp số
Bạn Lan có 8 cái kẹo.

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

Công thức tổng quát:
\begin{itemize}
\item Nếu nhóm A nhiều hơn nhóm B một số lượngaa: \[ \text{A} = \text{B} + a \]
\item Nếu nhóm A ít hơn nhóm B một số lượngaa: \[ \text{A} = \text{B} - a \]
\\\end{itemize}
Kỹ thuật minh họa: Học sinh có thể vẽ các chấm tròn hoặc hình vuông đại diện cho từng thành phần để trực quan hóa mối quan hệ "nhiều hơn/ít hơn".

6. Biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Dạng 1: Biết số lượng ít hơn và số chênh lệch, tìm số lượng nhiều hơn.
- Cộng thêm số chênh lệch: Nhieˆˋu hơn=Iˊt hơn+Cheˆnh lệch\text{Nhiều hơn} = \text{Ít hơn} + \text{Chênh lệch}

Dạng 2: Biết số lượng nhiều hơn và số chênh lệch, tìm số lượng ít hơn.
- Lấy số lượng nhiều hơn trừ đi chênh lệch: Iˊt hơn=Nhieˆˋu hơnCheˆnh lệch\text{Ít hơn} = \text{Nhiều hơn} - \text{Chênh lệch}

Dạng 3: Biết số lượng hai nhóm, hỏi số chênh lệch.
- Lấy số lớn trừ số bé: Cheˆnh lệch=Soˆˊ lớnSoˆˊ beˊ\text{Chênh lệch} = \text{Số lớn} - \text{Số bé}

7. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập:
Trong vườn, cây xoài nhiều hơn cây ổi 7 cây. Biết rằng vườn có 15 cây ổi. Hỏi trong vườn có bao nhiêu cây xoài?

Bước 1: Ghi lại dữ kiện
- Số cây ổi: 15 cây
- Số cây xoài nhiều hơn số cây ổi: 7 cây

Bước 2: Viết phép tính

Bước 3: Trả lời
Trong vườn có 22 cây xoài.

Bài tập:
Nhà Mai có 13 con gà, nhà Lan có ít hơn nhà Mai 5 con gà. Hỏi nhà Lan có bao nhiêu con gà?

Bước 1: Ghi lại dữ kiện
- Số con gà của Mai: 13
- Lan có ít hơn 5 con

Bước 2: Viết phép tính

Bước 3: Trả lời
Nhà Lan có 8 con gà.

8. Bài tập thực hành

Học sinh hãy tự luyện tập với các bài sau (ghi rõ phương pháp giải):

Một cửa hàng bán được 20 chiếc áo trắng, số áo xanh bán được nhiều hơn số áo trắng 8 chiếc. Hỏi cửa hàng bán được bao nhiêu chiếc áo xanh?

Trường tổ chức hai đội bóng, đội A có 16 học sinh, đội B có ít hơn đội A 5 học sinh. Đội B có bao nhiêu học sinh?

Mẹ mua cho Minh nhiều hơn cho Lan 3 cái bút. Biết rằng Minh có 15 cái bút. Hỏi Lan có bao nhiêu cái bút?

Sân trường có 18 cây phượng, nhiều hơn số cây bằng lăng 6 cây. Hỏi sân trường có bao nhiêu cây bằng lăng?

9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm thường gặp

Đọc kỹ đề và xác định chính xác nhóm nào nhiều hơn, nhóm nào ít hơn.

Dùng sơ đồ hoặc vẽ tranh nếu thấy khó tưởng tượng.

Chú ý khi bài ghi "ít hơn", phải dùng phép trừ.

Kiểm tra lại phép tính và đáp số.

Quy tắc: Đã "nhiều hơn" thì cộng, "ít hơn" thì trừ.

Hy vọng qua bài viết này, học sinh đã hiểu rõ cách giải bài toán nhiều hơn và áp dụng hiệu quả vào các bài tập thực tế!

Bài viết đã hướng dẫn từng bước cách giải bài toán nhiều hơn cho học sinh lớp 2, giúp các em tự tin giải quyết các dạng toán liên quan trong chương trình toán tiểu học.

Nếu có câu hỏi hay đề xuất, hãy để lại bình luận phía dưới hoặc liên hệ giáo viên để được giải đáp nhé!

Chúc các em học tốt!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Phép trừ với các số từ 14 đến 18 – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".