Blog

Cách giải bài toán Phép trừ có nhớ cho học sinh lớp 2: Chiến lược, ví dụ và luyện tập

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Phép trừ có nhớ ở lớp 2

Phép trừ có nhớ là một dạng toán cơ bản nhưng rất quan trọng trong chương trình Toán lớp 2. Bài toán này không chỉ rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn giúp học sinh phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Hiểu rõ và thành thạo cách giải bài toán phép trừ có nhớ là nền tảng giúp học sinh tự tin học tốt các phần toán học cao hơn sau này.

2. Phân tích đặc điểm của phép trừ có nhớ

Điểm đặc trưng của phép trừ có nhớ là khi chữ số ở hàng đơn vị của số bị trừ nhỏ hơn chữ số ở hàng đơn vị của số trừ, ta phải mượn 1 chục từ hàng chục xuống chuyển thành 10 đơn vị để thực hiện phép trừ ở hàng đơn vị. Đây chính là thao tác “có nhớ” mà học sinh cần nắm vững.

  • Thường gặp với phép trừ trong phạm vi 100:562856 - 28,431743 - 17,...
  • Cần chuyển đổi 1 chục sang 10 đơn vị khi thực hiện phép trừ ở hàng đơn vị không đủ.
  • Yếu tố “có nhớ” chủ yếu xuất hiện tại hàng đơn vị; một số bài toán mở rộng sẽ xuất hiện ở cả hai hàng (nếu nhiều chữ số).

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Để giải tốt dạng toán này, học sinh nên luyện tập thực hiện đúng các bước. Quá trình giải toán bao gồm quan sát các chữ số ở từng hàng, phát hiện khi nào cần có nhớ và mượn, thực hiện trừ từng hàng lần lượt, đồng thời kiểm tra lại kết quả sau khi hoàn thành.

  • Nhớ vị trí các hàng: hàng đơn vị và hàng chục.
  • So sánh chữ số từng hàng để xác định có cần "mượn" hay không.
  • Thực hiện trừ từ phải sang trái (từ hàng đơn vị sang hàng chục).

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ 1:542754-27

Bước 1: Viết phép tính thẳng cột:

<br />\begin{array}{c@{}c@{}c}<br /> & 5 & 4 \\<br />- & 2 & 7 \\<br />\hline<br /> & & \\<br />\\\end{array}<br />

Bước 2: Trừ hàng đơn vị:474-7. Vì 4<74 < 7nên không đủ để trừ, phải mượn 1 chục từ hàng chục. Khi đó:55chục còn44chục, còn lại1414đơn vị trừ77 đơn vị.

Bước 3: Thực hiện trừ hàng đơn vị:147=714 - 7 = 7

Bước 4: Trừ tiếp hàng chục:42=24 - 2 = 2

Vậy:5427=2754 - 27 = 27

Ví dụ 2:633863 - 38

Bước 1: Viết phép tính thẳng cột

<br />\begin{array}{c@{}c@{}c}<br /> & 6 & 3 \\<br />- & 3 & 8 \\<br />\hline<br /> & & \\<br />\\\end{array}<br />

Bước 2: Trừ hàng đơn vị:383-8. Vì 3<83 < 8, phải mượn11chục từ 66chục thành55chục,33thành1313.

138=513 - 8 = 5

Bước 3: Trừ tiếp hàng chục:53=25 - 3 = 2

Vậy:6338=2563-38=25

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Nếu hàng đơn vị không đủ trừ, mượn 1 chục (10 đơn vị) từ hàng chục:
  • Hàng đơn vị mới = Hàng đơn vị cũ + 10
  • Hàng chục mới = Hàng chục cũ - 1
  • Thực hiện từng bước theo thứ tự từ phải sang trái.

Ví dụ tổng quát:

<br />\begin{array}{c@{}c@{}c}<br /> & a & b \\<br />- & c & d \\<br />\hline<br /> & & \\<br />\\\end{array}<br />

Nếub<db < d, thực hiện:

-b=b+10b' = b + 10(mượn 1 chục)
-a=a1a' = a - 1
- Kết quả hàng đơn vị:bdb' - d
- Kết quả hàng chục:aca' - c

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Ngoài phép trừ hai số có hai chữ số, còn có các biến thể như:

  • Phép trừ trong phạm vi 1000 (ba chữ số): Vẫn áp dụng nguyên tắc có nhớ theo từng hàng từ phải sang trái.
  • Phép trừ với số tròn chục: Dễ xác định, có thể không cần mượn.
  • Phép trừ liên tiếp nhiều số: Thực hiện lần lượt từng phép trừ, chú ý thao tác mượn ở mỗi bước.

Trong mọi trường hợp, vẫn giữ đúng thứ tự các bước: kiểm tra từng hàng, mượn khi cần, trừ từ phải sang trái.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập: Thực hiện phép trừ 724872 - 48

Bước 1: Viết phép tính thẳng cột

<br />\begin{array}{c@{}c@{}c}<br /> & 7 & 2 \\<br />- & 4 & 8 \\<br />\hline<br /> & & \\<br />\\\end{array}<br />

Bước 2:
- Hàng đơn vị:282 - 8,2<82 < 8nên mượn 1 chục từ hàng chục (77còn66),22thành1212.
-128=412 - 8 = 4

Bước 3: Hàng chục:64=26 - 4 = 2

Vậy:7248=2472 - 48 = 24

8. Bài tập thực hành để học sinh tự làm

  • 6137=61 - 37 =
  • 8547=85 - 47 =
  • 9428=94 - 28 =
  • 7045=70 - 45 =
  • 5619=56 - 19 =

Em hãy giải các phép trừ trên và so sánh đáp án với bạn bè hoặc thầy cô để kiểm tra kết quả!

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn viết phép tính thẳng cột, đúng hàng.
  • Kiểm tra xem hàng đơn vị có đủ trừ không, nếu không thì nhớ mượn.
  • Sau khi tính xong, hãy cộng kết quả với số trừ thử lại (kiểm tra ngược) để đảm bảo kết quả đúng.
  • Cẩn thận khi chuyển 1 chục xuống hàng đơn vị; nhớ giảm hàng chục đi 1.
  • Không vội vàng, làm từ từ từng bước để tránh nhầm lẫn.

Luyện tập thường xuyên, thực hiện đúng các bước sẽ giúp em thành thạo cách giải bài toán phép trừ có nhớ.

10. Kết luận

Hiểu và thành thạo phép trừ có nhớ sẽ giúp học sinh lớp 2 tự tin khi giải các bài toán liên quan đến phép trừ, tạo nền tảng vững chắc cho các kiến thức tiếp theo. Hi vọng chiến lược và các ví dụ trong bài sẽ giúp các em luyện tập hiệu quả hơn!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng nhận biết sự kiện chắc chắn xảy ra trong cuộc sống hàng ngày: Góc nhìn thực tế và nghề nghiệp cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".