Blog

Cách giải bài toán Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục lớp 2: Chiến lược và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục là một trong những dạng toán cơ bản và thường gặp dành cho học sinh lớp 2. Dạng toán này có đặc điểm là số bị trừ (số đứng trước dấu "-") là các số như 10,20,30,40,...,10010, 20, 30, 40,..., 100, giúp học sinh dễ dàng vận dụng tư duy để tính nhanh, rèn luyện kỹ năng trừ cơ bản trong phạm vi 100.

Dạng toán này xuất hiện nhiều trong đề kiểm tra, bài tập cuối tuần, và cả trong đề thi học kỳ lớp 2, giúp học sinh ôn luyện và nắm vững nền tảng số học. Việc thành thạo dạng phép trừ này không chỉ giúp học sinh học tốt chương trình lớp 2 mà còn làm nền tảng cho các chủ đề phép trừ có nhớ và các phép tính phức tạp hơn ở các lớp tiếp theo.

Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 43.236+ bài tập cách giải Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục miễn phí để thành thạo kỹ năng này.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Đề bài thường có dạng:10a10 - a,20b20 - b,50c50 - c... trong đó a,b,ca, b, clà số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng số bị trừ.
- Dấu hiệu nhận biết: số bị trừ là các số như 10,20,30,...10, 20, 30, \,..., kết thúc bằng số 00.
- Từ khóa: "số tròn chục", "phép trừ phạm vi 100", "số bị trừ là...0".

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức phép trừ chung:AB=CA - B = C.
- Nhận diện số tròn chục: số chia hết cho 10.
- Kỹ năng nhẩm và tách số: lấy chục trừ tương ứng, sau đó trừ phần đơn vị.
- Mối liên hệ với phép cộng:AB=CA - B = Cthì C+B=AC + B = A.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề, xác định số bị trừ là số tròn chục.
- Xác định rõ yêu cầu là tính giá trị phép trừ đó.
- Chỉ rõ các số đã cho và nhiệm vụ cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: nhẩm, tách số, sử dụng công thức.
- Đặt thứ tự các bước: xác định chục, trừ và kiểm tra.
- Ngẫm thử đáp án dự kiến để đối chiếu kết quả.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng đúng công thứcAB=CA - B = C.
- Tính toán theo từng bước nhỏ, đảm bảo không sai sót.
- Kiểm tra lại: thử cộng kết quả với số trừ xem có ra số bị trừ hay không.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Cách truyền thống là sử dụng phép trừ nhẩm:
- Lấy số chục trừ cho phần chục của số trừ, phần đơn vị giữ nguyên (khi số trừ là số có 1 chữ số).
- Ưu điểm: nhanh, dễ hiểu với học sinh lớp 2.
- Hạn chế: có thể gây nhầm lẫn nếu số trừ có cả phần chục và đơn vị lớn.
- Nên áp dụng khi số trừ nhỏ hơn hoặc bằng số bị trừ và có dạng đơn giản.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Tách số trừ thành phần chục và đơn vị: Nếu502750 - 27, có thể lấy5020=3050 - 20 = 30, sau đó 307=2330 - 7 = 23.
- Kỹ thuật nhẩm ngược:502750 - 27cũng có thể là "Từ 27 cộng thêm bao nhiêu thì ra 50?".
- Gán số tròn chục và sử dụng bảng tính nhanh.
- Ưu điểm: giảm sai sót, có thể áp dụng cho bài toán lớn hơn.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tính40740 - 7

Phân tích:4040là số tròn chục,77là số nhỏ hơn4040.

Lời giải:
407=(400)7=3340 - 7 = (40 - 0) - 7 = 33

Giải thích: Lấy4040trừ đi77đơn vị, kết quả là3333.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Tính602760 - 27

Cách 1:
6027=6020=4060 - 27 = 60 - 20 = 40
407=3340 - 7 = 33

Cách 2 (nhẩm ngược):
27+3=3027 + 3 = 30
30+30=6030 + 30 = 60nên27+33=6027 + 33 = 60, vậy6027=3360 - 27 = 33

So sánh: Cách 1 tách số, cách 2 sử dụng suy luận cộng ngược. Mỗi cách có ưu điểm riêng, nhưng đều cho kết quả đúng.

6. Các biến thể thường gặp

- Phép trừ có nhớ:301530 - 15
- Phép trừ với số trừ lớn hơn1010, cần tách thành chục và đơn vị.
- Phép trừ kèm lời văn: Số kẹo ban đầu là số tròn chục, lấy đi một phần.

- Chiến lược: Nếu số trừ có cả phần chục và đơn vị, tách ra từng bước như ví dụ trên.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Nhầm lẫn giữa phép trừ và phép cộng.
- Áp dụng sai công thức hoặc nhẩm sai phần chục/đơn vị.
- Khắc phục: Chú ý xác định đúng vai trò số trừ - số bị trừ, nhắc lại thứ tự phép tính.

7.2 Lỗi về tính toán

- Hay mắc lỗi khi thực hiện nhẩm từng bước.
- Quên "mượn" khi trừ số lớn bằng tay.
- Phương pháp kiểm tra: Cộng lại kết quả với số trừ, đảm bảo bằng số bị trừ.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 43.236+ bài tập cách giải Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục miễn phí, không cần đăng ký. Bạn sẽ được luyện tập theo từng mức độ, theo dõi tiến trình và cải thiện kỹ năng nhanh chóng.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Học đều mỗi ngày 15 phút, chia nhỏ công việc luyện tập.
- Tuần 1: Luyện phép trừ số tròn chục với số trừ 1 chữ số.
- Tuần 2: Luyện phép trừ số tròn chục với số trừ có 2 chữ số.
- Tuần 3: Bong tách các biến thể và đề văn.
- Đặt mục tiêu mỗi ngày hoàn thành 10 bài và kiểm tra lại toàn bộ cuối mỗi tuần.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán Bảng nhân 2 cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".