Chiến lược giải bài toán 'Đựng nhiều nước, đựng ít nước' lớp 2: Hướng dẫn chi tiết và thực hành miễn phí
1. Giới thiệu về dạng bài toán
Dạng toán “Đựng nhiều nước, đựng ít nước” là một trong những dạng bài thường gặp trong chương trình Toán lớp 2. Bài toán thường yêu cầu so sánh lượng nước giữa hai hoặc nhiều vật chứa (thường là chai, lọ, cốc...), xác định vật nào đựng nhiều nước hơn, ít nước hơn hoặc tính toán lượng nước chênh lệch. Dạng bài này xuất hiện nhiều trong đề kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ và là nền tảng để hình thành tư duy logic, kỹ năng so sánh – rất quan trọng cho học sinh lớp 2. Tại đây, bạn có cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 120+ bài tập cách giải Đựng nhiều nước, đựng ít nước miễn phí.
2. Phân tích đặc điểm bài toán
2.1 Nhận biết dạng bài
- Đề bài mô tả các vật chứa có ghi lượng nước, yêu cầu so sánh hoặc tìm vật chứa nhiều nước/ít nước nhất.
- Từ khóa quan trọng: “nhiều hơn”, “ít hơn”, “đựng nhiều nước”, “chênh lệch”, “tổng số”, “so sánh”.
- Dạng này không đơn thuần là phép cộng trừ mà yêu cầu đọc hiểu, nhận biết dữ kiện trực quan.
2.2 Kiến thức cần thiết
- Hiểu và sử dụng thành thạo phép cộng, phép trừ các số trong phạm vi 20.
- Nắm được tính chất so sánh số lượng: lớn hơn, nhỏ hơn, bằng nhau.
- Biết liên hệ với các kiến thức thực tế: đong, đo, nhận biết đơn vị lít, mililit (nếu có).
3. Chiến lược giải quyết tổng thể
3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
Nên đọc chậm từng câu, gạch chân các từ khóa như: đựng nhiều/ít nước, chênh lệch, số lượng cụ thể... Xác định rõ dữ liệu nào đã cho, dữ liệu nào cần tìm.
3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
- Xác định phương pháp giải: so sánh, phép cộng hay phép trừ.
- Sắp xếp thứ tự các bước: đọc giá trị từng vật, so sánh hoặc thực hiện phép tính.
- Dự đoán kết quả (xem vật nào lớn nhất, nhỏ nhất, ước lượng giúp kiểm tra kết quả cuối cùng).
3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
Áp dụng công thức, phép so sánh, phép tính theo đúng kế hoạch. Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách dùng số liệu đề bài để xác minh đáp số.
4. Các phương pháp giải chi tiết
4.1 Phương pháp cơ bản
Dùng phép trừ số nước nhiều hơn với số nước ít hơn để tìm chênh lệch: Nếu cốc A có lít nước, cốc B có lít nước () thì chênh lệch là .
- Ưu điểm: Dễ hiểu, dễ làm với các số nhỏ.
- Hạn chế: Nếu đề bài có nhiều vật chứa, học sinh có thể dễ nhầm lẫn.
- Nên dùng với bài đơn giản, 2-3 số liệu.
4.2 Phương pháp nâng cao
- Vẽ sơ đồ: Vẽ các cốc nước với độ cao, dùng hình ảnh trực quan để so sánh.
- Dùng bảng liệt kê số liệu: Ghi số lượng từng vật ra giấy, khoanh tròn số lớn nhất/nhỏ nhất.
- Gợi nhớ: Nếu có 3 cốc, luôn so sánh từng cặp để tránh nhầm.
5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
5.1 Bài tập cơ bản
Đề bài: Cốc A đựng 8 lít nước, cốc B đựng 5 lít nước. Hỏi cốc nào đựng nhiều nước hơn và nhiều hơn bao nhiêu lít?
Lời giải:
- 8 > 5 nên cốc A đựng nhiều nước hơn cốc B.
- Số lít nước nhiều hơn là:(lít).
Giải thích: Lần lượt lấy số lượng từng cốc, dùng phép trừ tìm chênh lệch.
5.2 Bài tập nâng cao
Đề bài: Cốc A có 6 lít, cốc B có 9 lít, cốc C có 7 lít. Hỏi cốc nào đựng ít nước nhất? Cốc B nhiều hơn cốc nào bao nhiêu lít?
Cách 1: So từng cặp,
- Cốc B (9 lít) nhiều hơn cốc A (6 lít) là:(lít).
- Cốc B nhiều hơn cốc C (7 lít) là:(lít).
- Cốc có ít nước nhất là cốc A (6 lít).
Cách 2: Ghi ra giấy, khoanh số ít nhất/lớn nhất.
- Ưu điểm: Tránh nhầm lẫn khi nhiều số.
- Hạn chế: Mất thời gian khi số liệu lớn.
6. Các biến thể thường gặp
- Dạng tăng/giảm: Sau khi rót thêm hoặc bớt nước, hỏi giữa hai vật chứa nhiều nước hơn.
- So sánh tổng hợp: Tổng lượng nước của 2 cốc này so với cốc kia.
- Bài toán ngược: Cho biết chênh lệch, yêu cầu tìm lượng từng cốc.
Mẹo: Luôn vẽ sơ đồ hoặc lập bảng để dễ so sánh.
7. Lỗi phổ biến và cách tránh
7.1 Lỗi về phương pháp
- Chọn sai phép tính (cộng thay vì trừ, hoặc ngược lại).
- Áp dụng sai chênh lệch (lấy số bé trừ số lớn).
- Khắc phục: Đọc kỹ đề, viết rõ thứ tự các vật chứa, suy nghĩ logic.
7.2 Lỗi về tính toán
- Tính nhầm do thao tác nhanh hoặc không kiểm tra lại.
- Làm tròn hoặc viết thiếu số liệu.
- Khắc phục: Làm từng phép tính ra nháp, kiểm tra kết quả cuối cùng, so sánh lại với đề.
8. Luyện tập miễn phí ngay
Học sinh có thể truy cập kho 120+ bài tập cách giải Đựng nhiều nước, đựng ít nước miễn phí. Không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập và kiểm tra kết quả ngay lập tức. Hệ thống lưu lại tiến độ, giúp bạn theo dõi sự tiến bộ từng ngày!
9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả
- Chia chủ đề luyện tập theo ngày: Ngày 1-2 luyện phép tính đơn giản, ngày 3-4 luyện so sánh tổng hợp, ngày 5 ôn lại và làm đề tổng hợp.
- Đặt mục tiêu: 5 bài/ngày, tăng dần số lượng hoặc độ khó theo tuần.
- Tự kiểm tra và ghi lại tiến bộ: Kiểm tra lại bài cũ, làm lại những bài từng sai.
Có thắc mắc về bài viết?
Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!
💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng
Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.
Chưa có câu hỏi nào
Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại