Blog

Chiến lược giải bài toán Nhận biết số bị chia, số chia và thương cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Dạng bài "Nhận biết số bị chia, số chia và thương" là một trong những nội dung trọng tâm của chương trình Toán lớp 2. Đây là dạng toán giúp học sinh hiểu rõ bản chất phép chia, nhận biết rõ các thành phần trong phép chia, từ đó rèn luyện tư duy logic và kỹ năng giải toán. Dạng toán này xuất hiện thường xuyên trong các đề kiểm tra, bài thi học kỳ và các dạng bài tập thực tế. Tầm quan trọng của dạng bài này ở lớp 2 được thể hiện qua việc nó là nền tảng cho các kiến thức về phép nhân, phép chia và giải toán có lời văn ở các lớp sau. Bạn hoàn toàn có thể luyện tập miễn phí với 44.623+ bài tập ngay tại đây.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Bài toán thường hỏi: "Đâu là số bị chia?", "Đâu là số chia?", "Đâu là thương?" hoặc đưa ra một phép chia và yêu cầu xác định các thành phần. Các dấu hiệu nhận biết: xuất hiện dấu chia÷\div, yêu cầu xác định/điền vào chỗ trống hoặc khoanh tròn đáp án đúng.

  • Từ khoá cần chú ý: "số bị chia", "số chia", "thương", "phép chia", "tìm ..."
  • Phân biệt với bài toán tìm kết quả hay giải thích phép chia: Bài này tập trung vào xác định vị trí/tên gọi của các thành phần trong phép chia, không yêu cầu thực hiện phép chia.
  • 2.2 Kiến thức cần thiết

  • Cần ghi nhớ công thức phép chia:a:b=ca: b = c, trong đó:
  • -aa: số bị chia
  • -bb: số chia
  • -cc: thương
  • Kỹ năng cần có: nhận diện ký hiệu phép chia (::hoặc÷\div), hiểu được ý nghĩa các thành phần. Có thể liên hệ với phép nhân để củng cố:a=b×ca = b \times c, tức số bị chia = số chia x thương.

    3. Chiến lược giải quyết tổng thể

    3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

    - Đọc đề một cách cẩn thận, chú ý các từ khóa (số bị chia, số chia, thương).

  • - Xác định yêu cầu: đề bài hỏi tìm số nào, hay hỏi tất cả các thành phần?
  • - Xác định số liệu cho sẵn (phép chia, giá trị các số...)
  • 3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

    - Quyết định sử dụng công thức nào cho từng thành phần.

  • - Sắp xếp thứ tự xác định từng thành phần (từ trái qua phải khi viết phép chia).
  • - Dự đoán đáp án có hợp lý không (ví dụ, số bị chia luôn lớn hơn số chia nếu thương lớn hơn 1).
  • 3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

    - Ghi phép chia ra giấy và đánh dấu từng thành phần.

  • - Kiểm tra lại bằng phép nhân:so^ˊ bị chia=so^ˊ chia×thươngsố~bị~chia = số~chia \times thương.
  • - Xem lại đáp án, đảm bảo đúng yêu cầu bài toán.
  • 4. Các phương pháp giải chi tiết

    4.1 Phương pháp cơ bản

    - Đọc phép chia, xác định số đứng trước dấu chia là số bị chia, số sau dấu chia là số chia, kết quả là thương.

  • - Ưu điểm: đơn giản, dễ ghi nhớ phù hợp cho mọi học sinh.
  • - Hạn chế: dễ nhầm khi đổi thứ tự hoặc biểu diễn khác.
  • - Nên sử dụng khi làm quen với dạng bài hoặc đề bài yêu cầu trực tiếp.
  • 4.2 Phương pháp nâng cao

    - Sử dụng liên hệ phép nhân để kiểm tra và mở rộng: Nếua:b=ca: b = cthì a=b×ca = b \times c.

  • - Kỹ thuật giải nhanh: ghi nhớ vị trí từng thành phần trên dòng phép chia.
  • - Mẹo nhớ: "Bị chia đi trước, chia theo sau, kết quả là thương vui tươi!"
  • 5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

    5.1 Bài tập cơ bản

    Đề bài: Cho phép chia12:3=412: 3 = 4. Hãy xác định số bị chia, số chia và thương.

    Lời giải :

  • - Số bị chia là 12 (đứng trước dấu chia).
  • - Số chia là 3 (đứng sau dấu chia).
  • - Thương là 4 (kết quả phép chia).
  • - Kiểm tra:3×4=123 \times 4 = 12 đúng với số bị chia.
  • 5.2 Bài tập nâng cao

    Đề bài: Biết :5=7\square: 5 = 7. Hãy tìm số bị chia.

    Cách 1: Dùng phép nhân: so^ˊ bị chia=so^ˊ chia×thương=5×7=35số~bị~chia = số~chia \times thương = 5 \times 7 = 35

    Cách 2: Nhớ lại công thức ngược từ phép chia, thử điền giá trị thương và số chia vào.

    So sánh: Cách 1 nhanh chóng, cách 2 thích hợp cho dạng bài điền hoặc kiểm tra ngược.

    6. Các biến thể thường gặp

  • - Bài điền số vào chỗ trống: :6=5\square: 6 = 5hoặc36:=636: \square = 6.
  • - Bài nhận biết vị trí các thành phần khi phép chia viết kiểu phân số, ví dụ:ab=c\frac{a}{b} = c.
  • - Bài hỏi "Số nào là số chia?", "Số nào là thương?".
  • - Điều chỉnh: luôn phân tích đề, kiểm tra các con số và vị trí ký hiệu.
  • 7. Lỗi phổ biến và cách tránh

    7.1 Lỗi về phương pháp

  • - Nhầm vị trí số chia và số bị chia do không đọc kỹ.
  • - Áp dụng sai công thức khi đảo ngược phép chia.
  • - Cách khắc phục: Viết lại phép chia, xác định từng thành phần bằng bút màu.
  • 7.2 Lỗi về tính toán

  • - Nhầm lẫn kết quả thương, đặc biệt với các số lớn.
  • - Làm tròn số không cần thiết, dẫn đến sai đáp án.
  • - Cách kiểm tra: Dùng phép nhân ngược lại để xác nhận.
  • 8. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập ngay 44.623+ bài tập cách giải Nhận biết số bị chia, số chia và thương miễn phí chỉ với một cú nhấp chuột. Không cần đăng ký, bạn có thể luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán từng ngày.

    9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

    - Tuần 1: Làm quen khái niệm và vị trí các thành phần trong phép chia (mỗi ngày 5 bài tập cơ bản).

    - Tuần 2-3: Luyện tập với các bài nâng cao, biến thể khác nhau (mỗi ngày 7-10 bài).

    - Đặt mục tiêu: Hiểu và xác định nhanh số bị chia, số chia, thương trong mọi phép chia.

    - Định kỳ kiểm tra lại bằng những đề tổng hợp, tự đánh giá tiến bộ hoặc nhờ giáo viên hỗ trợ.

    Hỏi đáp về bài viết

    Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

    Chưa có câu hỏi nào

    Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".