Blog

Chiến lược giải bài toán 'Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu' cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán 'Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu' và tầm quan trọng

Bài toán “Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu” là một dạng toán cơ bản, xuất hiện thường xuyên trong chương trình Toán lớp 2. Bài toán này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng so sánh, tư duy logic và hiểu bản chất của phép trừ, phép cộng. Đây cũng chính là những nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề ở các lớp trên.

2. Đặc điểm của bài toán 'Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu'

  • Gồm hai đại lượng (số lượng) cần so sánh.
  • Câu hỏi thường là: “A nhiều hơn (hoặc ít hơn) B bao nhiêu?” hoặc “A có nhiều hơn (hoặc ít hơn) B mấy đơn vị?”
  • Phép toán sử dụng chủ yếu là phép trừ hoặc cộng tuỳ theo tình huống cụ thể.
  • Có thể yêu cầu tìm số bị so sánh hoặc số chênh lệch.
  • 3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

    Để giải dạng toán này hiệu quả, học sinh cần nhận biết rõ dạng bài, xác định đúng các đại lượng được so sánh, sau đó chọn phép toán phù hợp (thường là phép trừ). Chiến lược tổng thể gồm các bước:

  • Đọc kỹ đề để xác định rõ hai số lượng và câu hỏi yêu cầu gì.
  • Tìm từ khoá chỉ sự so sánh như: nhiều hơn, ít hơn, chênh lệch, hơn, kém,…
  • Chọn phép toán (thường là phép trừ; đôi khi là phép cộng nếu tìm số lớn hoặc số nhỏ).
  • Trình bày lời giải và phép tính rõ ràng.
  • 4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh hoạ

    Ví dụ 1: Lan có 15 quả cam, Minh có 9 quả cam. Hỏi Lan nhiều hơn Minh bao nhiêu quả cam?

  • Bước 1: Xác định các đại lượng cần so sánh: Lan (15 quả cam), Minh (9 quả cam).
  • Bước 2: Xác định yêu cầu đề bài: Lan nhiều hơn Minh bao nhiêu quả cam?
  • Bước 3: Đặt phép toán: 15 - 9 = 6
  • Bước 4: Trả lời: Lan nhiều hơn Minh 6 quả cam.
  • Ghi chú: Biểu diễn phép tính bằng công thức Toán học:

    S=S1S2S = S_1 - S_2vớiS1S_1là số lượng lớn hơn,S2S_2là số lượng nhỏ hơn,SSlà số chênh lệch.

    Ví dụ 2: Bình có 7 chiếc bút, Hùng có nhiều hơn Bình 3 chiếc bút. Hỏi Hùng có bao nhiêu chiếc bút?

  • Bước 1: Bình có 7 chiếc bút. Hùng nhiều hơn 3 chiếc bút so với Bình.
  • Bước 2: Cần tìm số bút của Hùng.
  • Bước 3: Đặt phép toán: 7 + 3 = 10
  • Bước 4: Đáp số: Hùng có 10 chiếc bút.
  • Biểu diễn bằng công thức toán học:

    S=S1+S2S = S_1 + S_2vớiS1S_1là số lượng đã biết (số nhỏ),S2S_2là số chênh lệch,SSlà số lượng cần tìm (số lớn).

    5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

    - Nếu biết hai số lượng, cần tìm chênh lệch (so sánh số lớn và số nhỏ):

    S=SlnSnhS = S_{lớn} - S_{nhỏ}

    - Nếu biết số nhỏ hơn và chênh lệch, cần tìm số lớn hơn:

    Sln=Snh+Sche^nhlchS_{lớn} = S_{nhỏ} + S_{chênh \, lệch}

    - Nếu biết số lớn hơn và chênh lệch, cần tìm số nhỏ hơn:

    Snh=SlnSche^nhlchS_{nhỏ} = S_{lớn} - S_{chênh \, lệch}

    - Kỹ thuật vẽ sơ đồ đoạn thẳng để so sánh trực quan, giúp học sinh dễ hình dung mối quan hệ giữa các số lượng.

    6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

  • Tìm số lớn khi biết số nhỏ và số chênh lệch (dùng cộng).
  • Tìm số nhỏ khi biết số lớn và số chênh lệch (dùng trừ).
  • Bài toán có 3 đại lượng: A nhiều hơn B bao nhiêu, B nhiều hơn C bao nhiêu; hỏi A nhiều hơn C bao nhiêu?
  • Bài toán đố thực tế (bối cảnh thay đổi, các con vật, đồ vật khác nhau): luôn xác định đúng hai số lượng cần so sánh.
  • 7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

    Bài tập mẫu: Trong vườn có 18 bông hoa hồng và 12 bông hoa cúc. Hỏi số hoa hồng nhiều hơn số hoa cúc bao nhiêu bông?

  • Bước 1: Xác định các số lượng: hoa hồng (18), hoa cúc (12).
  • Bước 2: Đề hỏi: hoa hồng nhiều hơn hoa cúc bao nhiêu bông?
  • Bước 3: Đặt phép toán: 18 - 12 = 6
  • Bước 4: Trả lời: Số hoa hồng nhiều hơn số hoa cúc 6 bông.
  • 8. Bài tập thực hành cho học sinh tự làm

  • Bài 1: Bạn An có 20 viên bi, bạn Bình có 15 viên bi. Hỏi bạn An nhiều hơn bạn Bình bao nhiêu viên bi?
  • Bài 2: Một cửa hàng bán được 24 cái bút xanh, nhiều hơn số bút đỏ 8 cái. Hỏi cửa hàng bán được bao nhiêu cái bút đỏ?
  • Bài 3: Trên giá có 16 quyển truyện và 21 quyển vở. Hỏi số quyển vở nhiều hơn số quyển truyện bao nhiêu quyển?
  • Bài 4: Lan có 12 quả bóng, Minh có nhiều hơn Lan 5 quả bóng. Hỏi Minh có bao nhiêu quả bóng?
  • 9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn xác định đúng các đại lượng được đề cập trong đề bài.
  • Phân biệt rõ “nhiều hơn” và “ít hơn” để chọn phép toán phù hợp.
  • Khi đề bài hỏi về số lớn hoặc số nhỏ, cần xác định rõ số nào lớn, số nào nhỏ.
  • Nếu bài toán có dữ liệu chưa đủ, hãy kiểm tra lại đề để không bỏ sót thông tin.
  • Có thể dùng vẽ sơ đồ đoạn thẳng hoặc hình vẽ để minh hoạ quan hệ giữa các đại lượng.
  • Diễn giải/câu trả lời cuối cùng phải kèm đơn vị đo, đầy đủ ý nghĩa.
  • Tập luyện nhiều dạng bài để thành thạo cách giải và tránh nhầm lẫn.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Ứng dụng đơn vị đo khối lượng trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (Dành cho học sinh lớp 2)

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".