Blog

Chiến lược giải bài toán Phép trừ có nhớ lớp 2: Hướng dẫn chi tiết và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Phép trừ có nhớ là một trong những kỹ năng quan trọng và cơ bản trong chương trình Toán lớp 2. Đặc điểm của dạng bài này là khi thực hiện phép trừ, số bị trừ ở một hàng thấp hơn số trừ và cần mượn ở hàng kế tiếp để thực hiện phép tính. Dạng bài này xuất hiện rất nhiều trong bài kiểm tra, đề thi giữa kỳ, cuối kỳ và cũng là kiến thức nền tảng để học sinh thực hiện phép tính với các số lớn hơn ở các lớp trên.

Nắm vững phép trừ có nhớ giúp học sinh phát triển tư duy logic, chắc chắn trong các phép tính cộng trừ trong phạm vi 100. Hãy bắt đầu luyện tập hoàn toàn miễn phí với 44.623+ bài tập đa dạng và sinh động ngay bên dưới.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Dạng bài Phép trừ có nhớ có những đặc điểm nhận biết như sau:

  • Các số tham gia phép trừ là số có 2 chữ số, ví dụ 542754 - 27.
  • Số ở hàng đơn vị của số bị trừ nhỏ hơn số ở hàng đơn vị của số trừ (ví dụ,474 - 7thì phải mượn 1 chục từ hàng chục).
  • Một số đề bài có thể nhấn mạnh bằng câu hỏi: "Thực hiện phép trừ có nhớ", "Tính rồi kiểm tra kết quả"...

Từ khóa thường gặp: "phép trừ có nhớ", "mượn một chục", "tìm số còn lại",... Dạng bài này khác với phép trừ không nhớ ở chỗ: phép trừ không nhớ, mỗi hàng đều trừ được trực tiếp, còn phép trừ có nhớ phải sử dụng phép mượn.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Nắm vững quy tắc "mượn một chục" khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ.
  • Thuộc bảng cộng, trừ trong phạm vi 20.
  • Biết cách đặt tính thẳng cột và ghi kết quả từng bước rõ ràng.

Kiến thức phép trừ có nhớ liên quan chặt chẽ với các chủ đề phép cộng có nhớ, đặt tính số có hai chữ số, giải toán có lời văn…

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề để xác định dạng phép trừ có cần nhớ không.
  • Xác định rõ các số tham gia phép trừ: số bị trừ và số trừ.
  • Gạch chân dữ kiện quan trọng, chú ý chữ số ở hàng đơn vị.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn đặt tính thẳng cột để dễ tính toán.
  • Mượn nếu hàng đơn vị của số bị trừ nhỏ hơn hàng đơn vị của số trừ.
  • Dự đoán kết quả: Kết quả chắc chắn nhỏ hơn số bị trừ và lớn hơn 0.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Thực hiện lần lượt trừ từ hàng đơn vị lên hàng chục.
  • Nếu không trừ được, thực hiện "mượn" từ hàng chục.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng cách cộng ngược.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Cách tiếp cận truyền thống là đặt tính thẳng cột, mượn một chục ở hàng chục khi không đủ trừ ở hàng đơn vị. Phương pháp này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng trình bày sạch đẹp, dễ kiểm tra lại.

  • Ưu điểm: Rõ ràng, ít sai sót, phù hợp cho học sinh mới học.
  • Hạn chế: Mất thời gian với số lớn, dễ mỏi khi làm nhiều phép tính.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • Sử dụng kỹ thuật ghi nhớ như "trừ nhẩm từng phần": Trừ hàng chục trước, sau đó mượn cho hàng đơn vị.
  • Áp dụng bảng trừ nhanh, sử dụng nhẩm với phép trừ quen thuộc.
  • Ghi nhớ mẹo: Nếu hàng đơn vị không trừ được thì tự động nhớ mượn hàng chục.
  • Sử dụng kiểm tra ngược bằng phép cộng để soát lỗi ngay.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tính542754 - 27.

Phân tích: Hàng đơn vị 4<74 < 7, cần mượn.

  • Đặt tính thẳng cột:

    5427\begin{array}{c}
    54 \\
    -27 \\
    \\\\\end{array}
  • Mượn 1 chục từ 5 (hàng chục) sang hàng đơn vị:4+10=144 + 10 = 14
  • 147=714 - 7 = 7
  • Còn lại 4 chục (5-1):42=24 - 2 = 2
  • Kết quả:5427=2754 - 27 = 27

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Tính834883 - 48.

Phân tích: Hàng đơn vị 3<83 < 8, cần mượn.

  • Đặt tính thẳng cột:

    8348\begin{array}{c}
    83 \\
    -48 \\
    \\\\\end{array}
  • Mượn 1 chục từ 8 (hàng chục):3+10=133 + 10 = 13
  • 138=513 - 8 = 5
  • Hàng chục còn81=78-1=7,74=37-4=3
  • Kết quả:8348=3583 - 48 = 35
  • Cách giải khác: Nhẩm tách8348=(8340)8=438=3583 - 48 = (83 - 40) - 8 = 43 - 8 = 35
  • So sánh: Đặt tính phù hợp cho bài dài, nhẩm tốt khi quen bảng trừ.

6. Các biến thể thường gặp

Một số dạng bài tương tự:

  • Phép trừ có nhớ với số ba chữ số.
  • Bài toán tìm số bị trừ, số trừ khi biết kết quả.
  • Bài toán có ẩn số dạngx17=38x - 17 = 38.

Tùy từng biến thể, áp dụng linh hoạt các bước nhưng luôn chú ý kiểm tra bước "mượn".

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Quên mượn khi cần.
  • Không trừ từng cột từ phải sang trái.
  • Khắc phục: Kiểm tra lại từng bước, sử dụng phép cộng ngược.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Cộng/trừ nhầm dẫn tới kết quả sai.
  • Làm tròn không chính xác.
  • Phòng tránh: Luôn kiểm tra lại bằng phép tính ngược (kết quả + số trừ = số bị trừ).

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 44.623+ bài tập cách giải Phép trừ có nhớ miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán mỗi ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Ôn tập 10-15 bài mỗi ngày, ưu tiên bài dễ trước, nâng dần lên các bài có nhiều bước mượn.
  • Mỗi tuần tự kiểm tra lại bằng cách luyện bài tổng hợp.
  • Đặt mục tiêu hoàn thành toàn bộ các dạng bài trong 44.623 bài tập.
  • Tự chấm bài, đối chiếu đáp án giải thích chi tiết, ghi chú lỗi thường gặp.

Nếu luyện tập thường xuyên, học sinh sẽ tự tin khi gặp dạng "Phép trừ có nhớ" trong mọi đề thi và kiểm tra, đồng thời hình thành tư duy toán học có hệ thống.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".