Blog

Chiến lược giải bài toán Phép trừ với 11 cho học sinh lớp 2: Từ cơ bản đến nâng cao

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán "Phép trừ với 11" là một trong những dạng toán cơ bản nhưng rất quan trọng đối với học sinh lớp 2. Đặc điểm nổi bật của dạng toán này là phép tính luôn liên quan trực tiếp đến số 11, thường có dạng11a11 - ahoặca11a - 11, trong đó aalà số tự nhiên nhỏ hơn hoặc lớn hơn 11. Dạng toán này xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra, đề thi học kỳ cũng như các bài luyện tập tại lớp và ở nhà, đóng vai trò nền tảng giúp học sinh hiểu bản chất phép trừ và làm chủ các phép tính liên quan đến số có hai chữ số. Học sinh có thể luyện tập miễn phí với 43.236+ bài tập chuyên sâu về phép trừ với 11 để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán nhanh, chính xác.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Dấu hiệu: Đề bài xuất hiện số 11 ở phép trừ, ví dụ 11711 - 7,151115 - 11, “11 bớt đi mấy được 5?”.
  • Từ khóa: "trừ 11", "hiệu với 11", "11 bớt đi", "còn lại sau khi trừ 11", v.v.
  • Phân biệt: Khác với phép trừ các số khác, dạng này luôn “dính” đến số đặc biệt là 11.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Công thức:11a=ba+b=11\boxed{11 - a = b \Rightarrow a + b = 11},a11=ba=b+11\boxed{a - 11 = b \Rightarrow a = b + 11}
  • Kỹ năng: Cộng, trừ nhanh trong phạm vi 20, ghi nhớ bảng cộng, trừ liên quan đến 11.
  • Liên hệ với các chủ đề: Bảng trừ, phép cộng, tìm số hạng chưa biết.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ dữ kiện: Nhấn mạnh vào số 11.
  • Xác định số đã cho, số cần tìm.
  • Tìm hiểu bài yêu cầu tìm hiệu, số bị trừ hay số trừ?

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn phép tính phù hợp (trừ trực tiếp hay dùng mối quan hệ cộng – trừ).
  • Liệt kê các bước giải: ghi phép tính, nháp tính, ghi chú những số liên quan.
  • Dự đoán kết quả khoảng bao nhiêu để kiểm tra tính hợp lý.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Viết phép tính theo dữ kiện bài toán.
  • Tính toán cẩn thận từng bước nhỏ.
  • Kiểm tra và so sánh kết quả với dự đoán.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Cách phổ biến nhất là thực hiện phép trừ trực tiếp, ví dụ:114=711 - 4 = 7.Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với các phép trừ không nhớ. Hạn chế: Không nhanh khi các số lớn, hoặc học sinh chưa thuộc bảng trừ. Nên sử dụng khi số trừ nhỏ (đa số trong phạm vi 11).

4.2 Phương pháp nâng cao

Sử dụng kỹ thuật đảo ngược phép cộng: Nếu11a=b11 - a = b, thì a+b=11a + b = 11. Học sinh có thể cộng ngược để kiểm tra hoặc tìm kết quả nhanh.Áp dụng số bổ sung: Tìm số còn thiếu để tổng bằng 11. Mẹo nhớ: Số trừ và kết quả luôn cộng lại được 11. Tối ưu tính nhẩm: Nếu đã thuộc bảng cộng – trừ với 11, có thể trả lời ngay không cần nháp.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tính116=?11 - 6 =?

Lời giải:

  • Bước 1: Xác định số bị trừ là 11, số trừ là 6.
  • Bước 2: Thực hiện phép trừ:116=511 - 6 = 5.
  • Bước 3: Kiểm tra:6+5=116 + 5 = 11(đúng)

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Tìmxxbiết11x=411 - x = 4.

Cách 1 (phép trừ):x=114=7x = 11 - 4 = 7.

Cách 2 (phép cộng ngược):x+4=11x=7x + 4 = 11 \Rightarrow x = 7.

So sánh: Phép cộng ngược thích hợp khi học sinh đã quen dạng bài tìm số bị trừ.

6. Các biến thể thường gặp

  • a11=?a - 11 =?(a > 11): Áp dụng cách trừ thông thường, có thể nháp.
  • Bài toán tìm số hạng:x+a=11x + a = 11hoặcx=11ax = 11 - a.
  • Bài toán từ vựng: "Có 11 bông hoa, tặng đi 5 bông, còn lại?" - chuyển về phép trừ 11511 - 5.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhầm lẫn dấu phép tính cộng – trừ.
  • Không xác định rõ dữ kiện bài toán.
  • Cách khắc phục: Đọc đề nhiều lần, xác định rõ yêu cầu, kiểm tra lại bước cuối.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhầm khi trừ, đặc biệt với các số lớn.
  • Làm tròn không đúng.
  • Cách kiểm tra: Dùng phương pháp cộng ngược để kiểm tra kết quả.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Học sinh có thể truy cập kho 43.236+ bài tập cách giải Phép trừ với 11 miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Hệ thống cho phép theo dõi tiến độ học tập và tự động cập nhật kỹ năng giải nhanh, chính xác các phép trừ với 11.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

• Tuần 1: Ôn tập bảng trừ 11, luyện tập 10-20 bài mỗi ngày.
• Tuần 2: Tập trung luyện các bài tìm số trừ, số bị trừ.
• Tuần 3: Giải các đề hỗn hợp, rèn tốc độ và độ chính xác.
• Mỗi tuần tự kiểm tra kết quả, đặt mục tiêu tăng số bài đúng, giảm thời gian làm bài.
• Tổng kết: Đánh giá tiến bộ, luyện tập thêm dạng nâng cao nếu cần.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán So sánh hai số có ba chữ số cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".