Blog

Chiến lược giải bài toán Phép trừ với các số từ 14 đến 18 hiệu quả cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Dạng bài phép trừ với các số từ 14 đến 18 là một nội dung trọng tâm trong chương trình Toán lớp 2. Đề bài thường cho số bị trừ nằm trong khoảng từ 14 đến 18, yêu cầu học sinh trừ đi một số nhỏ hơn (đa phần là số có một chữ số). Đây là dạng toán thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đề thi giữa kỳ, cuối kỳ cũng như bài tập hằng ngày trên lớp và ở nhà. Việc thành thạo phép trừ trong phạm vi này giúp học sinh củng cố kỹ năng tính toán nhẩm, tăng tốc độ giải toán và chuẩn bị cho các dạng toán phức tạp hơn.

Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 1000+ bài tập cách giải Phép trừ với các số từ 14 đến 18 miễn phí để nâng cao kỹ năng của mình.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Đặc trưng cơ bản là số bị trừ nằm trong[14,18][14, 18](ví dụ:14514 - 5,16816 - 8,...).- Từ khóa quan trọng: "phép trừ", "tính nhẩm", "trừ đi", "bao nhiêu", "còn lại".- Phân biệt với phép trừ số lớn hơn hoặc nhỏ hơn phạm vi này (ví dụ:12712 - 7hoặc21821 - 8) để chọn đúng chiến lược.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Phép trừ trong phạm vi 20.- Nhớ bảng trừ cơ bản, ví dụ 147=714 - 7 = 7,169=716 - 9 = 7,...- Kỹ năng đếm lùi, tách số sang chục và đơn vị.- Mối liên hệ với phép cộng:ab=cc+b=aa - b = c \Leftrightarrow c + b = a.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ số bị trừ và số trừ để xác định phạm vi.
- Xác định yêu cầu: tính kết quả phép trừ hay tìm một số chưa biết.
- Gạch chân, khoanh tròn dữ liệu cho sẵn, chú ý các số 14-18.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: nhẩm, tách số hoặc dùng que tính.
- Xác định trình tự: tách chục rồi trừ, hoặc trừ trực tiếp.
- Ước lượng kết quả: so sánh với số trừ và số bị trừ để kiểm tra sau khi tính.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức:aba - b
- Tính từng bước, nhất là khi phải "mượn" (nếu số đơn vị của số bị trừ nhỏ hơn số trừ).
- So sánh kết quả với dự đoán, kiểm tra lại phép cộng ngược:KQ+so^ˊtr=so^ˊbtrKQ + số trừ = số bị trừ.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Trừ thẳng:157=815 - 7 = 8(nếu nhớ bảng cộng/trừ đã học, không phải tách số).- Tách số:169=(166)3=103=716 - 9 = (16 - 6) - 3 = 10 - 3 = 7.- Dùng que tính hoặc hình ảnh trực quan: Lấy 15 que trừ đi 7 que.- Nên dùng cho các phép trừ với số nhỏ, số nhớ được.

Hình minh họa: Minh họa tách số 16 - 9 bằng cách trừ 6 và tiếp tục trừ 3 trên trục số: (16 - 6) = 10, sau đó 10 - 3 = 7
Minh họa tách số 16 - 9 bằng cách trừ 6 và tiếp tục trừ 3 trên trục số: (16 - 6) = 10, sau đó 10 - 3 = 7

4.2 Phương pháp nâng cao

- Dùng mẹo "đếm lên" (đếm xem từ số trừ đến số bị trừ là bao nhiêu).
- Nhẩm nhanh bằng cách dùng số tròn chục gần nhất. Ví dụ:179=(1710)+1=817 - 9 = (17 - 10) + 1 = 8.
- Áp dụng phép cộng ngược để kiểm tra:KQ+so^ˊtr=so^ˊbtrKQ + số trừ = số bị trừ.

Hình minh họa: Minh họa mẹo tính nhẩm phép trừ bằng cách đếm lên trên đường số: từ 9 đến 10 là 1 bước, từ 10 đến 17 là 7 bước, do đó 17 - 9 = (17 - 10) + 1 = 8, kèm kiểm tra phép cộng ngược 8 + 9 = 17
Minh họa mẹo tính nhẩm phép trừ bằng cách đếm lên trên đường số: từ 9 đến 10 là 1 bước, từ 10 đến 17 là 7 bước, do đó 17 - 9 = (17 - 10) + 1 = 8, kèm kiểm tra phép cộng ngược 8 + 9 = 17

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Hình minh họa: Minh họa phép trừ 14 − 6 bằng cách tách 14 thành 10 + 4, trừ 4 trước rồi tiếp tục trừ 2 từ phần 10 để được kết quả 8
Minh họa phép trừ 14 − 6 bằng cách tách 14 thành 10 + 4, trừ 4 trước rồi tiếp tục trừ 2 từ phần 10 để được kết quả 8

5.1 Bài tập cơ bản

- Đề bài:146=?14 - 6 =?
- Phân tích: Số bị trừ là 14, số trừ là 6.
- Lời giải:
+ Ta tách1414thành10+410 + 4.
+ Lấy464 - 6không đủ, nên lấy146=(144)2=102=814 - 6 = (14 - 4) - 2 = 10 - 2 = 8.
+ Kết quả:146=814 - 6 = 8.

5.2 Bài tập nâng cao

- Đề bài:189=?18 - 9 =?
- Cách 1 (tách số):188=1018 - 8 = 10,101=910 - 1 = 9.
- Cách 2 (đếm lên): Từ 99 đếm lên1818 được99.
- So sánh: Cách 2 nhẩm nhanh, phù hợp nếu học sinh quen đếm; cách 1 phù hợp khi nhớ bảng trừ trong phạm vi 10.

6. Các biến thể thường gặp

- Bài toán tìm số bị trừ hoặc số trừ khi biết kết quả và một số.
- Dạng phép trừ có lời văn: "Lan có 15 bông hoa, tặng đi 7 bông, còn lại bao nhiêu?"
- Phép trừ có số trừ lớn hơn phần đơn vị của số bị trừ (gây phải mượn/chia số).

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Chọn nhầm phương pháp, không tách chục khi cần.
- Nhầm lẫn giữa phép trừ và phép cộng.

7.2 Lỗi về tính toán

- Đếm sai số khi "mượn"/tách số.
- Làm tròn hoặc nhớ sai bảng trừ.- Cách kiểm tra: Cộng lạiKQ+so^ˊtr=so^ˊbtrKQ + số trừ = số bị trừ để phát hiện sai sót.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Học sinh có thể truy cập 1000+ bài tập cách giải Phép trừ với các số từ 14 đến 18 miễn phí ngay trên hệ thống. Bạn không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập lập tức và theo dõi tiến trình, cũng như cải thiện kỹ năng giải toán từng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1: Ôn bảng trừ trong phạm vi 10 và 20, làm tối thiểu 20 bài phép trừ với số từ 14 đến 16 mỗi ngày.
- Tuần 2: Luyện tập nâng cao các phép trừ có "mượn", giải bài toán có lời văn.
- Mỗi tuần tự đánh giá số bài làm đúng, đặt mục tiêu tăng số đúng lên 10% mỗi tuần.
- Kiểm tra lại kết quả bằng cách cộng ngược cho từng phép trừ.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".