1. Giới thiệu về bài toán Số liền trước, số liền sau
Bài toán "Số liền trước, số liền sau" là một dạng toán cơ bản giúp học sinh lớp 2 rèn luyện kỹ năng nhận biết thứ tự của các số tự nhiên. Các bài toán này thường yêu cầu tìm số đứng liền trước hoặc liền sau một số đã cho trên dãy số. Đây là dạng bài rất quan trọng vì giúp các em hiểu sâu hơn về đặc điểm của số tự nhiên, luyện khả năng đếm, so sánh và tư duy logic – nền tảng cho các kiến thức toán nâng cao sau này.
2. Đặc điểm nhận dạng bài toán Số liền trước, số liền sau
Bài toán thường cho một số tự nhiên bất kỳ và yêu cầu tìm số liền trước hoặc liền sau của số đó.Có thể xuất hiện ở nhiều dạng: dạng bảng số, tia số, bài toán điền số vào ô trống, hoặc hỏi trực tiếp bằng lời.Có thể kết hợp với các phép toán cơ bản như cộng, trừ hoặc các bài toán suy luận liên quan đến vị trí của số trên dãy.3. Chiến lược tổng thể khi giải bài toán Số liền trước và số liền sau
Để giải quyết hiệu quả dạng toán này, các em cần nắm vững các thao tác sau:
Xác định chính xác số đã cho.Nhớ rằng số liền trước là số nhỏ hơn số đã cho một đơn vị, còn số liền sau là số lớn hơn số đã cho một đơn vị.Áp dụng đúng công thức (giảm 1 hoặc tăng 1 đơn vị).Kiểm tra đáp án một lần nữa để tránh nhầm lẫn (đặc biệt với các số nhỏ như 0, 1).4. Các bước giải bài toán Số liền trước, số liền sau (có ví dụ minh họa)
Bước 1: Đọc kỹ đề bài, xác định số đã cho và yêu cầu tìm số liền trước hay số liền sau.
Bước 2: Nhớ công thức: Số liền trước = Số đã cho – 1, Số liền sau = Số đã cho + 1
Bước 3: Thực hiện phép tính và ghi lại kết quả.
Bước 4: Kiểm tra lại kết quả bằng cách thử điếm hoặc hình dung trên tia số.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Tìm số liền trước của 25.Số liền trước của 25 là 25−1=24.Ví dụ 2: Tìm số liền sau của 49.Số liền sau của 49 là 49+1=50.5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ
Số liền trước củanlà n−1.Số liền sau củanlà n+1.Chỉ áp dụng cho số tự nhiên lớn hơn 0 (vì 0 không có số liền trước trong tập số tự nhiên).6. Các biến thể và cách điều chỉnh chiến lược
Điền vào chỗ trống: Ví dụ điền số liền trước hoặc liền sau vào các ô trống trong dãy số.Kết hợp với phép tính: Ví dụ, cho biết số liền trước lớn hơn số đã cho mấy đơn vị; hoặc số liền sau nhỏ hơn số nào đó bao nhiêu đơn vị.Kết hợp nhiều bước: Tìm số liền trước rồi tiếp tục tìm số liền trước của kết quả vừa tìm được.Dạng bài trên tia số: Xác định vị trí số cho trước trên tia số, đánh dấu số liền trước, liền sau.7. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết
- Bài 1: Tìm số liền trước và số liền sau của 37.
Giải:
Số liền trước của 37 là 37−1=36.Số liền sau của 37 là 37+1=38.Bài 2: Số liền trước của số lớn nhất có một chữ số là số nào?Giải:
Số lớn nhất có một chữ số là 9. Số liền trước của 9 là 9−1=8.Bài 3: Viết các số liền trước và liền sau của số 0 nếu có.Giải:
Số 0 không có số liền trước trong tập hợp các số tự nhiên.Số liền sau của 0 là 0+1=1.8. Bài tập tự luyện dành cho học sinh
Bài 1: Viết số liền trước và liền sau của mỗi số sau: 11, 28, 50, 99.Bài 2: Số liền trước của số 0 có không? Vì sao?Bài 3: Viết tiếp 5 số sau số 34.Bài 4: Trên tia số, cho biết số đứng liền trước và liền sau của 65.Bài 5: Số liền sau của số nhỏ nhất có hai chữ số là số nào?9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến
Luôn xác định rõ đề bài hỏi số liền trước hay số liền sau để tránh làm ngược.Cẩn thận với số 0: 0 là số nhỏ nhất trong số tự nhiên, không có số liền trước.Khi bài toán dài, nên dùng bảng số hoặc tia số để minh họa cho dễ nhìn.Đối với câu hỏi điền liên tiếp nhiều số, chú ý từng bước, ghi chú kết quả tạm thời.Nếu nhầm lẫn, hãy thử đếm lại bằng cách nói to từng số tiếp theo hoặc lùi lại một số để kiểm tra.Tóm tắt
Dạng toán số liền trước, số liền sau không chỉ giúp các em lớp 2 luyện tập đếm, ghi nhớ trật tự số tự nhiên mà còn là bước khởi đầu cho những kỹ năng tư duy toán học quan trọng sau này. Hi vọng với hướng dẫn này, học sinh và phụ huynh có thể dễ dàng áp dụng chiến lược tiếp cận dạng toán này, làm bài đúng, nhanh và ngày càng yêu thích môn toán.
Theo dõi chúng tôi tại