Blog

Hướng dẫn chiến lược giải bài toán: Tính hiệu của 12 trừ đi một số

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán "Tính hiệu của 12 trừ đi một số" là dạng toán cơ bản, xuất hiện thường xuyên trong chương trình lớp 2. Với đề bài dạng này, học sinh cần xác định được số bị trừ (12) và số trừ, sau đó tính hiệu. Dạng bài này được sử dụng rộng rãi trong bài kiểm tra, kiểm tra định kỳ cũng như trong đề thi cuối kỳ. Việc nắm vững cách giải giúp học sinh tự tin trong mọi bài kiểm tra liên quan đến phép trừ số có hai chữ số.

Quan trọng hơn, kỹ năng giải dạng toán này là nền tảng cho việc học các phép toán phức tạp hơn ở những lớp lớn. Để giúp học sinh luyện tập, hiện có 44.623+ bài tập luyện tập cách giải Tính hiệu của 12 trừ đi một số miễn phí.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Đặc điểm: Dạng bài này luôn đề cập đến phép trừ với số bị trừ là 12. Nội dung đề bài thường có các từ khóa như: "Tính hiệu", "12 trừ đi", "số nào đó".
- Từ khóa quan trọng: "Tính hiệu", "12 trừ đi", "hiệu của 12 và ...".
- Phân biệt với các dạng bài khác: Khác với các bài toán tìm tổng, dạng này tập trung vào phép TRỪ, đặc biệt là phép trừ 12 với một số bất kỳ.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức:12a=?12 - a =?vớiaalà số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng 12.
- Kỹ năng:
+ Nhận biết số bị trừ, số trừ, hiệu.
+ Tính nhẩm hoặc viết ra phép tính cụ thể.
- Mối liên hệ: Liên quan đến các chủ đề phép trừ trong phạm vi 20, nhẩm nhanh, giải quyết các bài toán lời văn đơn giản.

Hình minh họa: Minh họa phép trừ 12 - a = ? với các ví dụ cụ thể a = 3, 7, 10: thanh dài 12 đơn vị được chia thành phần số trừ a (màu cam) và phần hiệu 12 - a (màu xanh), giúp học sinh nhận biết số bị trừ, số trừ và
Minh họa phép trừ 12 - a = ? với các ví dụ cụ thể a = 3, 7, 10: thanh dài 12 đơn vị được chia thành phần số trừ a (màu cam) và phần hiệu 12 - a (màu xanh), giúp học sinh nhận biết số bị trừ, số trừ và

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ các yêu cầu, xác định rõ phép toán cần thực hiện.
- Nhận diện dữ liệu cho sẵn (luôn là 12 và số bị trừ đi).
- Gạch chân từ khóa: "tính hiệu của 12 trừ đi..." để không nhầm sang dạng tổng hoặc các phép tính khác.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: Nhẩm nhanh hoặc viết phép trừ theo cột dọc.
- Xác định thứ tự: Xác định số trừ (số nhỏ hơn hoặc bằng 12) rồi thực hiện phép trừ.
- Dự đoán kết quả bằng cách so sánh với các số đã biết (ví dụ: 12 trừ 2 là 10).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức12a12 - a.
- Ghi ra giấy hoặc nhẩm kết quả.
- Kiểm tra lại bằng cách lấy kết quả cộng với số bị trừ, nếu bằng 12 thì đúng.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Đặt phép tính theo hàng dọc:
12
- a
-----
?
- Nhẩm từ phải sang trái, bắt đầu từ hàng đơn vị.
- Ưu điểm: Dễ hiểu, ít sai sót, phù hợp cho mọi học sinh.
- Hạn chế: Mất thời gian nếu phải làm nhiều phép tính liên tiếp.
- Nên dùng khi mới làm quen hoặc khi cần đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.

Hình minh họa: Minh họa đặt phép tính trừ theo hàng dọc cho 12 − a = ?, với ô hàng đơn vị và hàng chục, kèm hai mũi tên ghi chú các bước nhẩm từ phải sang trái: bước 1 tính hàng đơn vị, bước 2 tính hàng chục
Minh họa đặt phép tính trừ theo hàng dọc cho 12 − a = ?, với ô hàng đơn vị và hàng chục, kèm hai mũi tên ghi chú các bước nhẩm từ phải sang trái: bước 1 tính hàng đơn vị, bước 2 tính hàng chục

4.2 Phương pháp nâng cao

- Nhẩm nhanh dựa vào bảng trừ trong phạm vi 20.
- Sử dụng mẹo "bù trừ" (ví dụ: nếu 12 trừ 4 thì lấy 10 trừ 4 rồi cộng 2).
- Ghi nhớ các phép trừ có kết quả thường gặp để sử dụng khi cần thiết.
- Ưu điểm: Tăng tốc độ giải, hữu ích khi làm nhiều bài.
- Hạn chế: Có thể nhầm nếu không cẩn thận hoặc chưa thuộc bảng trừ.

Hình minh họa: Minh họa quy trình nhẩm nhanh phép trừ 12 - 4 theo mẹo bù trừ: từ phép gốc 12 - 4 chuyển thành 10 - 4 = 6 rồi cộng bù 2 để ra kết quả 8
Minh họa quy trình nhẩm nhanh phép trừ 12 - 4 theo mẹo bù trừ: từ phép gốc 12 - 4 chuyển thành 10 - 4 = 6 rồi cộng bù 2 để ra kết quả 8

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tính hiệu của 12 trừ đi 5.

Bước 1: Xác định phép tính:12512 - 5
Bước 2: Thực hiện phép trừ:
- 12
- 5
---
7
Bước 3: Kiểm tra lại:7+5=127 + 5 = 12, kết quả đúng.
Kết luận: Hiệu của 12 trừ đi 5 là 7.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Số nào cộng với 8 thì được 12?

Cách 1: Đổi thành phép trừ:128=412 - 8 = 4
Cách 2: Suy luận: Vì x+8=12x + 8 = 12, nênx=128=4x = 12 - 8 = 4
So sánh: Cả hai cách đều đúng, nhưng cách 1 nhanh và dễ nhớ hơn.
Kết luận: Số cần tìm là 4.

6. Các biến thể thường gặp

- Dạng tìm số chưa biết dựa vào kết quả hiệu (ví dụ: 12 trừ đi số nào bằng 3?)
- Dạng bài toán lời văn có phép trừ 12 (ví dụ: "Có 12 bông hoa, tặng đi một số bông, còn lại ... bông hoa?")
- Khi gặp biến thể, cần đổi về dạng cơ bản rồi áp dụng các bước giải.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Nhầm lẫn giữa số bị trừ và số trừ.
- Áp dụng sai công thức khi giải bài toán tìm số chưa biết.
- Khắc phục: Luôn kiểm tra lại phép tính, đổi dạng bài về phép trừ cơ bản.

7.2 Lỗi về tính toán

- Nhâm lẫn khi tính nhẩm.
- Lỗi viết sai kết quả (ví dụ:12712 - 7nhầm thành 6 thay vì 5).
- Cách hạn chế: Dùng cách kiểm tra ngược lại (hiu+so^ˊtr=12hiệu + số trừ = 12), luyện tập thường xuyên.

8. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 44.623+ bài tập cách giải Tính hiệu của 12 trừ đi một số miễn phí.
- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- Theo dõi tiến độ luyện tập và cải thiện kỹ năng giải toán từng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Lịch trình: Mỗi ngày giải 5-10 bài trong vòng 2 tuần.
- Mục tiêu: Thành thạo các phép trừ 12 với mọi số từ 1 đến 12.
- Đánh giá tiến độ: Thường xuyên làm bài kiểm tra nhỏ, kiểm tra nhầm lẫn và cải thiện theo từng tuần.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".