Blog

Chiến lược giải quyết bài toán về Bảng chia 5 cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc
1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bảng chia 5 là một trong những dạng toán cơ bản và quan trọng đối với học sinh lớp 2 khi làm quen với phép chia. Đây là nền tảng để các em làm các phép chia có số chia là 5, thường xuất hiện trong bài kiểm tra, đề thi giữa kỳ và cuối kỳ.

  • Đặc điểm: Số bị chia là bội của 5, số chia là 5.
  • Tần suất: Phổ biến trong chương trình Toán 2, bài kiểm tra.
  • Tầm quan trọng: Giúp rèn luyện tư duy chia đều, làm nền tảng cho các phép chia lớn hơn.
  • Cơ hội luyện tập: Có thể làm quen với hơn 43.236+ bài tập về dạng toán này hoàn toàn miễn phí.
2. Phân tích đặc điểm bài toán
2.1 Nhận biết dạng bài
  • Dấu hiệu: Số chia luôn là 5 (ví dụ: 25 : 5; 35 : 5; …)
  • Từ khóa: "chia cho 5", "chia đều cho 5 phần", "mỗi phần có bao nhiêu",…
  • Phân biệt: Không nhầm với phép chia cho số khác hoặc phép nhân.
2.2 Kiến thức cần thiết
  • Công thức:a:5=ba: 5 = ba=5×ba = 5 × b
  • Thuộc bảng chia 5:5:5=15: 5 = 1,10:5=210: 5 = 2,...,50:5=1050: 5 = 10
  • Kỹ năng: Nhận diện nhanh số bị chia là bội của 5, thực hiện phép chia và kiểm tra kết quả.
  • Liên hệ: Liên kết với bảng nhân 5 (vì chia là phép ngược với nhân).
3. Chiến lược giải quyết tổng thể
3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
  • Đọc chậm, xác định yêu cầu (tìm thương, tìm số bị chia hoặc số chia).
  • Xác định dữ liệu đã cho và thông tin cần tìm.
  • Chú ý các từ khóa và con số liên quan đến 5.
3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
  • Chọn cách giải phù hợp: dựa vào bảng chia 5, hoặc chuyển sang phép nhân để kiểm tra.
  • Sắp xếp thứ tự các bước rõ ràng: tìm bội của 5, thực hiện phép chia, kiểm tra.
  • Dự đoán kết quả thông qua quan sát (ví dụ, nếu 30 : 5 → kết quả phải nhỏ hơn 30 và là số tròn).
3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
  • Áp dụng bảng chia 5 để tìm kết quả nhanh.
  • Tính toán từng bước, ghi chép rõ ràng số bị chia, số chia và kết quả.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân (kết quả × 5 = số bị chia).
4. Các phương pháp giải chi tiết
4.1 Phương pháp cơ bản
  • Tra cứu bảng chia 5 để tìm thương.
  • Ưu điểm: Đơn giản, phù hợp với mọi đối tượng.
  • Hạn chế: Có thể chậm nếu chưa thuộc bảng.
  • Nên sử dụng khi mới làm quen dạng bài.
4.2 Phương pháp nâng cao
  • Tính nhẩm bằng cách đếm thêm 5, 10, 15,... đến số bị chia.
  • Sử dụng phép nhân đảo ngược (ví dụ: 8 × 5 = 40 thì 40 : 5 = 8).
  • Mẹo nhớ: Các thương luôn là số tròn, mỗi lần cộng thêm 5 thì thương tăng 1.
5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
5.1 Bài tập cơ bản

Ví dụ: Tính25:525: 5.

- Phân tích: Số bị chia là 2525, số chia là 55.

- Lời giải:

Ta có 25:5=525: 5 = 5.

Giải thích:5×5=255 × 5 = 25nên25:5=525: 5 = 5.

5.2 Bài tập nâng cao

Ví dụ: Một lớp có 35 học sinh, giáo viên muốn chia lớp thành các nhóm đều nhau, mỗi nhóm 5 bạn. Hỏi chia được bao nhiêu nhóm?

- Phân tích: Chia 35 học sinh thành nhóm 5 bạn.

- Cách giải 1: Dùng phép chia35:5=735: 5 = 7(chia thành 7 nhóm).

- Cách giải 2: Đếm nhẩm, cộng từng nhóm 5: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 35 (có 7 số, vậy 7 nhóm).

- So sánh: Cách 1 nhanh hơn nếu thuộc bảng chia 5, cách 2 phù hợp với bạn chưa thuộc bảng.

6. Các biến thể thường gặp
  • Tìm số bị chia: Biết số chia và thương, hỏi số bị chia là bao nhiêu? (Dùng phép nhân: số bị chia = số chia × thương).
  • Bài toán thực tế: Chia bánh, chia kẹo, chia học sinh thành nhóm,...
  • Biến thể yêu cầu kiểm tra ngược: Đã chia, hỏi còn lại bao nhiêu phần?
7. Lỗi phổ biến và cách tránh
7.1 Lỗi về phương pháp
  • Chuyển nhầm sang phép nhân.
  • Không áp dụng bảng chia 5 hoặc nhầm bảng.
  • Cách khắc phục: Luyện tập, đọc kỹ đề, kiểm tra lại bằng phép nhân.
7.2 Lỗi về tính toán
  • Nhầm số chia hoặc số bị chia.
  • Sai sót khi tính nhẩm, đặc biệt với số lớn.
  • Cách kiểm tra: Dùng phép nhân ngược lại.
8. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập kho bài tập với hơn 43.236+ bài tập cách giải Bảng chia 5 miễn phí, không cần đăng ký. Luyện tập ngay lập tức theo từng mức độ và theo dõi tiến bộ mỗi ngày!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả
  • Tuần 1: Làm quen và thuộc lòng bảng chia 5.
  • Tuần 2: Luyện tập các bài cơ bản, kiểm tra kết quả bằng phép nhân.
  • Tuần 3: Làm các bài tập nâng cao, bài toán thực tế.
  • Tuần 4: Ôn tập, tổng kết, soát lỗi hay mắc và cải thiện.
  • Mục tiêu: 100% thuộc bảng chia 5, thực hiện chính xác các phép chia liên quan.
  • Đánh giá tiến bộ: Làm lại bài cũ, so sánh điểm số, thời gian làm bài.
Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Phép trừ có hiệu bằng 10 trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (dành cho học sinh lớp 2)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".