Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Đọc và viết các số từ 101 đến 110 cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán đọc và viết các số từ 101 đến 110

Bài toán 'Đọc và viết các số từ 101 đến 110' là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 2, giúp học sinh làm quen với cách nhận biết, đọc đúng, và viết các số có ba chữ số nhỏ. Kỹ năng này là nền tảng thiết yếu trong môn Toán bậc Tiểu học, giúp các em phát triển tư duy số học, tăng cường khả năng tính toán và chuẩn bị cho việc học các phép cộng, trừ, so sánh các số lớn hơn về sau.

2. Đặc điểm của bài toán đọc và viết số từ 101 đến 110

  • Các số cần học đều là số có ba chữ số, bắt đầu bằng 101 và kết thúc ở 110.
  • Các số này liên tục, không nhảy cách như các dãy số đặc biệt.
  • Cách đọc và viết tuân theo cấu trúc chung của số có ba chữ số: một trăm – lẻ – [số đơn vị].
  • Từ 101 đến 109 thì phải có chữ ‘lẻ’ khi đọc, riêng số 110 thì không dùng ‘lẻ’.

3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán này

  1. Nắm vững quy tắc đọc, viết số có ba chữ số.
  2. Luyện tập đọc lên xuống, viết dãy số liên tục.
  3. Thực hành với các bài tập mẫu, bài tập ứng dụng.
  4. Nhận biết một số biến thể của bài toán (ví dụ: dạng điền số, nối số với cách đọc, viết các số còn thiếu trong dãy…).

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Dưới đây là các bước cụ thể giúp học sinh đọc và viết đúng các số từ 101 đến 110:

  1. Bước 1: Quan sát số cần đọc/viết, xác định các chữ số hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
  2. Bước 2: Áp dụng quy tắc đọc số có ba chữ số:
  3. Bước 3: Luyện tập với từng số cụ thể, chuyển đổi giữa cách viết số và cách đọc.

Ví dụ cụ thể:

  • Số: 101 –> Đọc: Một trăm lẻ một
  • Số: 105 –> Đọc: Một trăm lẻ năm
  • Số: 110 –> Đọc: Một trăm mười

Nếu yêu cầu từ dạng đọc chuyển sang viết số:

  • "Một trăm lẻ bốn" –> Viết: 104
  • "Một trăm lẻ bảy" –> Viết: 107

Nếu yêu cầu điền số còn thiếu trong dãy: 101, 102, ..., __, 104, 105?

Học sinh nhận diện quy luật dãy số và điền số 103 vào chỗ trống.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Công thức chung khi đọc số ba chữ số trong phạm vi 101 đến 109: “Một trăm lẻ [số đơn vị]” với [số đơn vị] là 1, 2, ..., 9.
  • Số 110 không dùng 'lẻ', đọc là “Một trăm mười”.
  • Khi viết, xác định đúng hàng trăm, chục, đơn vị: Số 106, viết là '1 ở hàng trăm', '0 ở hàng chục', '6 ở hàng đơn vị'.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

  • Yêu cầu đọc số ngược lại: Viết số sang đọc, hoặc đọc sang viết.
  • Bài tập điền số còn thiếu trong dãy liên tiếp từ 101 đến 110.
  • Nối số với cách đọc đúng.
  • So sánh các số (sắp xếp tăng dần/giảm dần trong phạm vi 101 đến 110).

Cách điều chỉnh chiến lược:
- Luôn xác định rõ yêu cầu đề bài: đọc, viết hay điền số.
- Kết hợp nghe, nói, viết để ghi nhớ sâu; sử dụng bảng số, thẻ số để luyện tập thực tế.

7. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài tập 1: Viết các số sau thành chữ: 103, 107, 110.

Giải:

  1. 103 –> Một trăm lẻ ba
  2. 107 –> Một trăm lẻ bảy
  3. 110 –> Một trăm mười

Bài tập 2: Đọc các số sau và viết dạng số: một trăm lẻ năm; một trăm lẻ tám; một trăm mười.

Giải:

  1. một trăm lẻ năm –> 105
  2. một trăm lẻ tám –> 108
  3. một trăm mười –> 110

Bài tập 3: Hãy điền số còn thiếu vào dãy số sau: 101, 102, ___, 104, 105

Giải: Số còn thiếu là 103.

8. Bài tập thực hành cho học sinh

Bài 1: Viết số thích hợp với cách đọc sau:

  • Một trăm lẻ hai: .....................................
  • Một trăm lẻ bốn: .....................................
  • Một trăm mười: .....................................

Bài 2: Đọc các số sau:

  • 106: .............................................
  • 109: .............................................

Bài 3: Điền số còn thiếu:

  • 101, 102, ___, 104, 105
  • 108, ___, 110

9. Mẹo luyện tập và lưu ý tránh sai lầm thường gặp

  • Nhớ đọc đúng quy tắc số có ba chữ số, không bỏ chữ 'lẻ' ở các số từ 101 đến 109.
  • Không viết thiếu chữ số hàng chục (luôn có '0' ở hàng chục với các số từ 101 đến 109).
  • Không nhầm lẫn cách đọc 'mười' và 'lẻ' trong số 110.
  • Thường xuyên luyện tập đọc và viết, sử dụng thẻ số hoặc bảng số để quen mặt số.

Hy vọng qua bài viết này, học sinh sẽ nắm vững cách giải bài toán đọc và viết các số từ 101 đến 110, từ đó tự tin giải quyết các bài toán tương tự cũng như các dạng mở rộng hơn.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Hướng Dẫn Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Phép Trừ Không Nhớ Cho Học Sinh Lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".