Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Nhận biết số bị chia, số chia và thương lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Nhận biết số bị chia, số chia và thương lớp 2

Bài toán "Nhận biết số bị chia, số chia và thương" thường xuất hiện trong chương trình Toán lớp 2, liên quan đến phép chia cơ bản. Học sinh cần xác định đâu là số bị chia, số chia, thương trong phép chia. Đây là kỹ năng nền tảng, xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra, đề thi cuối kỳ. Thành thạo dạng bài giúp các em giải toán tốt hơn và học tốt các phần Toán tiếp theo. Bạn có thể luyện tập với hơn 48.614+ bài tập miễn phí tại cuối bài viết.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Các bài toán dạng này thường có các từ khóa như: "số bị chia", "số chia", "thương", "phép chia". Đề bài có thể cho sẵn phép chia hoàn chỉnh hoặc yêu cầu tìm một trong 3 thành phần. Không nhầm với phép cộng/trừ (dễ bị lẫn giữa 'tổng', 'hiệu').

2.2 Kiến thức cần thiết

Học sinh cần nhớ công thức phép chia: a÷b=ca \div b = c, trong đó aalà số bị chia,bblà số chia,cclà thương. Kỹ năng tính nhẩm, xác định số cần tìm, so sánh với phép nhân (a=b×ca = b \times c) cũng rất cần thiết.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

Đọc kỹ đề, gạch chân các từ khóa: "tìm số bị chia", "tìm số chia", "tìm thương". Xác định dữ liệu cho trước và yêu cầu bài toán.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

Chọn phương pháp phù hợp: nếu các số đã đủ để áp dụng công thức thì thay số vào, nếu thiếu dữ kiện thì tìm bổ sung. Sắp xếp thứ tự thực hiện, dự đoán kết quả (khoảng giá trị hợp lý).

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

Áp dụng công thức: soˆˊ bị chia=soˆˊ chia×thương\text{số bị chia} = \text{số chia} \times \text{thương} , soˆˊ chia=soˆˊ bị chia÷thương\text{số chia} = \text{số bị chia} \div \text{thương} , thương=soˆˊ bị chia÷soˆˊ chia\text{thương} = \text{số bị chia} \div \text{số chia} . Tính toán theo từng bước, cuối cùng kiểm tra lại kết quả (có hợp lý không?).

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Áp dụng trực tiếp các công thức. Khi đề cho 2 thành phần, ta tìm thành phần còn thiếu bằng việc thay số vào công thức. Ưu điểm: dễ nhớ, dễ sử dụng, rất phù hợp cho học sinh mới học phép chia. Hạn chế: đôi khi quên công thức hoặc nhầm vị trí số bị chia/số chia.

4.2 Phương pháp nâng cao

Nhận biết dạng bài thông qua bài toán thực tế (ví dụ: chia kẹo, chia bút cho các bạn), chuyển đổi linh hoạt giữa phép chia và phép nhân để kiểm tra ngược lại kết quả. Mẹo: luôn thử thay ngược lại nếu đủ thời gian.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tìm số chia trong phép chia18÷x=318 \div x = 3.

Phân tích: Đã biết số bị chia (1818) và thương (33), cần tìm số chia.

Áp dụng công thức: \text{số chia} = \frac{\text{số bị chia}}{\text{thương}} = \frac{18}{3} = 6 .

Đáp số: Số chia là 66.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Một lớp có$24$bạn chia đều thành$4$nhóm. Hỏi mỗi nhóm có bao nhiêu bạn? Đây là dạng hỏi về thương. Số bị chia:$24$, số chia:$4$. Áp dụng: \text{thương} = \frac{24}{4} = 6 bạn.

Cách 2: Biết mỗi nhóm có$6$bạn, hỏi ngược lại toàn lớp có bao nhiêu bạn? Khi ấy: soˆˊ bị chia=soˆˊ chia×thương=4×6=24\text{số bị chia} = \text{số chia} \times \text{thương} = 4 \times 6 = 24 bạn.

6. Các biến thể thường gặp

Dạng bài cho dạng thực tế (chia bánh, chia quả), dạng điền số vào ô trống, dạng chọn đáp án đúng. Chiến lược: luôn xác định đúng vị trí các thành phần trong phép chia. Áp dụng công thức linh hoạt, gạch chân từ khóa dữ liệu.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

Lỗi thường là nhầm số bị chia, số chia và thương hoặc quên công thức. Để khắc phục, nên vẽ sơ đồ hoặc viết công thức ra giấy trước khi thay số.

7.2 Lỗi về tính toán

Tính nhầm, chia sai hoặc làm tròn kết quả. Hãy kiểm tra lại bằng phép nhân ngược, ví dụ: kết quả là 66, kiểm tra6×4=246 \times 4 = 24 đúng với số ban đầu chưa.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 48.614+ bài tập cách giải Nhận biết số bị chia, số chia và thương miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay! Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán dễ dàng.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

Nên luyện tập từ 15-20 phút/ngày, chia thành các chủ đề nhỏ: nhận biết số bị chia, số chia, thương riêng rẽ từng ngày. Đặt mục tiêu, ví dụ: hoàn thành hết dạng tìm số chia trong tuần. Định kì làm lại bài sai và so sánh tiến bộ qua thời gian.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".