Blog

Chiến lược giải bài toán Tìm số hạng khi biết tổng và một số hạng là 8 lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc
1. Giới thiệu về dạng bài toán

Dạng bài toán Tìm số hạng khi biết tổng và một số hạng là 8 thường gặp trong chương trình Toán lớp 2, đặc biệt trong chủ đề phép cộng, phép trừ các số trong phạm vi 20. Trong đề bài, học sinh được biết một số hạng là 8 và phải tìm số hạng còn lại khi biết tổng. Đây là kiến thức cơ bản xuất hiện phổ biến trong sách giáo khoa cũng như đề kiểm tra, thi giữa kỳ, cuối kỳ. Việc thành thạo dạng bài này giúp học sinh nâng cao kỹ năng tính nhẩm, tư duy đảo ngược phép cộng thành phép trừ – một kỹ năng quan trọng trong Toán lớp 2.

Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với 43.236+ bài tập cách giải Tìm số hạng khi biết tổng và một số hạng là 8 miễn phí, giúp nắm vững kiến thức và ứng dụng thành thạo.

2. Phân tích đặc điểm bài toán
2.1 Nhận biết dạng bài

- Dấu hiệu nhận biết: Đề bài cho biết tổng (số lớn nhất, kết quả phép cộng) và một số hạng đã biết là 8, yêu cầu tìm số hạng còn lại.
- Các từ khóa thường gặp: "Tổng là", "một số hạng là 8", "tìm số hạng còn lại", "giá trị bằng bao nhiêu".
- Phân biệt: Dạng này khác với các bài "Tìm tổng", "Tìm số hạng khi biết hai số hạng", "Tìm số hạng khi biết hiệu và số lớn".

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức cần nhớ:S=a+ba=SbS = a + b \Rightarrow a = S - bhoặcb=Sab = S - a
- Kỹ năng cần có: Nhận diện tổng, hai số hạng; áp dụng thành thạo phép trừ trong phạm vi 20.
- Kết nối kiến thức: Dạng bài liên hệ trực tiếp với phép cộng - trừ ngược chiều.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể
3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề, xác định tổng và số hạng đã biết.
- Xác minh yêu cầu tìm số nào, tránh nhầm lẫn giữa các số hạng.
- Tìm dữ liệu: Tổng (SS), số hạng đã biết (b=8b=8), số hạng cần tìm (aa).

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Xác định công thức thích hợp:a=Sba = S - b.
- Sắp xếp các thao tác: Viết lại dữ liệu, thực hiện phép trừ.
- Ước lượng kết quả để kiểm tra nhanh tính hợp lý.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức đã chọn, thay tổng và số hạng 8 vào.
- Tính toán cẩn thận, chú trọng bước đặt tính rồi tính.
- Đối chiếu kết quả bằng cách thử lại phép cộng.

4. Các phương pháp giải chi tiết
4.1 Phương pháp cơ bản

- Cách tiếp cận: Lấy tổng trừ đi số hạng đã biết là 8.
- Ưu điểm: Dễ hiểu, phù hợp cho mọi học sinh lớp 2.
- Nhược điểm: Tính toán nhiều bước nếu số lớn.
- Khi dùng: Khi mới học, còn yếu kỹ năng nhẩm.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Kỹ thuật giải nhanh: Nhẩm lùi từ tổng về 8, tận dụng bảng cộng - trừ đã học.
- Tối ưu: Nhớ cặp số cộng với 8, ví dụ 8+2=10, 8+5=13...
- Mẹo: Đổi vai trò số hạng nếu đảo ngược, luôn kiểm tra lại bằng phép cộng.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tổng của hai số là 15, một số hạng là 8. Hỏi số hạng còn lại là bao nhiêu?

Bước 1: Xác định TổngS=15S = 15, số hạng đã biếtb=8b = 8
Bước 2: Áp dụng công thứca=Sba = S - b
Bước 3: Tínha=158=7a = 15 - 8 = 7

Đáp số: Số hạng còn lại là 7.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Một giỏ có tổng cộng 18 quả táo và lê, trong đó có 8 quả táo. Hỏi giỏ có bao nhiêu quả lê?
Cách 1: Lấy tổng trừ đi số táo:188=1018 - 8 = 10(quả lê)
Cách 2: Nhẩm ngược 8 cộng mấy bằng 18?8+10=188 + 10 = 18
So sánh: Cách 1 phù hợp khi cần trình bày, cách 2 giúp nhẩm nhanh trong bài trắc nghiệm.

6. Các biến thể thường gặp

- Đổi vai trò số hạng: Đôi khi đề yêu cầu "8 là số hạng thứ mấy?" hoặc "tìm tổng khi biết hai số hạng".
- Đề bài mang tính thực tế (bánh kẹo, hoa, vật dụng...).
- Mẹo: Nếu số hạng cho không phải 8, vẫn áp dụng công thứca=Sba = S - b.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh
7.1 Lỗi về phương pháp

- Nhầm giữa phép cộng và phép trừ.
- Áp dụng sai công thức hoặc nhầm số hạng.
- Khắc phục: Đọc lại đề, highlight từ khóa, thử lại kết quả bằng phép cộng.

7.2 Lỗi về tính toán

- Tính sai nhẩm, đặt tính không đúng.
- Đáp án có thể vượt quá phạm vi cho phép.
- Cách kiểm tra: Lấy số hạng vừa tìm cộng lại với 8, kết quả phải đúng bằng tổng đề bài.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 43.236+ bài tập cách giải Tìm số hạng khi biết tổng và một số hạng là 8 miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập và rèn kỹ năng giải toán ngay lập tức. Hệ thống giúp bạn theo dõi tiến độ, xác định điểm yếu để cải thiện hiệu quả.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1: Ôn lý thuyết, làm tối thiểu 10 bài luyện tập, kiểm tra lại kết quả từng bài.
- Tuần 2: Luyện tập nâng cao, làm 20 bài có thêm yếu tố thực tế, kiểm tra chéo với bạn bè hoặc gia đình.
- Tuần 3: Tổng ôn, trộn các dạng bài có liên quan (tổng, số hạng, hiệu), đánh giá qua bài kiểm tra nhỏ.
- Mục tiêu: Nắm chắc phương pháp, giảm thời gian làm bài, tránh mọi lỗi sai tính toán.
- Tự đánh giá tiến bộ qua số bài đúng, cải thiện lại các dạng từng sai.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán “Vẽ điểm” cho học sinh lớp 2: Hướng dẫn chi tiết và luyện tập miễn phí

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".