Blog

Đề-xi-mét là gì? Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Đề-xi-mét (ký hiệu là dm) là một đơn vị đo độ dài xuất hiện trong chương trình Toán lớp 2. Hiểu về đề-xi-mét sẽ giúp các em dễ dàng so sánh, đo đạc chiều dài các vật dụng quen thuộc trong lớp và trong cuộc sống hằng ngày.

Việc nắm rõ khái niệm này không chỉ giúp học tốt môn Toán mà còn áp dụng vào nhiều tình huống như đo chiều dài sách vở, bàn ghế. Khi học xong bài này, các em sẽ dễ dàng luyện tập với 44.623+ bài tập Đề-xi-mét miễn phí giúp rèn luyện kỹ năng đo lường và làm Toán.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: 1 đề-xi-mét (1dm) là một đơn vị đo độ dài, nhỏ hơn mét và lớn hơn xen-ti-mét. 1 đề-xi-mét bằng 10 xen-ti-mét.

Khái niệm quan trọng cần nhớ:

  • 1dm = 10cm
  • 1m = 10dm
  • dm là đơn vị trung gian giữa mét và xen-ti-mét

Điều kiện áp dụng: Đề-xi-mét thường dùng để đo các vật không quá dài, ví dụ: cuốn sách, chiều rộng cái bàn...

2.2 Công thức và quy tắc

Các công thức cần nhớ:

  • 1 dm=10 cm1\ \text{dm} = 10\ \text{cm}
  • 1 m=10 dm1\ \text{m} = 10\ \text{dm}
  • a dm=a×10 cma\ \text{dm} = a \times 10\ \text{cm}(vớiaalà số tự nhiên)

Mẹo ghi nhớ: "Một đề-xi-mét gồm mười xen-ti-mét, mười đề-xi-mét là một mét".

Điều kiện sử dụng: Áp dụng chuyển đổi giữa các đơn vị mét, đề-xi-mét, xen-ti-mét khi làm bài toán đo độ dài.

Các biến thể: Chuyển đổi ngược lại, ví dụ:20 cm=2 dm20\ \text{cm} = 2\ \text{dm}.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Đề bài: Đo chiều dài bút chì là 2dm. Hỏi bút chì dài bao nhiêu xen-ti-mét?

Bước 1: Xác định số đề-xi-mét cần chuyển đổi (2 dm2\ \text{dm}).

Bước 2: Áp dụng công thứca dm=a×10 cma \ \text{dm} = a\times 10\ \text{cm}.

Bước 3: Thay số 2×10=202 \times 10 = 20(20 cm20\ \text{cm}).

Đáp số: Bút chì dài20 cm20\ \text{cm}.

  • Lưu ý: Khi chuyển đổi dm sang cm nhớ nhân với 10.

3.2 Ví dụ nâng cao

Đề bài: Chiều dài cuốn sách là 23cm. Hỏi cuốn sách dài bao nhiêu đề-xi-mét và còn dư bao nhiêu xen-ti-mét?

Bước 1: Chia2323cho1010 được22(dm), còn dư 33(cm).

Bước 2: Vậy23 cm=2 dm 3 cm23\ \text{cm} = 2\ \text{dm} \ 3\ \text{cm}.

  • Lưu ý: Khi chuyển đổi, phần nguyên là số dm, phần dư là số cm.

4. Các trường hợp đặc biệt

Nếu số cm nhỏ hơn 10, không đủ để thành 1dm thì chỉ ghi dưới dạng cm.

Khi số đo là số lẻ (ví dụ 12cm), ta có thể chuyển:12 cm=1 dm 2 cm12\ \text{cm} = 1\ \text{dm} \ 2\ \text{cm}.

Liên hệ: Đề-xi-mét liên quan mật thiết với mét (mm) và xen-ti-mét (cmcm).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai: Nhầm lẫn giữa dm và cm hoặc m.
  • Nhầm thứ tự các đơn vị đo: nhớ đúng thứ tự m > dm > cm.

Cách ghi nhớ: Đọc nhẩm "mét, đề-xi-mét, xen-ti-mét" nhiều lần.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên nhân hoặc chia đúng số 10 khi đổi đơn vị
  • Đảo chiều đổi (ví dụ:10 cm=1 dm10\ \text{cm} = 1\ \text{dm}nhưng1 dm=10 cm1\ \text{dm} = 10\ \text{cm}).

Cách kiểm tra: Sau khi đổi, nghĩ thử xem số đo có hợp lý không (bút chì dài 1dm mà ra 1cm thì phải kiểm tra lại!).

6. Luyện tập miễn phí ngay

  • Truy cập
  • 44.623
  • + bài tập Đề-xi-mét miễn phí ngay tại đây.
  • Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
  • Theo dõi tiến độ học tập, tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Đề-xi-mét là đơn vị đo chiều dài, nhỏ hơn mét, lớn hơn xen-ti-mét.
  • 1dm = 10cm, 1m = 10dm.
  • Khi đổi dm sang cm nhớ nhân với 10, cm sang dm nhớ chia cho 10.
  • Luyện tập thường xuyên để thành thạo mọi dạng bài.

Checklist ôn tập: Định nghĩa, công thức, ví dụ, chuyển đổi các đơn vị, kiểm tra kết quả.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".