Blog

Giải thích chi tiết: Đọc và viết các số từ 101 đến 110 cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, "Đọc và viết các số từ 101 đến 110" là kiến thức cơ bản giúp học sinh làm quen với các số lớn hơn 100. Việc hiểu và vận dụng đúng khái niệm này rất quan trọng vì đây là nền tảng vững chắc để học các số lớn hơn, thực hiện phép tính và giải toán trong học tập cũng như trong cuộc sống hằng ngày.

Khi thành thạo đọc và viết các số từ 101 đến 110, em có thể: nhận diện các số trong bảng điểm, đọc số nhà, hiểu ngày tháng, sử dụng trong mua bán… Hơn nữa, các bài tập Đọc và viết các số từ 101 đến 110 miễn phí với hơn 44.623+ bài tập sẽ giúp em rèn luyện kỹ năng này thật chắc chắn và tự tin.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Số từ 101 đến 110 là những số tự nhiên, bắt đầu từ một trăm linh một (101) đến một trăm mười (110).
- Cấu tạo mỗi số gồm: chữ số hàng trăm (1), chữ số hàng chục (0 hoặc 1), chữ số hàng đơn vị (1 - 0).
- Các số này viết dưới dạng ba chữ số và đọc thành tiếng Việt theo quy tắc: “một trăm linh N” (với N từ 1 đến 9), riêng 110 đọc là “một trăm mười”.

Hình minh họa: Biểu đồ cột nhóm thể hiện giá trị chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị cùng với cách đọc tiếng Việt của các số từ 101 đến 110 (ví dụ “một trăm linh 1” đến “một trăm mười”).
Biểu đồ cột nhóm thể hiện giá trị chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị cùng với cách đọc tiếng Việt của các số từ 101 đến 110 (ví dụ “một trăm linh 1” đến “một trăm mười”).

- Các tính chất chính:
- Mỗi số đều có một phần trăm, một phần chục, một phần đơn vị.
- Là các số liền kề sau 100 và liền kề trước 111.
- Ứng dụng trong các phép so sánh, tính toán, đếm và quan sát số thứ tự.

- Điều kiện áp dụng: áp dụng khi đọc, viết hoặc nhận diện các số trong phạm vi từ 101 đến 110. Không áp dụng cho các số lớn hơn 110 hoặc nhỏ hơn 101.

2.2 Công thức và quy tắc

- Quy tắc viết số:
101: số hàng trăm là 1, hàng chục là 0, hàng đơn vị là 1.
102: số hàng trăm là 1, hàng chục là 0, hàng đơn vị là 2.
...
110: số hàng trăm là 1, hàng chục là 1, hàng đơn vị là 0.

Hình minh họa: Biểu đồ cột chồng minh họa quy tắc phân tích chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị cho các số từ 101 đến 110
Biểu đồ cột chồng minh họa quy tắc phân tích chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị cho các số từ 101 đến 110
Hình minh họa: Biểu đồ cột nhóm thể hiện chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị của các số từ 101 đến 110
Biểu đồ cột nhóm thể hiện chữ số hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị của các số từ 101 đến 110
Hình minh họa: Minh hoạ cách đọc số ba chữ số với ví dụ: 105 đọc là “một trăm linh năm” (hàng chục bằng 0) và 112 đọc là “một trăm mười hai” (hàng chục và hàng đơn vị đều khác 0) qua các ô biểu diễn hàng trăm, hàng
Minh hoạ cách đọc số ba chữ số với ví dụ: 105 đọc là “một trăm linh năm” (hàng chục bằng 0) và 112 đọc là “một trăm mười hai” (hàng chục và hàng đơn vị đều khác 0) qua các ô biểu diễn hàng trăm, hàng

- Quy tắc đọc số:
- Với số có hàng chục là 0: đọc là “một trăm linh ...”
- Với số có hàng chục và hàng đơn vị đều khác 0: đọc là “một trăm mười”.

- cách ghi nhớ hiệu quả: Nhớ quy tắc “linh” cho hàng chục là 0; thuộc thứ tự các số từ 101 - 110.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Viết số 104 bằng chữ.
- Bước 1: Xác định các chữ số: 1 là hàng trăm, 0 là hàng chục, 4 là hàng đơn vị.
- Bước 2: Đọc: "một trăm linh bốn".
Lưu ý: Khi hàng chục là 0, ta dùng từ "linh".

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Viết cách đọc và cách viết của số "một trăm mười" và số "một trăm linh chín".
- Bước 1: Xác định "một trăm mười" là số 110. "một trăm linh chín" là số 109.
- Bước 2: Ghi nhớ: số 110 duy nhất có hai chữ số liền nhau là 1 và 0 ở cuối, nên đọc thành “một trăm mười”, không dùng "linh".
- Bước 3: Thực hành đọc ngược lại từ số sang chữ và từ chữ sang số.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Với số 110: Không đọc là "một trăm linh mười" mà đọc là "một trăm mười".
- Nếu số có hàng chục là 0, phải dùng từ "linh".

- Mối liên hệ: Các số này giúp liên kết với các số tròn chục, hàng trăm lớn và hiểu quy luật hình thành số tự nhiên.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm "một trăm linh một" (101) thành "một trăm mười một" (111).
- Viết thiếu hoặc nhầm số ở hàng đơn vị hoặc hàng chục.

- Cách phân biệt: Hàng chục là 0 thì dùng "linh", hàng chục là 1 thì đọc là “mười”.

5.2 Lỗi về tính toán

- Ghi nhầm số thứ tự hoặc đảo vị trí hàng chục và hàng đơn vị.
- Cách kiểm tra: Sau mỗi lần viết số, hãy đọc lại để đối chiếu đúng hàng và chữ số.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Em có thể luyện tập Đọc và viết các số từ 101 đến 110 miễn phí với hơn 44.623+ bài tập.
- Không cần đăng ký, chỉ cần truy cập và chọn luyện tập là có thể bắt đầu ngay lập tức.
- Sau mỗi lần luyện tập, em sẽ biết được tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Đọc, viết chính xác các số từ 101 đến 110.
- Nhớ dùng "linh" cho các số có hàng chục là 0.
- Ghi nhớ trường hợp đặc biệt của số 110.
- Tránh nhầm lẫn giữa số và chữ khi đọc, viết.

Checklist kiến thức:
- Đọc đúng từng số từ 101 đến 110.
- Viết đúng các số từ 101 đến 110.
- Phân biệt khi nào dùng từ “linh” và “mười”.
- Kiểm tra lại kết quả sau khi viết hoặc đọc số.

Thực hành mỗi ngày với các bài tập Đọc và viết các số từ 101 đến 110 miễn phí để thành thạo và học tốt Toán lớp 2!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".