Blog

Giải thích chi tiết khái niệm "13 trừ đi một số" cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, phép trừ trong phạm vi 20 là nền tảng giúp các em phát triển kĩ năng tính toán nhanh và chính xác. Khái niệm "13 trừ đi một số" chính là dạng bài tập thường gặp, giúp các em rèn luyện tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề cũng như ứng dụng vào thực tế như khi tính tiền, chia quà, đếm đồ vật, v.v. Hiểu rõ phép trừ này sẽ giúp em tự tin khi làm Toán cũng như sử dụng toán học trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 46.005+ bài tập 13 trừ đi một số tại đây!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: "13 trừ đi một số" nghĩa là lấy số 13 rồi bớt đi một số bất kỳ (từ 0 đến 13). Kí hiệu:13a13 - a(vớiaalà số nhỏ hơn hoặc bằng 13).
  • Tính chất: Một số càng lớn thì kết quả phép trừ càng nhỏ và ngược lại. Nếu trừ đi 0, ta vẫn được 13. Nếu trừ đi 13, ta được 0.
  • Điều kiện áp dụng: Số bị trừ phải lớn hơn hoặc bằng số trừ (a13a \leq 13).

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức chuẩn:13a13 - a(vớiaalà số từ 0 đến 13).
  • Để ghi nhớ, có thể chia nhỏ số 13 thành10+310 + 3, sau đó trừ dần từng phần.
  • Nếua>3a > 3, có thể trừ 3 trước rồi trừ tiếp số còn lại.
  • Biến thể: Có thể gặp bài toán dạng "Một số trừ đi 13" hoặc "13 trừ đi số tự nhiên bất kỳ".

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính13513 - 5

  • Bước 1: Viết phép tính13513 - 5.
  • Bước 2: Nghĩ đến13=10+313 = 10 + 3.
  • Bước 3: Lấy1313trừ 33, được1010. Sau đó lấy10210 - 2(vì 5=3+25 = 3 + 2), kết quả là 88.
  • Đáp số:135=813 - 5 = 8.

Lưu ý: Hãy luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng ngược.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính nhanh13813 - 8.

  • Bước 1: Nhận ra8=1028 = 10 - 2. Có thể trừ dần:138=(133)5=105=513 - 8 = (13 - 3) - 5 = 10 - 5 = 5.
  • Hoặc nhớ:13813 - 8ngược lại với8+?=138 +? = 13nên kết quả là 55.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếua=0a=0,130=1313-0=13(không bớt gì cả, vẫn còn nguyên).
  • Nếua=13a=13,1313=013-13=0(bớt hết thì không còn gì).
  • Với các số lớn hơn 13 không thực hiện được, vì không thể bớt nhiều hơn số hiện có.

Khái niệm này còn liên quan tới phép cộng vì b=13ab = 13 - athì a+b=13a + b = 13.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa "13 trừ đi một số" và "một số trừ đi 13".
  • Hiểu sai về phạm vi các số có thể trừ (chỉ trừ từ 0 đến 13 thôi!).
  • Cách ghi nhớ: Luôn xác định số bị trừ là số đứng trước (13).

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên tách số 13 thành10+310 + 3dẫn đến nhầm khi trừ.
  • Nhầm khi đếm lùi hoặc tính nhẩm.
  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng ngược.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Em hãy truy cập ngay kho 46.005+ bài tập 13 trừ đi một số miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay! Hệ thống sẽ giúp em theo dõi tiến độ, kiểm tra kết quả từng bài và cải thiện kỹ năng tính toán hàng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • "13 trừ đi một số" là phép trừ lấy 13 làm số bị trừ và một số từ 0 đến 13 làm số trừ.
  • Luôn nhớ ghi nhớ công thức13a13 - avà cách tách số khi cần thiết.
  • Ôn tập với nhiều bài tập để thành thạo và làm toán ngày càng nhanh hơn.

Checklist trước khi làm bài:

  • Xác định đúng phép trừ (số bị trừ, số trừ).
  • Chia nhỏ số 13 khi cần để tính nhẩm dễ hơn.
  • Luôn kiểm tra kết quả bằng phép cộng ngược.

Chúc các em học tốt và luyện tập hiệu quả với các bài tập 13 trừ đi một số miễn phí!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".