Giải thích chi tiết: Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục cho học sinh lớp 2
1. Giới thiệu về khái niệm "Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục" và tầm quan trọng trong chương trình Toán lớp 2
Trong chương trình Toán lớp 2, học sinh bắt đầu bước vào các phép toán cơ bản với số có hai chữ số, đặc biệt là phép trừ. Trong đó, dạng bài "Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục" đóng vai trò rất quan trọng, bởi đây là tiền đề để các em thực hiện các phép trừ nhanh, chính xác, đồng thời rèn luyện tư duy số học cũng như khả năng phân tích cấu tạo số.
Việc hiểu và thành thạo cách tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục không chỉ giúp các em giải toán thuận lợi mà còn hỗ trợ các em phát triển các kĩ năng tính nhẩm, phân tích số, từ đó học tốt hơn các nội dung Toán ở các lớp trên.
2. Định nghĩa chính xác về "Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục"
Số tròn chục là các số có tận cùng là 0, chẳng hạn: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100... Cụ thể, số tròn chục thường gặp ở chương trình Toán lớp 2 là các số từ 10 đến 100.
Phép trừ mà số bị trừ là số tròn chục tức là phép tính ở dạng:
trong đó là một số tròn chục (ví dụ 30, 50, 70...),là một số nhỏ hơn.
Yêu cầu của dạng toán này là: Học sinh cần thực hiện phép trừ khi số bị trừ ở hàng chục và có đuôi là 0.
3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa
Để tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục, chúng ta thực hiện lần lượt các bước sau:
Bước 1: Xác định số bị trừ và số trừ
Ví dụ:
Ở đây,(số bị trừ, là số tròn chục),(số trừ, nhỏ hơn).
Bước 2: Phân tích số bị trừ thành chục và đơn vị
chục đơn vị
Bước 3: Tính số đơn vị còn lại sau khi trừ từng bước
Có hai cách phổ biến:
Cách tính nhanh (bằng cách mượn 1 chục):
- 40 gồm 4 chục —> “mượn” 1 chục (10 đơn vị) từ 40, còn lại 3 chục (30 đơn vị).
- Lấy 10 đơn vị trừ 7 đơn vị, được 3 đơn vị.
- Sau đó cộng lại phần chục còn lại với phần đơn vị vừa tìm được:
Vậy:
Học sinh có thể luyện thêm với các ví dụ khác:,,,... Áp dụng đúng các bước như trên.
4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng
- Nếu số trừ là bội số của 10 (ví dụ:,), thì ta trừ hàng chục với nhau:,.
- Nếu số trừ nhỏ hơn hoặc bằng 10, chỉ cần "mượn" 1 chục, trừ như ví dụ trên.
- Nếu số trừ lớn hơn 10 nhưng nhỏ hơn số bị trừ, có thể tách số trừ thành: trừ 10 trước, sau đó trừ phần còn lại.
Ví dụ:
5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác
Dạng toán này có liên hệ chặt chẽ với phép cộng, phân tích số, và khả năng tính nhẩm nhanh. Ngoài ra, khi nắm vững cách trừ số tròn chục, học sinh dễ dàng tiếp cận các bài toán về số liền trước, liền sau, cộng/trừ trong phạm vi 100, cũng như phát triển tư duy suy luận toán học.
6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết
Bài 1:
Giải:
Bài 2:
Giải:
Bài 3:
Giải:
Bài 4:
Giải:
7. Các lỗi thường gặp và cách tránh
8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ
Hy vọng qua bài viết này, các em học sinh lớp 2 sẽ hiểu rõ về khái niệm và cách tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục cũng như áp dụng linh hoạt vào các bài toán thực tế.
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại