Blog

Giải thích chi tiết: Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục" và tầm quan trọng trong chương trình Toán lớp 2

Trong chương trình Toán lớp 2, học sinh bắt đầu bước vào các phép toán cơ bản với số có hai chữ số, đặc biệt là phép trừ. Trong đó, dạng bài "Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục" đóng vai trò rất quan trọng, bởi đây là tiền đề để các em thực hiện các phép trừ nhanh, chính xác, đồng thời rèn luyện tư duy số học cũng như khả năng phân tích cấu tạo số.

Việc hiểu và thành thạo cách tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục không chỉ giúp các em giải toán thuận lợi mà còn hỗ trợ các em phát triển các kĩ năng tính nhẩm, phân tích số, từ đó học tốt hơn các nội dung Toán ở các lớp trên.

2. Định nghĩa chính xác về "Tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục"

Số tròn chục là các số có tận cùng là 0, chẳng hạn: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100... Cụ thể, số tròn chục thường gặp ở chương trình Toán lớp 2 là các số từ 10 đến 100.

Phép trừ mà số bị trừ là số tròn chục tức là phép tính ở dạng:

ABA - B

trong đó AAlà một số tròn chục (ví dụ 30, 50, 70...),BBlà một số nhỏ hơnAA.

Yêu cầu của dạng toán này là: Học sinh cần thực hiện phép trừ khi số bị trừ ở hàng chục và có đuôi là 0.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục, chúng ta thực hiện lần lượt các bước sau:

Bước 1: Xác định số bị trừ và số trừ

Ví dụ:40740 - 7

Ở đây,A=40A = 40(số bị trừ, là số tròn chục),B=7B = 7(số trừ, nhỏ hơnAA).

Bước 2: Phân tích số bị trừ thành chục và đơn vị

40=440 = 4chục=40= 40 đơn vị

Bước 3: Tính số đơn vị còn lại sau khi trừ từng bước

Có hai cách phổ biến:

Cách 1: Trừ theo từng bước – tách số 7 thành 0 + 7, trừ 7 đơn vị từ 40 (tức từ 4 chục), cần "mượn" 1 chục rồi trừ tiếp.Cách 2: Đếm ngược – Bắt đầu từ 40, đếm lùi 7 đơn vị: 39, 38, 37, 36, 35, 34, 33. Kết quả cuối cùng là 33.

Cách tính nhanh (bằng cách mượn 1 chục):

- 40 gồm 4 chục —> “mượn” 1 chục (10 đơn vị) từ 40, còn lại 3 chục (30 đơn vị).

- Lấy 10 đơn vị trừ 7 đơn vị, được 3 đơn vị.

- Sau đó cộng lại phần chục còn lại với phần đơn vị vừa tìm được:30+3=3330 + 3 = 33

Vậy:407=3340 - 7 = 33

Học sinh có thể luyện thêm với các ví dụ khác:30530 - 5,60960 - 9,80680 - 6,... Áp dụng đúng các bước như trên.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Nếu số trừ là bội số của 10 (ví dụ:703070 - 30,805080 - 50), thì ta trừ hàng chục với nhau:7030=4070 - 30 = 40,8050=3080 - 50 = 30.

- Nếu số trừ nhỏ hơn hoặc bằng 10, chỉ cần "mượn" 1 chục, trừ như ví dụ trên.

- Nếu số trừ lớn hơn 10 nhưng nhỏ hơn số bị trừ, có thể tách số trừ thành: trừ 10 trước, sau đó trừ phần còn lại.

Ví dụ:5013=50103=403=3750 - 13 = 50 - 10 - 3 = 40 - 3 = 37

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Dạng toán này có liên hệ chặt chẽ với phép cộng, phân tích số, và khả năng tính nhẩm nhanh. Ngoài ra, khi nắm vững cách trừ số tròn chục, học sinh dễ dàng tiếp cận các bài toán về số liền trước, liền sau, cộng/trừ trong phạm vi 100, cũng như phát triển tư duy suy luận toán học.

6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài 1:508=?50 - 8 =?

Giải:

Mượn 1 chục trong 50 (còn lại 40), lấy 10 - 8 = 2Cộng với phần chục còn lại: 40 + 2 = 42Vậy508=4250 - 8 = 42

Bài 2:8015=?80 - 15 =?

Giải:

80 – 10 = 7070 – 5 = 65Vậy8015=6580 - 15 = 65

Bài 3:304=?30 - 4 =?

Giải:

Mượn 1 chục trong 30 (còn 20), lấy 10 – 4 = 6Cộng lại: 20 + 6 = 26Vậy304=2630 - 4 = 26

Bài 4:7030=?70 - 30 =?

Giải:

Trừ trực tiếp hàng chục: 70 – 30 = 40Vậy7030=4070 - 30 = 40

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

Quên "mượn" 1 chục khi số bị trừ chia hết cho 10, số trừ lớn hơn số đơn vị trong số bị trừ.Nhầm lẫn giữa trừ hàng chục và hàng đơn vị.Không cộng lại tất cả các phần đã trừ xong (phải cộng đúng phần chục còn lại và phần đơn vị sau khi đã trừ).Không kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng (có thể kiểm tra ngược: lấy hiệu + số trừ = số bị trừ).

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

Số tròn chục là số tận cùng bằng 0 (10, 20, 30,...).Khi tính hiệu mà số bị trừ là số tròn chục, hãy chú ý có thể cần “mượn” 1 chục để trừ cho phần đơn vị của số trừ.Hãy phân tích, thực hiện từng bước, cẩn thận.Kiểm tra lại bằng phép cộng ngược.Luyện nhiều bài tập dạng này sẽ giúp các em tính nhẩm nhanh hơn, hiểu sâu hơn về cấu tạo số.

Hy vọng qua bài viết này, các em học sinh lớp 2 sẽ hiểu rõ về khái niệm và cách tính hiệu khi số bị trừ là số tròn chục cũng như áp dụng linh hoạt vào các bài toán thực tế.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Nhận Biết Bài Toán Ít Hơn: Giải Thích Chi Tiết Cho Học Sinh Lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".