Blog

Hướng dẫn chiến lược giải bài toán ít hơn cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán ít hơn và ý nghĩa thực tiễn

Bài toán ít hơn là một dạng bài cơ bản và rất quan trọng trong chương trình Toán lớp 2. Đề bài thường xuất hiện dưới dạng so sánh hai lượng, đối tượng với nhau, ví dụ: "Lan có ít hơn Mai 4 quyển vở. Mai có 10 quyển vở. Hỏi Lan có bao nhiêu quyển vở?".

Dạng toán này không chỉ giúp rèn luyện tư duy logic mà còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày: so sánh tuổi, số đồ vật, số điểm, chiều cao,... Việc thành thạo giải quyết bài toán ít hơn giúp các em tự tin với mọi tình huống liên quan đến phép trừ và sự so sánh số liệu.

2. Đặc điểm nhận diện bài toán ít hơn

  • Luôn có hai nhóm hoặc hai đối tượng được so sánh về số lượng.
  • Đề bài thường sử dụng các từ khóa: “ít hơn”, “ít hơn ... đơn vị”, “có ít hơn ... cái”, “ít ... hơn”.
  • Thông tin đã biết: số lượng đối tượng lớn, số lượng ít hơn, hoặc tổng.
  • Yêu cầu tìm số lượng của nhóm nhỏ hơn hoặc số đơn vị chênh lệch.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  1. Đọc kỹ đề, xác định rõ đối tượng nào có nhiều hơn, đối tượng nào có ít hơn và số lượng chênh lệch.
  2. Nếu biết số lượng của nhóm nhiều hơn và số ít hơn, hãy dùng phép trừ.
  3. Nếu biết số lượng ít hơn và số chênh lệch, sử dụng phép cộng để tìm số nhiều hơn.
  4. Nếu biết tổng hai nhóm và số ít hơn, lấy tổng trừ số ít hơn ra số còn lại (thường gặp trong biến thể).

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Mai có 10 viên bi. Lan có ít hơn Mai 3 viên bi. Hỏi Lan có bao nhiêu viên bi?

  1. Bước 1: Xác định đối tượng: Mai có nhiều viên bi, Lan có ít hơn 3 viên bi.
  2. Bước 2: Biết số của Mai là 10, số chênh lệch là 3 viên.
  3. Bước 3: Áp dụng phép trừ:103=710 - 3 = 7
  4. Bước 4: Trả lời: Lan có 7 viên bi.

Ví dụ 2: Sử dụng phép cộng khi biết nhóm ít hơn

Lan có 7 viên bi, ít hơn Mai 3 viên bi. Hỏi Mai có bao nhiêu viên bi?

  1. Bước 1: Xác định Lan ít hơn, Mai nhiều hơn.
  2. Bước 2: Biết số Lan là 7, số chênh lệch là 3.
  3. Bước 3: Áp dụng phép cộng:7+3=107 + 3 = 10
  4. Bước 4: Trả lời: Mai có 10 viên bi.

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Nếu biết số nhiều và số ít hơn:So^ˊıˊt hơn=So^ˊnhie^ˋu hơnSo^ˊche^nh lchSố_{ít~hơn} = Số_{nhiều~hơn} - Số_{chênh~lệch}
  • Nếu biết số ít hơn và số chênh lệch:So^ˊnhie^ˋu hơn=So^ˊıˊt hơn+So^ˊche^nh lchSố_{nhiều~hơn} = Số_{ít~hơn} + Số_{chênh~lệch}
  • Tổng số hai nhóm:Tng=So^ˊıˊt hơn+So^ˊche^nh lch+So^ˊıˊt hơnTổng = Số_{ít~hơn} + Số_{chênh~lệch} + Số_{ít~hơn}(Có thể xuất hiện với các biến thể nâng cao)

6. Các biến thể của bài toán và cách giải quyết

  • Tìm số ít hơn khi biết số nhiều hơn và số chênh lệch (thông thường): Dùng phép trừ.
  • Tìm số nhiều hơn khi biết số ít hơn và số chênh lệch: Dùng phép cộng.
  • Tìm số chênh lệch khi biết số nhiều và số ít hơn: Dùng phép trừ.
  • Nếu biết tổng hai nhóm và số chênh lệch, tìm từng số bằng cách giải hệ hai phương trình đơn giản.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết từng bước

Bài toán: An có 15 cái kẹo. Bình có ít hơn An 6 cái kẹo. Hỏi Bình có bao nhiêu cái kẹo?

  1. Bước 1: Xác định ai nhiều hơn, ai ít hơn. An nhiều hơn, Bình ít hơn.
  2. Bước 2: Số của An là 15, số chênh lệch là 6.
  3. Bước 3: Tìm số của Bình:156=915 - 6 = 9
  4. Bước 4: Trả lời: Bình có 9 cái kẹo.

Bài toán: Hà có 8 bông hoa, ít hơn Lâm 5 bông hoa. Hỏi Lâm có bao nhiêu bông hoa?

  1. Bước 1: Xác định Hà ít hơn, Lâm nhiều hơn.
  2. Bước 2: Số của Hà là 8, số chênh lệch là 5.
  3. Bước 3: Tìm số của Lâm:8+5=138 + 5 = 13
  4. Bước 4: Trả lời: Lâm có 13 bông hoa.

8. Bài tập thực hành

Các em hãy tự luyện tập với các bài dưới đây:

  1. Lan có 14 chiếc bút, ít hơn Hoa 5 chiếc bút. Hỏi Hoa có bao nhiêu chiếc bút?
  2. Bình có 17 viên bi, nhiều hơn Nam 6 viên bi. Hỏi Nam có bao nhiêu viên bi?
  3. Giang có ít hơn Mai 8 quyển sách. Mai có 20 quyển sách. Hỏi Giang có bao nhiêu quyển sách?
  4. Hà có 12 cái bánh, Hương ít hơn Hà 4 cái bánh. Hỏi Hương có bao nhiêu cái bánh?

Đáp án (hãy tự làm trước khi xem đáp án):

  • Bài 1:14+5=1914 + 5 = 19(Hoa có 19 chiếc bút)
  • Bài 2:176=1117 - 6 = 11(Nam có 11 viên bi)
  • Bài 3:208=1220 - 8 = 12(Giang có 12 quyển sách)
  • Bài 4:124=812 - 4 = 8(Hương có 8 cái bánh)

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Không vội vàng chọn phép tính trước khi xác định rõ ai nhiều hơn, ai ít hơn.
  • Đọc kỹ đề bài để không nhầm lẫn vị trí các đối tượng.
  • Gạch dưới các từ khóa: "ít hơn", "nhiều hơn", "chênh lệch" để phân tích nhanh.
  • Nên viết sơ đồ minh họa hoặc vẽ hình để dễ hiểu hơn các dữ liệu của đề bài.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng phép toán ngược: sau khi tìm ra kết quả, cộng/trừ lại để đối chiếu.

Kết luận

Với các bước hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh hoạ thực tế, hi vọng các bạn học sinh lớp 2 sẽ thành thạo cách giải bài toán ít hơn. Hãy luyện tập thật nhiều, cẩn thận tìm hiểu đề bài để không bị mắc lỗi nhé! Chúc các em học tốt!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải thích chi tiết về khái niệm: Đo khối lượng bằng ki-lô-gam cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".