Blog

Hướng dẫn ôn thi "Bài toán ít hơn" lớp 2: Toàn diện, hiệu quả, đúng chuẩn đề thi

T
Tác giả
11 phút đọc
Chia sẻ:
12 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

“Bài toán ít hơn” là một dạng toán cơ bản nhưng xuất hiện thường xuyên trong đề thi Toán lớp 2. Đây là chìa khóa để học sinh lấy điểm tối đa phần đại số và phát triển tư duy so sánh số lượng. Thống kê cho thấy dạng này chiếm từ 15–25% tổng số điểm trong các đề thi học kỳ và đề kiểm tra định kỳ. Mức độ khó thường tăng dần, giúp đánh giá năng lực toàn diện của học sinh.

Đặc biệt, bạn có thể luyện thi miễn phí với hơn 44.623+ đề thi và bài tập tiêu chuẩn cập nhật liên tục, giúp làm quen và thành thạo mọi dạng bài toán ít hơn.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: “Bài toán ít hơn” yêu cầu so sánh hai đại lượng hoặc tìm đại lượng ít hơn một số đơn vị so với đại lượng đã biết.
  • Khái niệm quan trọng: Số ít hơn là kết quả của phép trừ giữa hai số.
  • Định lý chính: Nếu nhóm A có số lượng nhiều hơn nhóm B là nnđơn vị, thì nhóm B ít hơn nhóm A lànn đơn vị.
  • Điều kiện áp dụng: Dữ liệu bài toán phải là số tự nhiên, không âm và không vượt quá phạm vi chương trình lớp 2.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cơ bản:
  • Số ít hơn = Số nhiều hơn-Số ít hơn
  • Hoặc: Số ít hơn = Số đã biết-số chênh lệch
  • Ghi nhớ nhanh: Khi gặp từ “ít hơn”, hãy lấy số lớn trừ số nhỏ.
  • Biến thể công thức: Đôi khi, bài toán hỏi tìm "số nhiều hơn" (làm ngược lại: Số nhiều hơn = Số ít hơn++số chênh lệch).
Hình minh họa: Minh hoạ ví dụ tính “ít hơn” trên trục số: 9 ít hơn 15 bằng 15 - 9 = 6 và 7 ít hơn 10 bằng 10 - 7 = 3, hiển thị khoảng cách mũi tên trên trục số
Minh hoạ ví dụ tính “ít hơn” trên trục số: 9 ít hơn 15 bằng 15 - 9 = 6 và 7 ít hơn 10 bằng 10 - 7 = 3, hiển thị khoảng cách mũi tên trên trục số

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

  • Đặc điểm: Đề bài rõ ràng, cho hai số cụ thể để so sánh.
  • Phương pháp giải: Lấy số lớn trừ số nhỏ.
  • Ví dụ: Lớp 2A có 15 bạn, lớp 2B có 12 bạn. Lớp 2B ít hơn lớp 2A bao nhiêu bạn? Lời giải:1512=315 - 12 = 3bạn.
Hình minh họa: Biểu đồ cột so sánh số học sinh của lớp 2A (15 bạn) và lớp 2B (12 bạn), với mũi tên hai đầu minh họa chênh lệch 3 bạn giữa hai lớp.
Biểu đồ cột so sánh số học sinh của lớp 2A (15 bạn) và lớp 2B (12 bạn), với mũi tên hai đầu minh họa chênh lệch 3 bạn giữa hai lớp.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

  • Đặc điểm: Cần phân tích tình huống hoặc đọc kỹ dữ liệu có thể nằm trong lời văn dài.
  • Phương pháp giải: Xác định được số nào nhiều hơn, số nào ít hơn rồi áp dụng phép trừ.
  • Biến thể: So sánh với số trung gian hoặc hỏi ngược lại.
  • Bài mẫu: Một cửa hàng có 18 quả cam, bán ra 7 quả. Cửa hàng còn lại ít hơn ban đầu bao nhiêu quả cam? Lời giải:187=1118 - 7 = 11quả cam.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

Hình minh họa: Biểu đồ cột so sánh số quả táo của Bác An (20 quả), Bác Bi (20 - 6 = 14 quả) và Bác Bình (14 - 3 = 11 quả) với các nhãn chú thích minh họa phép trừ
Biểu đồ cột so sánh số quả táo của Bác An (20 quả), Bác Bi (20 - 6 = 14 quả) và Bác Bình (14 - 3 = 11 quả) với các nhãn chú thích minh họa phép trừ
  • Dạng kết hợp nhiều bước, nhiều điều kiện.
  • Kỹ thuật giải: Vẽ sơ đồ, tự tóm tắt dữ liệu, liên kết dữ kiện.
  • Ví dụ nâng cao: Bác An có 20 quả táo, bác Bi có ít hơn bác An 6 quả. Bác Bình lại có ít hơn bác Bi 3 quả táo. Hỏi bác Bình có bao nhiêu quả táo? Lời giải: Bác Bi có 206=1420 - 6 = 14quả. Bác Bình có 143=1114 - 3 = 11quả.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

  • Dạng cơ bản: Dành 1-2 phút/câu.
  • Dạng trung bình: Dành 2-3 phút/câu.
  • Dạng nâng cao: Dành 4-5 phút/câu.
  • Ưu tiên làm từ dễ đến khó, bỏ qua câu khó quay lại sau.

4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa “ít hơn”, “nhiều hơn”, “chênh lệch”.
  • Nháp sơ đồ hoặc hình minh họa.
  • Làm từng bước, kiểm tra phép trừ.

4.3 Tâm lý thi cử

  • Tập trung hít thở sâu khi gặp câu khó.
  • Nếu quên công thức, hãy suy luận theo ví dụ quen thuộc.
  • Luôn tự tin vào những gì đã luyện tập.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Bài 1: Lớp 2A có 16 bạn, lớp 2B có 13 bạn. Hỏi lớp 2B ít hơn lớp 2A bao nhiêu bạn?
Lời giải:1613=316 - 13 = 3bạn.

Bài 2: Một cửa hàng có 19 chiếc bút, bán đi 8 chiếc. Hỏi cửa hàng còn lại ít hơn ban đầu bao nhiêu chiếc bút?
Lời giải:198=1119 - 8 = 11chiếc bút.

Bài 3: Sân trường có 24 cây xanh, mùa hè trồng thêm 5 cây. Số cây trước khi trồng mới ít hơn sau trồng bao nhiêu cây?
Lời giải:24+5=2924 + 5 = 29(tổng sau khi trồng),2924=529 - 24 = 5cây (ít hơn).

  • Bài toán thường hỏi trực tiếp hoặc gián tiếp, điểm tuyệt đối nếu giải trình bày hợp lý.
  • Giáo viên thường chấm theo đúng phép toán, diễn giải ngắn gọn (1-1,5 điểm/bài).

5.2 Đề thi tuyển sinh

Bài toán: Bác Minh có 23 quả trứng, bác Quân có ít hơn bác Minh 9 quả. Hỏi bác Quân có bao nhiêu quả trứng?
Lời giải:239=1423 - 9 = 14quả.

Bài toán có thể khó dần, yêu cầu phân tích thêm các bước, nhưng cấu trúc dạng ít hơn vẫn không thay đổi so với sách giáo khoa.

Hình minh họa: Biểu đồ cột so sánh số học sinh lớp 2A (15 bạn) và lớp 2B (12 bạn), với mũi tên chỉ hiệu số 15 - 12 = 3 bạn
Biểu đồ cột so sánh số học sinh lớp 2A (15 bạn) và lớp 2B (12 bạn), với mũi tên chỉ hiệu số 15 - 12 = 3 bạn
Hình minh họa: Biểu đồ cột minh họa quy tắc 'ít hơn': với các ví dụ cụ thể 4 ít hơn 9 = 9 - 4 = 5, 6 ít hơn 12 = 12 - 6 = 6, 2 ít hơn 7 = 7 - 2 = 5
Biểu đồ cột minh họa quy tắc 'ít hơn': với các ví dụ cụ thể 4 ít hơn 9 = 9 - 4 = 5, 6 ít hơn 12 = 12 - 6 = 6, 2 ít hơn 7 = 7 - 2 = 5
Hình minh họa: Biểu đồ cột minh họa số quả táo của Bác An (20 quả), Bác Bi (20 - 6 = 14 quả) và Bác Bình (14 - 3 = 11 quả), kèm nhãn công thức tính và mũi tên thể hiện quá trình trừ.
Biểu đồ cột minh họa số quả táo của Bác An (20 quả), Bác Bi (20 - 6 = 14 quả) và Bác Bình (14 - 3 = 11 quả), kèm nhãn công thức tính và mũi tên thể hiện quá trình trừ.
Hình minh họa: Minh họa phép tính nhẩm trong phạm vi 20: trên trục số từ 0 đến 20, thể hiện phép trừ 10 − 7 = 3 với mũi tên bước nhảy ngược 7 đơn vị từ 10 đến 3
Minh họa phép tính nhẩm trong phạm vi 20: trên trục số từ 0 đến 20, thể hiện phép trừ 10 − 7 = 3 với mũi tên bước nhảy ngược 7 đơn vị từ 10 đến 3

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

  • Nhầm công thức cộng thay vì trừ.
  • Áp dụng sai điều kiện (trừ số nhỏ cho số lớn tạo kết quả âm).
  • Thiếu bước trình bày lý luận.

6.2 Lỗi về kỹ năng

  • Tính toán nhầm lẫn do hấp tấp.
  • Đọc đề chưa kỹ, nhầm dữ kiện.
  • Viết bài không rõ ràng, thiếu sắp xếp.

6.3 Cách khắc phục

  • Xem lại checklist: Đọc đề hai lần, viết phép toán rõ ràng, kiểm tra chênh lệch.
  • Sau mỗi phép trừ, quay lại đề kiểm tra logic kết quả.
  • Luyện tập thường xuyên trên bộ đề miễn phí để củng cố kỹ năng.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

  • Ôn lại phần lý thuyết về "ít hơn" và các phép trừ cơ bản.
  • Thực hành các dạng bài từ cơ bản đến nâng cao.
  • Nhận diện điểm yếu và chú trọng luyện tập phần đó.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

  • Làm đề thi thử có giới hạn thời gian.
  • Chú ý các dạng bài đã từng làm sai.
  • Ôn lại các công thức, lý thuyết và quy tắc.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

  • Làm bài tập đơn giản để tự tin, tránh học quá sức.
  • Giữ sức khỏe, ngủ đủ giấc, chuẩn bị dụng cụ thi (bút, thước, giấy nháp).
  • Giữ tinh thần vui vẻ, sẵn sàng.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Tính nhẩm: Nhớ bảng trừ trong phạm vi 20 (107=310 - 7 = 3).
  • Kiểm tra kết quả: So sánh kết quả với dữ liệu đầu bài, tránh sai sót bắt nguồn từ nhầm số.
  • Nếu được phép, dùng máy tính để kiểm tra lại phép trừ.
  • Viết bài gọn, mỗi phép tính để cách dòng, dễ nhìn, dễ chấm.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 44.623+ đề thi và bài tập Bài toán ít hơn miễn phí ngay hôm nay – không cần đăng ký, luyện mọi lúc với các đề bám sát cấu trúc thực tế. Theo dõi tiến độ và kiểm tra điểm số để nâng cao kết quả ôn tập.

Hình minh họa: Minh họa phép trừ 10 - 7 = 3 trên trục số từ 0 đến 20, với mũi tên thể hiện bước lùi 7 đơn vị từ điểm 10 đến điểm 3
Minh họa phép trừ 10 - 7 = 3 trên trục số từ 0 đến 20, với mũi tên thể hiện bước lùi 7 đơn vị từ điểm 10 đến điểm 3
Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".