Nhận biết số bị trừ, số trừ và hiệu – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2
1. Giới thiệu và tầm quan trọng của khái niệm Nhận biết số bị trừ, số trừ và hiệu (lớp 2)
Trong chương trình Toán lớp 2, các em thường gặp phép trừ. Để làm tốt các bài toán này, các em cần hiểu rõ khái niệm: số bị trừ, số trừ và hiệu. Việc nhận biết đúng từng thành phần giúp giải toán chính xác, nhanh chóng và tránh được lỗi sai. Không chỉ giúp học tốt Toán ở lớp, kiến thức này còn có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày như tính tiền còn lại khi mua sắm, chia sẻ đồ vật... Các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 44.623+ bài tập. Hãy tìm hiểu để học thật tốt nhé!
2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
- Số bị trừ là số đứng trước dấu trừ (-) trong phép tính.
- Số trừ là số đứng sau dấu trừ (-).
- Hiệu là kết quả của phép trừ.
Ví dụ: 15 - 7 = 8
Ở đây: 15 là số bị trừ, 7 là số trừ, 8 là hiệu.
Tính chất quan trọng:
- Số bị trừ luôn lớn hơn hoặc bằng số trừ.
- Nếu số trừ tăng, hiệu sẽ giảm và ngược lại.
- Nếu số trừ bằng số bị trừ thì hiệu là 0.
Điều kiện áp dụng:
Phép trừ này áp dụng cho các số tự nhiên mà số bị trừ lớn hơn hoặc bằng số trừ. Nếu số bị trừ nhỏ hơn số trừ, phép trừ không thực hiện được trong phạm vi số tự nhiên (lớp 2).
2.2 Công thức và quy tắc
Công thức quen thuộc cần nhớ:
- Để tìm số bị trừ: 
- Để tìm số trừ: 
Ghi nhớ công thức bằng cách: Luôn đặt phép tính đúng vị trí các thành phần (số bị trừ – số trừ = hiệu). Nhẩm lại ví dụ mỗi ngày để không bị nhầm lẫn.
3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản
Bài toán: Tính 12 - 5 = ?
- 12 là số bị trừ (đứng trước dấu -)
- 5 là số trừ (đứng sau dấu -)
- 7 là hiệu (kết quả phép trừ): 12 - 5 = 7
Các lưu ý: Luôn kiểm tra lại phép tính bằng cách cộng: 7 + 5 = 12 (đúng).
3.2 Ví dụ nâng cao
Bài toán: Một cửa hàng có 25 chiếc xe, đã bán 13 chiếc. Hỏi còn lại bao nhiêu chiếc xe?
- Số bị trừ: 25 (tổng số xe ban đầu)
- Số trừ: 13 (số xe đã bán)
- Hiệu: 25 - 13 = 12 (số xe còn lại)
Kỹ thuật giải nhanh: Đếm nhẩm, tách số lớn thành phần chục và đơn vị để tính thuận tiện hơn.
4. Các trường hợp đặc biệt
- Nếu số bị trừ bằng số trừ thì hiệu là 0 (ví dụ: 8 - 8 = 0).
- Số trừ bằng 0, hiệu bằng số bị trừ (ví dụ: 6 - 0 = 6).
- Không thực hiện phép trừ nếu số bị trừ nhỏ hơn số trừ trong chương trình lớp 2.
Mối liên hệ: Số bị trừ, số trừ, hiệu cũng liên quan đến phép cộng (vì hiệu + số trừ = số bị trừ).
5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
- Nhầm số bị trừ và số trừ
- Hiểu sai vị trí các thành phần trong phép trừ
Cách ghi nhớ: Số bị trừ đứng trước, số trừ đứng sau dấu trừ, hiệu là kết quả cuối cùng.
5.2 Lỗi về tính toán
- Đặt phép trừ sai hàng trong trường hợp phép trừ có nhiều chữ số.
- Không kiểm tra lại đáp án sau khi tính.
Phương pháp kiểm tra: Lấy hiệu cộng với số trừ để ra số bị trừ.
Ví dụ: 9 - 4 = 5, kiểm tra: 5 + 4 = 9 (đúng)
6. Luyện tập miễn phí ngay
Hãy luyện tập với hơn 44.623+ bài tập Nhận biết số bị trừ, số trừ và hiệu miễn phí. Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập ngay, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng của mình mỗi ngày.
7. Tóm tắt và ghi nhớ
- Luôn nhớ: Số bị trừ – Số trừ = Hiệu.
- Số bị trừ đứng trước dấu trừ, số trừ đứng sau dấu trừ.
- Luôn kiểm tra lại đáp án bằng phép cộng.
Checklist ôn tập:
- Ôn lại khái niệm số bị trừ, số trừ, hiệu.
- Thực hành đặt phép trừ đúng vị trí.
- Tự tạo và giải các bài toán thực tế.
Chúc các em học tập tốt! Hãy truy cập ngay để luyện tập và trở thành "chuyên gia" phép trừ lớp 2.
Có thắc mắc về bài viết?
Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!
💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng
Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.
Chưa có câu hỏi nào
Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Theo dõi chúng tôi tại