Blog

Nhớ bảng chia 2: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán học lớp 2, "Nhớ bảng chia 2" là kiến thức nền tảng giúp các em làm quen với phép chia đều—chia một số cho 2 để tìm ra kết quả. Biết cách sử dụng bảng chia 2 không chỉ hỗ trợ các em làm bài tập toán nhanh chóng mà còn ứng dụng vào nhiều tình huống thực tế như chia kẹo, chia đồ chơi, v.v. Nếu nắm chắc kiến thức này, các em sẽ tự tin giải quyết nhiều bài toán và bài tập chia trong những năm học tiếp theo. Đặc biệt, các em có thể luyện tập miễn phí với hơn 43.056+ bài tập trực tuyến để củng cố kỹ năng!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Bảng chia 2 là bảng cho biết kết quả của phép chia một số từ 2 đến 20 cho 2. (Ví dụ:4÷2=24 \div 2 = 2)

- Các tính chất chính:
+ Nếu số bị chia là số chẵn thì phép chia cho 2 luôn có kết quả là số tự nhiên.
+ Phép chia 2 giúp kiểm tra một số là chẵn hay lẻ.

- Điều kiện áp dụng: Chỉ áp dụng đối với số là số tự nhiên, đặc biệt là các số chẵn từ 0 đến 20.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức cần nhớ:a÷2=ba \div 2 = b(trong đó aalà số bị chia,22là số chia,bblà thương)

- Cách ghi nhớ: Nhẩm lại bảng chia 2 như bảng nhân 2 đảo ngược. Ví dụ:
+2÷2=12 \div 2 = 1
+4÷2=24 \div 2 = 2
+6÷2=36 \div 2 = 3… đến20÷2=1020 \div 2 = 10

- Điều kiện sử dụng: Chỉ thực hiện chính xác phép chia 2 khi số bị chia là số chẵn.

- Biến thể: Đôi khi số bị chia là số lẻ, khi đó kết quả là số thập phân hoặc phép chia có dư.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Chia 8 cái kẹo cho 2 bạn. Mỗi bạn được bao nhiêu cái kẹo?

Lời giải:
- Bước 1: Số bị chia là 8, số chia là 2
- Bước 2: Thực hiện phép chia:8÷2=48 \div 2 = 4
- Bước 3: Vậy mỗi bạn nhận được 4 cái kẹo.

Lưu ý: Luôn kiểm tra xem số bị chia có chia hết cho 2 không!

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Mẹ có 15 quả bóng, chia đều cho 2 nhóm. Mỗi nhóm nhận được bao nhiêu quả bóng? Còn dư mấy quả?

Lời giải:
- Bước 1: Số bị chia là 15, số chia là 2
- Bước 2:15÷2=715 \div 2 = 7dư 1 (vì 2×7=142 \times 7 = 14, còn lại 1 quả)
- Bước 3: Vậy mỗi nhóm được 7 quả bóng, còn dư 1 quả bóng.

Kỹ thuật giải nhanh:
- Dùng phép nhân ngược lại để kiểm tra (7×2+1=157 \times 2 + 1 = 15).

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số bị chia là số 0:0÷2=00 \div 2 = 0
- Nếu số bị chia là số lẻ (không chia hết cho 2): Kết quả là phép chia có dư (ví dụ:9÷2=49 \div 2 = 4dư 1).
- Mối quan hệ: Bảng chia 2 có mối liên kết ngược với bảng nhân 2.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa phép chia và phép trừ.
- Nhớ sai kết quả của phép chia.
- Cách tránh: Luyện tập thuộc bảng chia 2, đối chiếu với bảng nhân 2 để kiểm tra.

5.2 Lỗi về tính toán

- Viết nhầm số bị chia và số chia.
- Tính toán sai kết quả.
- Cách kiểm tra: Nhìn lại bảng chia 2 hoặc nhân kết quả với 2 để xem có ra số ban đầu không (ví dụ:6÷2=36 \div 2 = 3, kiểm tra3×2=63 \times 2 = 6).

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em hãy truy cập ngay kho 43.056+ bài tập "Nhớ bảng chia 2 miễn phí" online. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập và xem kết quả ngay lập tức! Hệ thống sẽ giúp các em theo dõi tiến độ học tập và nâng cao kỹ năng thực hiện phép chia 2 mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Học thuộc bảng chia 2 từ 2÷22 \div 2 đến20÷220 \div 2.
- Áp dụng bảng chia 2 khi gặp bài toán chia đều cho 2.
- Kiểm tra kết quả bằng phép nhân ngược lại.
- Luyện tập nhiều bài để tránh nhầm lẫn.

Checklist trước khi làm bài:
✔️ Nhớ thuộc lòng kết quả bảng chia 2
✔️ Phân biệt phép chia với phép trừ
✔️ Kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Học và luyện tập mỗi ngày, vận dụng trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Số Tự Nhiên – Khái Niệm Cơ Bản Và Ứng Dụng Cho Học Sinh Lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".