Blog

Nhớ bảng chia 2 – Giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ siêu dễ cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, "Nhớ bảng chia 2" là kiến thức nền tảng giúp các bạn nhỏ học cách chia đều một số cho 2. Việc thuộc và hiểu bảng chia 2 không chỉ giúp giải toán nhanh hơn mà còn phục vụ rất nhiều trong sinh hoạt hàng ngày, như chia kẹo, chia bút, chia nhóm bạn,... Việc ghi nhớ bảng chia 2 sẽ giúp các em tự tin khi làm bài tập cũng như trong các kỳ kiểm tra Toán ở lớp.

Ngoài những lợi ích học tập, việc thành thạo bảng chia 2 còn rèn luyện tư duy logic và khả năng tính nhẩm nhanh – những kỹ năng rất cần thiết trong cuộc sống. Đặc biệt, các bạn học sinh lớp 2 có thể luyện tập hoàn toàn miễn phí với 44.623+ bài tập thực hành để nhớ bảng chia 2.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Bảng chia 2 là một bảng thể hiện các phép chia một số cho 2, kết quả là số nhỏ hơn, thường là một số tự nhiên. Nhớ bảng chia 2 có nghĩa là em cần nhớ các phép tính chia với số chia là 2, ví dụ:2÷2=12 \div 2 = 1,4÷2=24 \div 2 = 2,6÷2=36 \div 2 = 3,...

• Tính chất: Phép chia cho 2 nghĩa là tách đều một nhóm thành 2 phần bằng nhau.

• Điều kiện: Số bị chia là bội số của 2 (ví dụ: 2, 4, 6, 8, 10,...). Nếu số bị chia không phải là số chẵn thì kết quả chia không phải số tự nhiên, thường chưa học ở lớp 2.

2.2 Công thức và quy tắc

Bảng chia 2 chuẩn cần nhớ chính là:

  • 2÷2=12 \div 2 = 1
  • 4÷2=24 \div 2 = 2
  • 6÷2=36 \div 2 = 3
  • 8÷2=48 \div 2 = 4
  • 10÷2=510 \div 2 = 5
  • 12÷2=612 \div 2 = 6
  • 14÷2=714 \div 2 = 7
  • 16÷2=816 \div 2 = 8
  • 18÷2=918 \div 2 = 9
  • 20÷2=1020 \div 2 = 10
Hình minh họa: Biểu đồ cột minh họa bảng phép chia cho 2 với các số bị chia từ 2 đến 20 và kết quả tương ứng: 2 ÷ 2 = 1, 4 ÷ 2 = 2, …, 20 ÷ 2 = 10.
Biểu đồ cột minh họa bảng phép chia cho 2 với các số bị chia từ 2 đến 20 và kết quả tương ứng: 2 ÷ 2 = 1, 4 ÷ 2 = 2, …, 20 ÷ 2 = 10.

• Cách ghi nhớ hiệu quả: Học thuộc theo trình tự, hoặc nhớ thông qua bảng nhân 2 – số bị chia chính là kết quả phép nhân, số chia là 2 và kết quả là số lần nhân.

• Dùng khi nào: Khi giải các bài toán chia đều, chia thành hai nhóm, hoặc các phép chia có số chia là 2.

• Biến thể: Có thể áp dụng ngược để luyện bảng nhân 2.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Bạn Nam có 8 chiếc kẹo, chia đều cho 2 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy chiếc kẹo?

Lời giải:
Bước 1: Xác định số bị chia (8 cái kẹo) và số chia (2 bạn).
Bước 2: Thực hiện phép chia:8÷2=48 \div 2 = 4.
Kết luận: Mỗi bạn được 4 chiếc kẹo.

Lưu ý: Luôn xác định rõ số bị chia và số chia để tránh nhầm lẫn.

Hình minh họa: Bảng chia 2 chuẩn từ 2:2=1 đến 20:2=10 với hai cột “Số bị chia” và “Thương” giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ kết quả các phép chia cho 2
Bảng chia 2 chuẩn từ 2:2=1 đến 20:2=10 với hai cột “Số bị chia” và “Thương” giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ kết quả các phép chia cho 2

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Có 18 học sinh xếp đều thành 2 hàng. Hỏi mỗi hàng có bao nhiêu học sinh?

Lời giải:
Bước 1: Số học sinh là 18, số hàng là 2.
Bước 2: Phép chia:18÷2=918 \div 2 = 9.
Kết luận: Mỗi hàng có 9 học sinh.

Kỹ thuật giải nhanh: Các em hãy thử nhớ bảng chia 2 để nhận được kết quả chóng vánh mà không cần phải tách từng nhóm.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số bị chia là số lẻ, ví dụ 7÷27 \div 2, kết quả không là số tự nhiên, chưa học ở lớp 2.
- Nếu số chia khác 2 (ví dụ 8÷38 \div 3), hãy dùng bảng chia phù hợp.

- Phép chia 0:0÷2=00 \div 2 = 0. Nghĩa là không có gì để chia, kết quả cũng là 0.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn phép chia với phép trừ hoặc phép nhân.

- Nhớ sai kết quả bảng chia 2 (ví dụ nhớ 8÷2=28 \div 2 = 2là sai).

- Lời khuyên: Hãy ôn thật kỹ bảng chia và thực hành thường xuyên với các bài tập miễn phí.

5.2 Lỗi về tính toán

- Không đặt phép chia đúng vị trí hoặc thao tác tính toán không cẩn thận.

- Lời khuyên: Sau khi tính, hãy kiểm tra lại bằng phép nhân: Kết quả x 2 có đúng bằng số ban đầu không? Ví dụ:8÷2=48 \div 2 = 4thì 4×2=84 \times 2 = 8.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 44.623+ bài tập "Nhớ bảng chia 2" miễn phí, mọi lúc mọi nơi.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ học tập và xem sự tiến bộ mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Học thuộc bảng chia 2:2÷22 \div 2,4÷24 \div 2,6÷26 \div 2,...,20÷220 \div 2.
• Luôn xác định rõ số bị chia, số chia và phép chia.
• Sau khi tính, kiểm tra lại bằng phép nhân để đảm bảo kết quả đúng.
• Chọn thời gian hợp lý mỗi ngày để luyện tập các bài tập miễn phí.
• Checklist:
- [ ] Thuộc bảng chia 2
- [ ] Biết áp dụng vào bài tập thực tế
- [ ] Biết kiểm tra kết quả bằng phép nhân
- [ ] Biết nhận diện lỗi sai và sửa kịp thời

Chúc các bạn học tốt và nhớ bảng chia 2 thật nhanh nhé!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".