Blog

Nhớ bảng nhân 2: Bí quyết học nhanh, nhớ lâu cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Nhớ bảng nhân 2

Nhớ bảng nhân 2 là một trong những nội dung đầu tiên trong chương trình toán lớp 2. Bảng nhân 2 giúp các bạn học sinh làm quen với phép nhân thông qua việc nhân các số từ 1 đến 10 với số 2. Khi nhớ bảng này, bạn sẽ tính toán nhanh và chính xác hơn trong học tập cũng như trong các tình huống thực tế như đếm vật dụng theo cặp, tính số lượng chính xác khi nhân đôi. Ngoài ra, khi thành thạo bảng nhân 2, các phép nhân lớn hơn và các bài toán phức tạp hơn sau này cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn. Hãy luyện tập với hơn 44.623+ bài tập miễn phí để nâng cao kỹ năng nhé!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Phép nhân là phép tính gộp nhiều nhóm giống nhau lại với nhau. Khi nhân một số với 2, ta đang cộng chính số đó thêm một lần nữa, nghĩa là:2×a=a+a2 \times a = a + a.
- Các định lý và tính chất: Phép nhân có tính chất giao hoán (a×2=2×aa \times 2 = 2 \times a), kết hợp, và nhân với 1 (bất kỳ số nào nhân với 1 cũng bằng chính nó).
- Điều kiện áp dụng: Bảng nhân 2 áp dụng với các số từ 1 đến 10 trong chương trình lớp 2. Đối với các số lớn hơn, bạn vẫn có thể nhân với 2 bằng cách nhẩm hoặc cộng hai lần số đó lại.

2.2 Công thức và quy tắc

- Danh sách công thức cần thuộc lòng: Bảng nhân 2 đầy đủ:

2×1=22 \times 1 = 2
2×2=42 \times 2 = 4
2×3=62 \times 3 = 6
2×4=82 \times 4 = 8
2×5=102 \times 5 = 10
2×6=122 \times 6 = 12
2×7=142 \times 7 = 14
2×8=162 \times 8 = 16
2×9=182 \times 9 = 18
2×10=202 \times 10 = 20

Hình minh họa: Biểu đồ cột minh họa bảng nhân 2 từ 1 đến 10, với mỗi cột đánh dấu phép tính “2 × n = tích” tương ứng
Biểu đồ cột minh họa bảng nhân 2 từ 1 đến 10, với mỗi cột đánh dấu phép tính “2 × n = tích” tương ứng

- Cách ghi nhớ công thức hiệu quả: Đọc to bảng nhiều lần, viết lại từng phép nhân, sử dụng thẻ ghi nhớ, hoặc luyện tập cùng bạn bè. Có thể biến bảng thành một bài hát vui nhộn để dễ nhớ hơn.
- Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng khi nhân với 2.
- Các biến thể: Bạn có thể đổi vị trí số hoặc áp dụng cho các phép toán lớn hơn, ví dụ 2×a2 \times avớia1a \geq 1.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính2×42 \times 4

Bước 1: Xem bảng nhân 2.2×4=82 \times 4 = 8
Bước 2: Nếu quên, hãy cộng hai lần số 4:4+4=84 + 4 = 8
Lưu ý: Đọc phép nhân là "hai nhân bốn bằng tám".

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Nếu có 7 cái hộp, mỗi hộp đựng 2 cái kẹo. Hỏi có tất cả bao nhiêu cái kẹo?

Áp dụng bảng nhân:2×7=142 \times 7 = 14. Vậy có tất cả 14 cái kẹo.

Kỹ thuật nhanh: Nếu gặp phép nhân với 2, chỉ cần cộng đôi số kia lại, hoặc nhẩm từ bảng đã thuộc.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu gặp số 0:2×0=02 \times 0 = 0. Bất kỳ số nào nhân với 0 đều bằng 0.
- Nếu nhân với 1:2×1=22 \times 1 = 2.
- Tương tự, có thể liên hệ bảng nhân 2 với phép cộng, ví dụ 2×6=6+62 \times 6 = 6 + 6.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhiều bạn nghĩ 2×42 \times 4khác4×24 \times 2, nhưng thực ra hai phép nhân này đều bằng 8 nhờ tính chất giao hoán.
- Hay nhầm lẫn giữa phép nhân và phép cộng. Hãy nhớ: nhân là gộp nhóm giống nhau, còn cộng là cộng các số khác.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khi nhẩm hoặc cộng chưa chính xác.
- Lẫn lộn kết quả giữa các phép nhân trong bảng. Cách kiểm tra là hãy lấy kết quả phép nhân, chia đôi để xem có đúng ra số cần nhân hay không. Ví dụ:2×7=142 \times 7 = 14, chia 14 cho 2 lại ra 7.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 44.623+ bài tập Nhớ bảng nhân 2 miễn phí ngay tại đây. Không cần đăng ký hay tải về, hãy bắt đầu luyện tập để tăng tốc độ tính toán và ghi nhớ kiến thức thật vững chắc. Hệ thống sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ học để dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của mình.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Bảng nhân 2 là nền tảng cho các phép nhân khác.
- Cần học thuộc lòng các công thức từ 2×12 \times 1 đến2×102 \times 10.
- Kết hợp luyện tập nhiều lần để nhớ lâu hơn.
- Ghi nhớ: "Số nào nhân 2 là lấy số đó cộng thêm một lần nữa".
- Trước khi làm bài, hãy kiểm tra lại bảng nhân 2 và tự hỏi mình các phép nhân quan trọng.
- Lên kế hoạch ôn tập mỗi ngày, mỗi lần 5–10 phút để duy trì kiến thức.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".