Blog

Phép cộng với 8: Giải thích chi tiết dành cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về phép cộng với 8 và tầm quan trọng

Phép cộng với 8 là một trong những dạng phép tính quan trọng mà học sinh lớp 2 cần phải nắm vững. Khi học tốt phép cộng với số 8, các em sẽ hiểu sâu hơn về bản chất của phép cộng, dễ dàng thực hiện các phép tính nhẩm nhanh, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc để học các phép toán phức tạp hơn sau này. Phép cộng với 8 không chỉ xuất hiện trong chương trình học mà còn thường xuyên gặp trong các bài toán thực tế — ví dụ: đếm số đồ vật, tiền bạc hoặc các trò chơi có điểm số.

2. Định nghĩa phép cộng với 8

Phép cộng với 8 là phép toán cộng thêm số 8 vào một số đã cho. Nếu gọi số đã cho là aa, tổng củaaavà 8 được viết là:

a+8a + 8

Kết quả nhận được sẽ lớn hơn số ban đầu đúng 8 đơn vị.

3. Các bước thực hiện phép cộng với 8 (có ví dụ minh họa)

Để thực hiện phép cộng với 8, ta có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định số ban đầu.
  • Bước 2: Đếm thêm 8 hoặc sử dụng bảng cộng, que tính, số que hoặc hình ảnh minh họa.
  • Bước 3: Tính tổng và kiểm tra lại kết quả.

Ví dụ 1:3+83 + 8

Bạn có 3 quả táo, thêm 8 quả táo nữa. Tổng cộng bạn có:

3+8=113 + 8 = 11

Như vậy bạn có tất cả 11 quả táo.

Ví dụ 2:7+87 + 8

Có 7 bạn học sinh, thêm 8 bạn nữa thì có tổng cộng:

7+8=157 + 8 = 15

Tổng số bạn là 15.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi cộng với 8

  • Nếu cộng với 0:0+8=80 + 8 = 8. Nghĩa là nếu không có gì, cộng thêm 8 ta chỉ có 8.
  • Cộng 8 với một số lớn hơn 2 chữ số sẽ ra số lớn hơn (cần chú ý khi học lên cao hơn).
  • Có thể đảo vị trí phép cộng:a+8=8+aa + 8 = 8 + a. Tính chất giao hoán của phép cộng giúp ta linh hoạt hơn khi làm bài.

Lưu ý: Khi tổng lớn hơn 10, kết quả sẽ sang hàng chục mới. Ví dụ 7+8=157 + 8 = 15(1 chục và 5 đơn vị).

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

  • Phép cộng với 8 là ví dụ cụ thể của phép cộng các số tự nhiên.
  • Giúp xây dựng kỹ năng nhẩm nhanh và làm quen với bảng cộng.
  • Liên quan đến phép trừ, ví dụ: Nếua+8=ba + 8 = bthì b8=ab - 8 = a.
  • Phép cộng với các số khác (9, 10...) cũng cùng nguyên tắc như cộng với 8.

6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

  • Bài 1:5+8=5 + 8 =?
  • Bài 2:8+9=8 + 9 =?
  • Bài 3:0+8=0 + 8 =?
  • Bài 4:12+8=12 + 8 =?

Giải chi tiết:

  • Bài 1:5+8=135 + 8 = 13. Ta đếm từ 5 thêm 8 đơn vị sẽ tới 13.
  • Bài 2:8+9=178 + 9 = 17. Đảo vị trí cũng được,9+8=179 + 8 = 17.
  • Bài 3:0+8=80 + 8 = 8. Không có gì, cộng thêm 8 là 8.
  • Bài 4:12+8=2012 + 8 = 20. Đếm từ 12 thêm 8 đơn vị là 20.

7. Các lỗi thường gặp khi cộng với 8 và cách tránh

  • Quên đếm đủ 8 đơn vị (chỉ đếm 7 hoặc 9). Cách tránh: Dùng que tính hoặc đếm nhẩm thật chậm, kiểm tra lại sau khi làm.
  • Ghi nhầm kết quả, nhất là với các số lớn hơn 10. Cách tránh: Viết ra giấy, dùng bảng đếm hoặc các phép kiểm tra ngược lại (ví dụ lấyb8b - 8kiểm tra lại).
  • Không nhớ tính chất giao hoán (đảo vị trí số cũng như nhau):a+8=8+aa + 8 = 8 + a.

8. Tóm tắt và những điểm chính cần nhớ

  • Phép cộng với 8 có dạnga+8a + 8(hay8+a8 + a), kết quả tăng thêm 8 đơn vị.
  • Có thể dùng que tính, bảng cộng, hình ảnh minh họa để hỗ trợ.
  • Ứng dụng nhiều trong bài tập cũng như thực tế hàng ngày.
  • Cần kiểm tra kỹ khi tổng vượt qua 10 (có hàng chục và hàng đơn vị).
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược và kỹ thuật giải bài toán Số liền trước, số liền sau lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".