Blog

Phép trừ: Khái niệm, cách thực hiện và các bài tập minh họa (Toán lớp 2)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về phép trừ và tầm quan trọng của nó

Phép trừ là một trong bốn phép tính cơ bản trong toán học, cùng với phép cộng, phép nhân và phép chia. Đối với học sinh lớp 2, phép trừ được coi là nền tảng thiết yếu giúp các em phát triển tư duy logic và giải quyết các bài toán thực tế trong cuộc sống hằng ngày. Ví dụ như: biết trả lại tiền khi mua hàng, chia đều đồ vật hoặc tính số lượng còn lại sau khi đã sử dụng.

2. Định nghĩa chính xác về phép trừ

Phép trừ là phép toán dùng để tìm số còn lại sau khi đã lấy đi một lượng xác định khỏi một lượng ban đầu. Trong một phép trừ, số bị trừ là số ban đầu, số trừ là số bị lấy đi, hiệu là kết quả thu được sau khi trừ.

Ký hiệu phép trừ bằng dấu “-”. Bạn sẽ gặp phép trừ dưới dạng:

ab=ca - b = c

Trong đó:

  • aalà số bị trừ.
  • bblà số trừ.
  • cclà hiệu.

3. Hướng dẫn từng bước thực hiện phép trừ với ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Sử dụng vật thật

Bạn có 7 quả táo. Nếu bạn ăn 3 quả, bạn còn lại mấy quả?

Ta thực hiện phép trừ:

73=47 - 3 = 4

Vậy còn lại 4 quả táo.

Ví dụ 2: Đặt phép trừ hai số có hai chữ số:

2315=?23 - 15 =?

Bước 1: Đặt tính theo cột dọc:

23
- 15
-----

Bước 2: Trừ từ phải sang trái (từ hàng đơn vị trước, đến hàng chục sau).

- Trừ hàng đơn vị:353 - 5. Vì 3 nhỏ hơn 5 nên ta mượn 1 chục. Khi đó,135=813 - 5 = 8.
- Trừ hàng chục: Sau khi mượn, chỉ còn lại 1 chục (2 chục trừ 1 chục đã mượn).11=01 - 1 = 0.
Vậy2315=823 - 15 = 8.

Lưu ý: Trong bài toán này, nhiều trường hợp dạy lớp 2 sẽ dùng số không cần mượn, hoặc nếu mượn thì học sinh cần được hướng dẫn thật kỹ thao tác "mượn 1 chục".

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

a) Trừ số bằng chính nó:aa=0a - a = 0. Ví dụ:88=08 - 8 = 0.

b) Trừ số 0:a0=aa - 0 = a. Ví dụ:50=55 - 0 = 5.

c) Lưu ý khi số trừ lớn hơn số bị trừ: Trong phạm vi số tự nhiên lớp 2, không thực hiện phép trừ này (aba - bvớib>ab > a), vì kết quả sẽ là số âm, chưa học ở lớp 2.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Phép trừ là phép toán ngược với phép cộng. Nếuab=ca - b = cthì c+b=ac + b = a.

- Phép trừ giúp học sinh hiểu về khái niệm “bớt đi”, “còn lại”, “hiệu số” và ứng dụng được trong giải toán có lời văn.

6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài 1: Tính146=?14 - 6 =?

Giải:
146=814 - 6 = 8

Bài 2: Lan có 12 bút chì, Lan cho bạn 5 bút chì. Hỏi Lan còn lại mấy bút chì?

Giải:
Số bút chì Lan còn lại là 125=712 - 5 = 7(bút chì).

Bài 3: Tính2020=?20 - 20 =?

Giải:
2020=020 - 20 = 0

Bài 4: Điền số thích hợp vào ô trống:179=?17 - 9 = \,?

Giải:
179=817 - 9 = 8

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm vị trí số bị trừ và số trừ (lấy số nhỏ hơn trừ số lớn hơn)
  • Quên mượn khi trừ các số ở hàng đơn vị nhỏ hơn số trừ
  • Đặt sai cột khi trừ các số có nhiều chữ số
  • Quên kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng (có thể dùngc+b=ac + b = a để kiểm tra)

Cách tránh:

  • Luôn kiểm tra lại kết quả sau khi tính xong bằng phép cộng ngược lại.
  • Trình bày phép trừ theo đúng cột dọc để tránh nhầm lẫn.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Phép trừ dùng để tìm phần còn lại sau khi bớt đi một phần.
  • Công thức tổng quát:ab=ca - b = c(aa: số bị trừ,bb: số trừ,cc: hiệu).
  • Chỉ thực hiện phép trừ khi số bị trừ lớn hơn hoặc bằng số trừ.
  • Có thể kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng:c+b=ac + b = a.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Vẽ đoạn thẳng – Khái niệm, hướng dẫn chi tiết và bài tập cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".