Blog

Phép trừ – Khái niệm cơ bản và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về phép trừ và tầm quan trọng trong toán học lớp 2

Phép trừ là một trong bốn phép tính cơ bản trong toán học mà các em sẽ học xuyên suốt chương trình tiểu học và suốt đời. Cùng với phép cộng, phép nhân, và phép chia, phép trừ xuất hiện rất nhiều trong những tình huống thực tế như mua bán, chia sẻ đồ vật, so sánh số lượng... Nắm vững phép trừ giúp các em giải quyết nhanh nhẹn các bài toán và phát triển tư duy logic.

2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng về phép trừ

Phép trừ là phép tính dùng để tìm ra một số còn lại sau khi lấy đi một phần từ một tập hợp ban đầu. Trong toán học, phép trừ được ký hiệu bằng dấu “trừ” (–). Nếu gọiaalà số bị trừ,bblà số trừ, thì hiệu là aba - b.

a - b = c

Trong đó:

  • Số bị trừ (aa): Số ban đầu, số lớn hơn hoặc bằng số trừ.
  • Số trừ (bb): Số được lấy đi.
  • Hiệu (cc): Kết quả sau khi trừ.

3. Các bước thực hiện phép trừ – Ví dụ minh họa

Để thực hiện phép trừ, các em chỉ cần làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định số bị trừ và số trừ.
  • Bước 2: Thực hiện phép trừ: Lấy số bị trừ trừ đi số trừ.
  • Bước 3: Ghi lại kết quả (hiệu).

Ví dụ 1:

12 - 5 = ?

- Số bị trừ:1212

- Số trừ:55

Ta thực hiện:125=712 - 5 = 7.

Ví dụ 2 (thực tế):

Bạn Lan có 1010chiếc kẹo. Bạn cho bạn Hòa33chiếc kẹo. Hỏi Lan còn lại bao nhiêu chiếc kẹo?

10 - 3 = 7

Vậy bạn Lan còn77chiếc kẹo.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi thực hiện phép trừ

  • Khi trừ một số với chính nó, kết quả luôn bằng00:aa=0a - a = 0.
  • Khi trừ số 00, kết quả là chính số đó:a0=aa - 0 = a.
  • Không thực hiện phép trừ số lớn cho số nhỏ trong phạm vi số tự nhiên (lớp 2):aba - bvớia<ba < bchưa học đến (kết quả là số âm, lớp lớn học sau).

5. Mối liên hệ giữa phép trừ và các khái niệm toán học khác

Phép trừ có mối liên hệ chặt chẽ với phép cộng. Mỗi phép trừ đều có thể kiểm tra ngược lại bằng phép cộng:

$

Ví dụ:157=815 - 7 = 8thì 8+7=158 + 7 = 15.

Điều này giúp các em kiểm tra kết quả phép trừ của mình bằng một phép cộng đơn giản.

6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Tính kết quả các phép trừ sau:

a)939 - 3

b)15715 - 7

c)10010 - 0

Lời giải:

  • a)93=69 - 3 = 6.
  • b)157=815 - 7 = 8.
  • c)100=1010 - 0 = 10.

Bài 2: Hoa có 2020bông hoa, Hoa tặng bạn66bông hoa. Hỏi Hoa còn lại mấy bông hoa?

Lời giải:

206=1420 - 6 = 14

Vậy Hoa còn lại1414bông hoa.

Bài 3: Viết phép cộng tương ứng với phép trừ:189=918 - 9 = 9

Lời giải:

9+9=189 + 9 = 18

7. Lỗi thường gặp và cách tránh khi thực hiện phép trừ

  • Nhầm lẫn giữa số bị trừ và số trừ: Cần xác định đúng vị trí các số.
  • Trừ nhẩm sai, đặc biệt khi số trừ lớn hơn số bị trừ (trong chương trình lớp 2 chỉ xétaba \geq b).
  • Quên kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng.

Cách tránh: Luôn xác định rõ số bị trừ và số trừ, thực hiện phép tính tỉ mỉ, cuối cùng kiểm tra lại bằng phép cộng.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ về phép trừ

  • Phép trừ dùng để tìm phần còn lại sau khi lấy đi một số lượng nào đó.
  • Công thức:ab=ca - b = c(số bị trừ – số trừ = hiệu).
  • Một số trừ chính nó ra00; trừ 00ra chính số đó.
  • Có thể kiểm tra phép trừ bằng phép cộng.

Qua bài viết này, các em đã được làm quen kỹ càng với phép trừ – một phần quan trọng trong toán lớp 2. Hãy luyện tập nhiều để thành thạo phép tính này nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược và phương pháp nhớ bảng chia 5 cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".