Blog

Số bị chia – Số chia – Thương: Giải thích dễ hiểu cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, "Số bị chia – Số chia – Thương" là những khái niệm cơ bản và vô cùng quan trọng khi học về phép chia. Việc hiểu rõ ba thành phần này giúp em dễ dàng làm bài tập, không nhầm lẫn, và có thể liên hệ bài học với các tình huống thực tế quanh mình. Ví dụ: khi chia kẹo cho bạn, chia đồ vật thành các nhóm đều nhau,… Hiểu kỹ khái niệm giúp em tự tin học tốt Toán, làm bài tập nhanh hơn và tránh sai sót khi giải toán chia. Đặc biệt, với hơn 43.056+ bài tập miễn phí về Số bị chia – Số chia – Thương, em sẽ được rèn luyện để làm chủ kiến thức này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Số bị chia là số bắt đầu của phép chia, số lượng tổng cần chia đều.
- Số chia là số dùng để chia số bị chia thành các phần bằng nhau.
- Thương là kết quả của phép chia, cho biết mỗi phần bằng nhau có bao nhiêu.

Ví dụ: Trong phép chia12:3=412: 3 = 4:
-1212là Số bị chia
-33là Số chia
-44là Thương

Khi chia đều1212cái kẹo cho33bạn thì mỗi bạn nhận44cái kẹo.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức cơ bản của phép chia:

Ghi nhớ công thức qua câu vẹt: "Bị chia, chia rồi ra thương". Khi biết hai trong ba thành phần, em dễ dàng tìm thành phần còn lại:

  • Tìm số bị chia: Soˆˊ bị chia=Soˆˊ chia×Thương\text{Số bị chia} = \text{Số chia} \times \text{Thương}
  • Tìm số chia: \text{Số chia} = \frac{\text{Số bị chia}}{\text{Thương}}
  • Tìm thương: \text{Thương} = \frac{\text{Số bị chia}}{\text{Số chia}}
  • Chú ý: Số chia phải khác00.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Bài toán: Có 1515quả bóng, chia đều cho55bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy quả bóng?

    Lời giải:
    - Số bị chia là 1515
    - Số chia là 55
    - Thương là 15:5=315: 5 = 3

    Trả lời: Mỗi bạn được33quả bóng.

    Lưu ý: Luôn kiểm tra lại bằng phép nhân:5×3=155 \times 3 = 15 đúng với số ban đầu.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán: Cô giáo có 2424quyển vở, chia đều vào các túi, mỗi túi66quyển. Hỏi có bao nhiêu túi?

    Lời giải:
    - Số bị chia là 2424
    - Số chia là 66
    - Thương là 24:6=424: 6 = 4

    Trả lời:44túi vở.

    Kỹ thuật: Đôi khi đề bài hỏi số nhóm, số túi, số phần—em hãy xác định đúng vai trò từng thành phần!

    4. Các trường hợp đặc biệt

    - Nếu số bị chia là 00(0:a0: a), thương luôn là 00(vớia0a \neq 0)
    - Trong Toán lớp 2, số chia luôn phải khác00.
    - Mối liên hệ: từ phép chia suy ngược được phép nhân (vì a:b=ca: b = cthì b×c=ab \times c = a).

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

    - Nhầm giữa số bị chia với số chia: Hãy nhớ, số bị chia là số lớn hơn và đứng trước dấu chia.
    - Nhầm lẫn với thương: thương là kết quả cuối cùng.
    - Ghi nhớ bằng câu: "Bị chia – Chia – Thương".

    5.2 Lỗi về tính toán

    - Đặt nhầm vị trí các số khiến phép chia bị sai.
    - Quên kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân (thử lại: Số chia × thương có bằng số bị chia không?).

    Cách kiểm tra kết quả: Lấy thương × số chia, phải ra số bị chia.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Em có thể truy cập 43.056+ bài tập Số bị chia – Số chia – Thương miễn phí để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Không cần đăng ký, em có thể luyện tập ngay, theo dõi tiến độ, và nâng cao trình độ Toán học mỗi ngày!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nhớ công thức chia: Soˆˊ bị chia:Soˆˊ chia=Thương\text{Số bị chia} : \text{Số chia} = \text{Thương}
  • Ghi nhớ vị trí các thành phần (số bị chia đứng trước dấu chia)
  • Sau khi làm bài, kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân.
  • Checklist ôn tập hiệu quả:
    - Tự giải và kiểm tra lại tất cả ví dụ
    - Ghi nhớ câu "Bị chia – Chia – Thương"
    - Luyện tập thường xuyên với bài tập miễn phí để thành thạo phép chia!

    Hỏi đáp về bài viết

    Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

    Chưa có câu hỏi nào

    Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Ứng dụng thực tế của Ôn tập các số đến 100 trong cuộc sống và các ngành nghề

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".