Blog

Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12 – Học dễ dàng cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, dạng bài "Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12" rất phổ biến và quan trọng. Khi học tốt dạng bài này, các em sẽ biết cách giải toán có lời văn, phát triển tư duy logic và tính toán linh hoạt.

Hiểu rõ dạng bài này giúp các em dễ dàng giải quyết những bài toán thực tế, như chia sẻ kẹo, đồ chơi hoặc giải quyết vấn đề trong cuộc sống hằng ngày. Các em cũng có thể luyện tập hoàn toàn miễn phí với hơn 43.236+ bài tập online ngay sau bài học này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Phép trừ gồm 3 thành phần: Số bị trừ, Số trừ và Hiệu. Trong đó:

  • Số bị trừ: Là số lớn nhất, đứng trước dấu trừ (–).
  • Số trừ: Số bị lấy đi, đứng sau dấu trừ.
  • Hiệu: Kết quả của phép trừ.
  • Ở dạng bài này, số bị trừ luôn là 12.

    2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tổng quát: Nếu A – B = C, hãy tìm B khi biết A và C.
  • Ở bài này:12S=H    S=12H12 - S = H \implies S = 12 - H

  • Ghi nhớ quy tắc: Muốn tìm số trừ, ta lấy số bị trừ trừ đi hiệu.
  • Để tránh quên, em có thể nhớ câu: “Số trừ = Số bị trừ – Hiệu”.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Bài toán: Tìm số trừ trong phép tính12oxed?=512 - oxed{?} = 5.

  • Bước 1: Xác định số bị trừ, hiệu. Ở đây, số bị trừ là 12, hiệu là 5.
  • Bước 2: Áp dụng công thức:S=12H=125S = 12 - H = 12 - 5.
  • Bước 3: Tính toán:125=712 - 5 = 7.
  • Vậy số trừ cần tìm là 7.

    Lưu ý: Luôn kiểm tra lại bằng cách thay số vừa tìm vào phép tính.127=512 - 7 = 5 đúng chưa?

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán: Tìm số trừ để 12?=012 -? = 0.

    - Áp dụng công thức:S=120=12S = 12 - 0 = 12.

    => Số trừ là 12. Đây là trường hợp đặc biệt khi hiệu bằng 0.

    4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu hiệu bằng 0 thì số trừ cũng chính là số bị trừ:1212=012 - 12 = 0.
  • Nếu hiệu lớn hơn 12 thì không có số trừ phù hợp.
  • Luôn phải chọn hiệu là số từ 0 đến 12.
  • 5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa số bị trừ và số trừ.
  • Nhầm số trừ với hiệu.
  • Ghi nhớ: Số bị trừ luôn đứng trước dấu trừ, số trừ đứng sau.
  • 5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhẩm sai, sai bảng trừ.
  • Quên kiểm tra lại sau khi tìm được số trừ.
  • Khắc phục: Sau khi làm, thay số vừa tìm vào phép tính ban đầu để kiểm tra.
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    - Hãy truy cập kho 43.236+ bài tập Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12 miễn phí ngay hôm nay.

  • Không cần đăng ký, luyện tập ngay lập tức.
  • Có thể kiểm tra tiến độ học và củng cố kỹ năng.
  • 7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Muốn tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12, tính:S=12HiuS = 12 – Hiệu.
  • Kiểm tra lại bằng cách thay ngược lại vào phép tính.
  • Luyện tập thường xuyên giúp ghi nhớ lâu và làm bài nhanh hơn.
  • Checklist trước khi làm bài: Xác định số bị trừ, hiệu; áp dụng đúng công thức; kiểm tra kết quả.
  • Hãy học tập chăm chỉ và luyện tập thường xuyên để luôn tự tin với mọi bài toán lớp 2!

    Hỏi đáp về bài viết

    Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

    Chưa có câu hỏi nào

    Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Đơn vị đo thời gian - Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".