Blog

Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12” là một dạng bài toán quan trọng trong chương trình Toán lớp 2. Ở dạng bài này, các em sẽ biết trước số bị trừ (12) và hiệu (kết quả phép trừ), nhiệm vụ là tìm số trừ. Việc nắm vững dạng toán này giúp các em hiểu rõ hơn bản chất của phép trừ, rèn luyện tư duy logic và dễ dàng ứng dụng vào giải các bài toán thực tế như khi tính toán tiền, chia đồ vật, hoặc kiểm tra lại kết quả phép trừ. Đặc biệt, các em có cơ hội luyện tập miễn phí với hàng trăm bài tập Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12 để làm chủ kiến thức này.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

Dưới đây là những kiến thức then chốt giúp các em tự tin giải các bài toán dạng này.

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Số bị trừ là số đứng trước dấu trừ trong phép tính. Trong dạng toán này, số bị trừ luôn là 1212.
  • Hiệu là kết quả của phép trừ. Đề bài sẽ cho biết giá trị của hiệu.
  • Số trừ là số cần tìm, đứng sau dấu trừ trong phép tính.
  • Dạng toán Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12 chỉ áp dụng khi số bị trừ là 1212, hiệu nhỏ hơn1212và là một số tự nhiên.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cần nhớ:
  • 12x=hx=12h12 - x = h \Rightarrow x = 12 - h
  • Cách ghi nhớ: Muốn tìm số trừ, ta lấy số bị trừ trừ đi hiệu.
  • Mỗi khi giải, cần chắc chắn số bị trừ là 1212và hiệu phải nhỏ hoặc bằng1212.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Đề bài: Tìm số trừ trong phép tính 12=912-\square = 9.

  • Bước 1: Xác định số bị trừ (1212), hiệu (99), cần tìm số trừ.
  • Bước 2: Theo công thức,x=129x = 12 - 9.
  • Bước 3: Tính129=312 - 9 = 3.
  • Vậy số trừ là 33.

Lưu ý: Nếu chưa chắc phép tính nhẩm, hãy dùng que tính hoặc đếm ngón tay để hỗ trợ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Đề bài: Tìm số trừ biết 12=012 - \square = 0.

  • Bước 1: Hiệu là 00, suy rax=120x = 12 - 0.
  • Bước 2:x=12x = 12.
  • Vậy số trừ là 1212.
  • Cách giải nhanh: Khi hiệu là 00, số trừ đúng bằng số bị trừ.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu hiệu là 00, số trừ luôn là 1212.
  • Nếu hiệu lớn hơn1212, phép toán không có nghĩa với số tự nhiên.
  • Bài toán liên quan: "Tìm số bị trừ khi biết số trừ và hiệu", "Tìm hiệu khi biết số bị trừ và số trừ",... Hãy luyện tập để làm tốt cả các dạng này!

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm số bị trừ với số trừ khi đọc đề.
  • Nhớ: Số bị trừ đứng trước dấu trừ, số trừ đứng sau.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhẩm sai, đặc biệt khi hiệu là số nhỏ hoặc lớn gần bằng 12.
  • Quên lấy số bị trừ trừ đi hiệu mà lại cộng hoặc dùng sai công thức.
  • Luôn kiểm tra đáp án bằng cách thay ngược vào phép trừ ban đầu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em có thể truy cập hàng trăm bài tập Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12 miễn phí. Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập ngay, kiểm tra lại kết quả, theo dõi tiến bộ của bản thân và ôn tập lại bất kỳ lúc nào.

Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo dạng bài này nhé!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Công thức:x=12hx = 12 - h, vớixxlà số trừ,hhlà hiệu.
  • Luôn nhận diện đúng số bị trừ, số trừ, hiệu trong phép trừ.
  • Kiểm tra lại đáp án bằng cách thay ngược vào phép toán.

Checklist ôn tập:
- Nhớ công thức
- Hiểu cách áp dụng
- Luyện tập nhiều dạng bài
- Nhận diện các lỗi thường gặp và cách kiểm tra kết quả

Chúc các em học tốt và thành công với phép trừ đặc biệt này!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".